Bản dịch của từ Bring trong tiếng Việt

Bring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring(Verb)

brɪŋ
brɪŋ
01

Mang, xách, đưa đi.

Carry, carry, take away.

Ví dụ
02

Đưa hoặc đi cùng (ai đó hoặc cái gì đó) đến một nơi.

Take or go with (someone or something) to a place.

Ví dụ
03

Làm cho (ai đó hoặc cái gì đó) ở trong một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.

Cause (someone or something) to be in a particular state or condition.

Ví dụ
04

Khởi xướng (hành động pháp lý) chống lại ai đó.

Initiate (legal action) against someone.

Ví dụ
05

Buộc bản thân phải làm điều gì đó khó chịu.

Force oneself to do something unpleasant.

Ví dụ

Dạng động từ của Bring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bring

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brought

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brought

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bringing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ