Bản dịch của từ Bring trong tiếng Việt
Bring
Bring (Verb)
She brings her dog to the park every morning.
Cô ấy mang con chó của mình đến công viên mỗi sáng.
The volunteer brings food to the homeless shelter weekly.
Tình nguyện viên mang thức ăn đến nơi tạm trú cho người vô gia cư hàng tuần.
Can you bring your ID to the party for verification?
Bạn có thể mang giấy tờ tùy thân của mình đến bữa tiệc để xác minh không?
Bring your friends to the party.
Mang bạn bè đến bữa tiệc.
She brings her dog to the park every day.
Cô ấy dẫn chó đi công viên mỗi ngày.
He brought his guitar to the music class.
Anh ấy mang đàn guitar đến lớp nhạc.
His speech brought tears to everyone's eyes.
Bài phát biểu của anh ấy khiến mọi người rơi nước mắt.
The new policy brings hope to the disadvantaged community.
Chính sách mới mang lại hy vọng cho cộng đồng bất hạnh.
Volunteers bring joy to the elderly in nursing homes.
Các tình nguyện viên mang niềm vui đến cho người cao tuổi tại các trung tâm dưỡng lão.
She decided to bring a lawsuit against the company.
Cô ấy quyết định khởi kiện công ty.
The organization brought charges against the corrupt officials.
Tổ chức đã đưa ra cáo buộc với các quan chức tham nhũng.
He plans to bring legal action for defamation.
Anh ấy dự định khởi kiện về sự phỉ báng.
Buộc bản thân phải làm điều gì đó khó chịu.
Force oneself to do something unpleasant.
She had to bring herself to apologize for her mistake.
Cô ấy phải tự đưa mình để xin lỗi vì lỗi của mình.
He brought himself to attend the charity event despite his shyness.
Anh ta đã tự đưa mình để tham dự sự kiện từ thiện mặc dù sự nhút nhát của mình.
They brought themselves to speak up against injustice in the community.
Họ đã tự đưa mình để phản đối sự bất công trong cộng đồng.
Dạng động từ của Bring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bring |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bringing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bring cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bring" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mang, đem đến hay dẫn đến một nơi nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bring" được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhất định trong bối cảnh sử dụng: tiếng Anh Anh thường sử dụng "bring" trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng kết hợp với các cụm từ và thành ngữ phổ biến hơn. Phát âm của "bring" cũng có thể khác đôi chút giữa hai biến thể, nhưng nhìn chung không đáng kể.
Từ "bring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bringan", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "bringan", có nghĩa là "đưa đến". Từ này có liên quan đến gốc Proto-Germanic *brengan, thể hiện hành động di chuyển một đối tượng từ một địa điểm này đến một địa điểm khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để bao gồm nhiều bối cảnh sử dụng khác nhau, nhưng luôn duy trì ý nghĩa cốt lõi về hành động mang lại hoặc chuyển giao.
Từ "bring" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing, với các ngữ cảnh khác nhau như yêu cầu mang theo vật dụng hoặc ý tưởng. Trong giao tiếp hàng ngày, "bring" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội khi mời ai đó tham gia sự kiện hoặc khi đề cập đến việc chuyển giao đồ vật. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản hàn lâm khi thảo luận về sự tác động hoặc sự xuất hiện của một yếu tố nào đó trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp