Bản dịch của từ Clamor trong tiếng Việt
Clamor
Clamor (Noun)
Một biểu hiện công khai liên tục, thường là sự không hài lòng hoặc bất mãn; một sự phản đối kịch liệt phổ biến.
A continued public expression often of dissatisfaction or discontent a popular outcry.
The clamor for social justice is growing louder every day.
Sự ồn ào về công bằng xã hội đang trở nên ồn ào hơn mỗi ngày.
There was no clamor for change in the recent survey results.
Không có sự ồn ào về sự thay đổi trong kết quả khảo sát gần đây.
Is the clamor for better healthcare services justified in this community?
Liệu sự ồn ào về dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn có được chứng minh ở cộng đồng này không?
Một tiếng kêu la hoặc la hét lớn; lớn tiếng và tiếp tục la hét hoặc cảm thán.
A great outcry or vociferation loud and continued shouting or exclamation.
The clamor for social justice grew louder in the city.
Sự ồn ào cho công bằng xã hội trở nên ồn ào hơn trong thành phố.
There is no clamor for change among the social advocates.
Không có sự ồn ào vì sự thay đổi giữa các nhà hoạt động xã hội.
Is the clamor for equality gaining momentum in society?
Sự ồn ào vì sự bình đẳng đang nhận được đà tăng trong xã hội?
The clamor of protesters filled the streets during the demonstration.
Sự ồn ào của người biểu tình lấp đầy các con phố trong cuộc biểu tình.
There was no clamor from the audience as the speaker began.
Không có tiếng ồn ào nào từ khán giả khi diễn giả bắt đầu.
Did the clamor outside affect your ability to concentrate on the test?
Sự ồn ào bên ngoài có ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào bài kiểm tra của bạn không?
Dạng danh từ của Clamor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clamor | Clamors |
Clamor (Verb)
(ngoại động) yêu cầu bằng sự phản đối.
Transitive to demand by outcry.
The citizens clamor for better healthcare services in their community.
Các công dân đòi hỏi dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn trong cộng đồng của họ.
The protesters did not clamor for violence during the peaceful demonstration.
Các người biểu tình không đòi hỏi bạo lực trong cuộc biểu tình hòa bình.
Do the students clamor for more resources to improve their academic performance?
Liệu các sinh viên có đòi hỏi thêm tài nguyên để cải thiện hiệu suất học tập của họ không?
(nội động) kêu la và/hoặc đòi hỏi.
Intransitive to cry out andor demand.
Students clamor for more extracurricular activities at school.
Học sinh la hét để có thêm hoạt động ngoại khóa ở trường.
Parents don't like when children clamor for expensive toys.
Phụ huynh không thích khi trẻ em đòi đồ chơi đắt tiền.
Do you think it's appropriate to clamor for attention during class?
Bạn có nghĩ rằng việc la hét để thu hút sự chú ý trong lớp học là thích hợp không?
(nội động từ) trở nên ồn ào một cách dai dẳng.
The students clamor for more interactive activities in the classroom.
Các học sinh yêu cầu thêm hoạt động tương tác trong lớp học.
The parents do not clamor for homework to be abolished.
Các bố mẹ không yêu cầu việc hủy bỏ bài tập về nhà.
Do the citizens clamor for better public transportation options?
Các công dân có yêu cầu các phương tiện giao thông công cộng tốt hơn không?
Dạng động từ của Clamor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clamor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clamored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clamored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clamors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clamoring |
Họ từ
Từ "clamor" là một danh từ và động từ tiếng Anh, mang nghĩa là tiếng kêu, âm thanh huyên náo hoặc yêu cầu dữ dội. Trong tiếng Anh Mỹ, "clamor" thường được dùng để chỉ sự đòi hỏi mạnh mẽ từ một nhóm người, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể ám chỉ đến tiếng ồn hoặc sự ồn ào trong bối cảnh xã hội. Phiên bản viết của từ này không có sự khác biệt giữa hai miền, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biện ngữ.
Từ "clamor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clamor", nghĩa là "tiếng kêu, tiếng la". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các âm thanh lớn và hỗn độn, thường liên quan đến sự phản đối hoặc yêu cầu. Sự phát triển ngữ nghĩa của "clamor" hiện nay nhấn mạnh đến sự kêu gọi hoặc yêu cầu mạnh mẽ, thể hiện sự tức giận hay lo ngại của tập thể, giữ nguyên bản chất của tiếng kêu trong nguyên gốc.
Từ "clamor" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự ồn ào hay yêu cầu mạnh mẽ từ một nhóm người. Trong các văn bản học thuật hoặc báo chí, "clamor" thường được sử dụng để diễn tả sự phản đối hoặc kêu gọi hành động. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, và các sự kiện công cộng nơi có sự bất bình hoặc đòi hỏi từ quần chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp