Bản dịch của từ Create trong tiếng Việt
Create
Create (Verb)
Tạo ra, làm ra.
Create, make.
Social media platforms create connections between people worldwide.
Nền tảng truyền thông xã hội tạo ra sự kết nối giữa mọi người trên toàn thế giới.
Volunteers create positive change by organizing community events and projects.
Tình nguyện viên tạo ra sự thay đổi tích cực bằng cách tổ chức các sự kiện và dự án cộng đồng.
Artists create impactful pieces that reflect societal issues and values.
Các nghệ sĩ tạo ra những tác phẩm có sức ảnh hưởng lớn phản ánh các vấn đề và giá trị xã hội.
She creates beautiful art for social causes.
Cô ấy tạo ra nghệ thuật đẹp cho mục đích xã hội.
The organization creates opportunities for underprivileged youth.
Tổ chức tạo ra cơ hội cho thanh thiếu niên khuyết tật.
Volunteers create positive change in the community through their actions.
Tình nguyện viên tạo ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng qua hành động của họ.
She creates drama wherever she goes.
Cô ấy tạo ra sự kiện ở mọi nơi cô ấy đến.
He creates chaos with his constant complaints.
Anh ấy tạo ra hỗn loạn với những lời phàn nàn liên tục.
The customer created a scene at the restaurant.
Khách hàng tạo ra một cảnh tại nhà hàng.
Dạng động từ của Create (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Create |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Created |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Created |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creating |
Họ từ
Từ "create" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là "tạo ra", "sáng tạo", hoặc "thành lập". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng một số hình thức kết hợp như "create a disturbance" hơn tiếng Anh Mỹ. Từ "create" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật và khoa học, thể hiện khả năng sản sinh ra cái mới hoặc phát triển ý tưởng.
Từ "create" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "creare", có nghĩa là "tạo ra, sinh ra". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời kỳ Trung cổ, phản ánh khái niệm về việc sáng tạo hoặc sản sinh ra điều gì đó mới mẻ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở hoạt động sáng tạo, bao gồm cả nghệ thuật và khoa học, nhấn mạnh vai trò của con người trong việc hình thành ý tưởng và sản phẩm mới.
Từ "create" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể cần mô tả quá trình sáng tạo hoặc phát triển ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, kinh doanh và công nghệ, nơi nó liên quan đến việc xây dựng sản phẩm, phát triển nội dung hoặc thiết kế giải pháp. Sự đa dạng của ngữ cảnh sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các cuộc thảo luận chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Create
Làm to chuyện/ Chuyện bé xé ra to
To make a major issue out of something; to make much over something; to make a lot of complaints and criticisms about something.
The politician's scandal created a stink in the media.
Vụ bê bối của chính trị gia đã tạo ra một cơn ác mùi trong truyền thông.
Thành ngữ cùng nghĩa: make a stink about something...