Bản dịch của từ Clamor trong tiếng Việt

Clamor

Noun [U/C]Verb

Clamor (Noun)

klˈæmɚ
klˈæməɹ
01

Một biểu hiện công khai liên tục, thường là sự không hài lòng hoặc bất mãn; một sự phản đối kịch liệt phổ biến.

A continued public expression often of dissatisfaction or discontent a popular outcry.

Ví dụ

The clamor for social justice is growing louder every day.

Sự ồn ào về công bằng xã hội đang trở nên ồn ào hơn mỗi ngày.

There was no clamor for change in the recent survey results.

Không có sự ồn ào về sự thay đổi trong kết quả khảo sát gần đây.

Is the clamor for better healthcare services justified in this community?

Liệu sự ồn ào về dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn có được chứng minh ở cộng đồng này không?

02

Một tiếng kêu la hoặc la hét lớn; lớn tiếng và tiếp tục la hét hoặc cảm thán.

A great outcry or vociferation loud and continued shouting or exclamation.

Ví dụ

The clamor for social justice grew louder in the city.

Sự ồn ào cho công bằng xã hội trở nên ồn ào hơn trong thành phố.

There is no clamor for change among the social advocates.

Không có sự ồn ào vì sự thay đổi giữa các nhà hoạt động xã hội.

Is the clamor for equality gaining momentum in society?

Sự ồn ào vì sự bình đẳng đang nhận được đà tăng trong xã hội?

03

Bất kỳ tiếng ồn lớn và liên tục.

Any loud and continued noise.

Ví dụ

The clamor of protesters filled the streets during the demonstration.

Sự ồn ào của người biểu tình lấp đầy các con phố trong cuộc biểu tình.

There was no clamor from the audience as the speaker began.

Không có tiếng ồn ào nào từ khán giả khi diễn giả bắt đầu.

Did the clamor outside affect your ability to concentrate on the test?

Sự ồn ào bên ngoài có ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào bài kiểm tra của bạn không?

Clamor (Verb)

klˈæmɚ
klˈæməɹ
01

(ngoại động) yêu cầu bằng sự phản đối.

Transitive to demand by outcry.

Ví dụ

The citizens clamor for better healthcare services in their community.

Các công dân đòi hỏi dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn trong cộng đồng của họ.

The protesters did not clamor for violence during the peaceful demonstration.

Các người biểu tình không đòi hỏi bạo lực trong cuộc biểu tình hòa bình.

Do the students clamor for more resources to improve their academic performance?

Liệu các sinh viên có đòi hỏi thêm tài nguyên để cải thiện hiệu suất học tập của họ không?

02

(nội động) kêu la và/hoặc đòi hỏi.

Intransitive to cry out andor demand.

Ví dụ

Students clamor for more extracurricular activities at school.

Học sinh la hét để có thêm hoạt động ngoại khóa ở trường.

Parents don't like when children clamor for expensive toys.

Phụ huynh không thích khi trẻ em đòi đồ chơi đắt tiền.

Do you think it's appropriate to clamor for attention during class?

Bạn có nghĩ rằng việc la hét để thu hút sự chú ý trong lớp học là thích hợp không?

03

(nội động từ) trở nên ồn ào một cách dai dẳng.

Intransitive to become noisy insistently.

Ví dụ

The students clamor for more interactive activities in the classroom.

Các học sinh yêu cầu thêm hoạt động tương tác trong lớp học.

The parents do not clamor for homework to be abolished.

Các bố mẹ không yêu cầu việc hủy bỏ bài tập về nhà.

Do the citizens clamor for better public transportation options?

Các công dân có yêu cầu các phương tiện giao thông công cộng tốt hơn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clamor

Không có idiom phù hợp