Bản dịch của từ Clamor trong tiếng Việt

Clamor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clamor(Noun)

klˈeɪmɐ
ˈkɫeɪmɝ
01

Một yêu cầu về điều gì đó

A demand for something

Ví dụ
02

Một sự biểu hiện mạnh mẽ của sự bất mãn hoặc phản đối từ công chúng.

A strong expression of public discontent or protest

Ví dụ
03

Một tiếng ồn ầm ĩ và hỗn độn, đặc biệt là tiếng người la hét một cách mãnh liệt.

A loud and confused noise especially that of people shouting vehemently

Ví dụ