Bản dịch của từ Bring trong tiếng Việt

Bring

Verb

Bring(Verb)

brɪŋ
brɪŋ
01

Mang, xách, đưa đi.

Carry, carry, take away.

Ví dụ
She brings her dog to the park every morning.Cô ấy mang con chó của mình đến công viên mỗi sáng.
The volunteer brings food to the homeless shelter weekly.Tình nguyện viên mang thức ăn đến nơi tạm trú cho người vô gia cư hàng tuần.
02

Buộc bản thân phải làm điều gì đó khó chịu.

Force oneself to do something unpleasant.

Ví dụ
She had to bring herself to apologize for her mistake.Cô ấy phải tự đưa mình để xin lỗi vì lỗi của mình.
He brought himself to attend the charity event despite his shyness.Anh ta đã tự đưa mình để tham dự sự kiện từ thiện mặc dù sự nhút nhát của mình.
03

Đưa hoặc đi cùng (ai đó hoặc cái gì đó) đến một nơi.

Take or go with (someone or something) to a place.

Ví dụ
Bring your friends to the party.Mang bạn bè đến bữa tiệc.
She brings her dog to the park every day.Cô ấy dẫn chó đi công viên mỗi ngày.
04

Làm cho (ai đó hoặc cái gì đó) ở trong một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.

Cause (someone or something) to be in a particular state or condition.

Ví dụ
His speech brought tears to everyone's eyes.Bài phát biểu của anh ấy khiến mọi người rơi nước mắt.
The new policy brings hope to the disadvantaged community.Chính sách mới mang lại hy vọng cho cộng đồng bất hạnh.
05

Khởi xướng (hành động pháp lý) chống lại ai đó.

Initiate (legal action) against someone.

Ví dụ
She decided to bring a lawsuit against the company.Cô ấy quyết định khởi kiện công ty.
The organization brought charges against the corrupt officials.Tổ chức đã đưa ra cáo buộc với các quan chức tham nhũng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring/

Từ "bring" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mang, đem đến hay dẫn đến một nơi nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bring" được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhất định trong bối cảnh sử dụng: tiếng Anh Anh thường sử dụng "bring" trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng kết hợp với các cụm từ và thành ngữ phổ biến hơn. Phát âm của "bring" cũng có thể khác đôi chút giữa hai biến thể, nhưng nhìn chung không đáng kể.

Từ "bring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bringan", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "bringan", có nghĩa là "đưa đến". Từ này có liên quan đến gốc Proto-Germanic *brengan, thể hiện hành động di chuyển một đối tượng từ một địa điểm này đến một địa điểm khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để bao gồm nhiều bối cảnh sử dụng khác nhau, nhưng luôn duy trì ý nghĩa cốt lõi về hành động mang lại hoặc chuyển giao.

Từ "bring" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing, với các ngữ cảnh khác nhau như yêu cầu mang theo vật dụng hoặc ý tưởng. Trong giao tiếp hàng ngày, "bring" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội khi mời ai đó tham gia sự kiện hoặc khi đề cập đến việc chuyển giao đồ vật. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản hàn lâm khi thảo luận về sự tác động hoặc sự xuất hiện của một yếu tố nào đó trong nghiên cứu.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.