Bản dịch của từ Clamor trong tiếng Việt
Clamor
Noun [U/C]

Clamor(Noun)
klˈeɪmɐ
ˈkɫeɪmɝ
02
Một sự biểu hiện mạnh mẽ của sự bất mãn hoặc phản đối từ công chúng.
A strong expression of public discontent or protest
Ví dụ
03
Một tiếng ồn ầm ĩ và hỗn độn, đặc biệt là tiếng người la hét một cách mãnh liệt.
A loud and confused noise especially that of people shouting vehemently
Ví dụ
