Bản dịch của từ Loud trong tiếng Việt
Loud
Loud (Adjective)
The loud music at the party made it hard to talk.
Tiếng nhạc ầm ĩ trong bữa tiệc khiến bạn khó nói chuyện.
The loud chatter in the classroom disrupted the lesson.
Tiếng trò chuyện ồn ào trong lớp làm gián đoạn giờ học.
The loud protests outside the government building were heard by all.
Mọi người đều nghe thấy những cuộc biểu tình ồn ào bên ngoài tòa nhà chính phủ.
During the party, the loud music made conversation difficult.
Trong bữa tiệc, tiếng nhạc lớn khiến cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.
The loud protest outside the government building could be heard inside.
Bên trong có thể nghe thấy tiếng phản đối ồn ào bên ngoài tòa nhà chính phủ.
Dạng tính từ của Loud (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Loud To | Louder To hơn | Loudest To nhất |
Kết hợp từ của Loud (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unbearably loud Vô cùng ồn ào | The party was unbearably loud, making it hard to talk. Bữa tiệc ồn ào đến không thể nào nói chuyện được. |
Incredibly loud Vô cùng ồn ào | The concert was incredibly loud. Buổi hòa nhạc vô cùng ồn ào. |
Fairly loud Tương đối ồn | The music at the social event was fairly loud. Âm nhạc tại sự kiện xã hội khá ồn. |
Very loud Rất ồn | The concert was very loud, making it hard to hear. Buổi hòa nhạc rất ồn, làm cho việc nghe trở nên khó khăn. |
Annoyingly loud Ồn ào khó chịu | The annoyingly loud music disrupted the social gathering. Âm nhạc ồn ào làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội. |
Loud (Adverb)
She spoke loudly to be heard in the noisy room.
Cô ấy nói to để được nghe thấy trong căn phòng ồn ào.
The music played loud at the party last night.
Âm nhạc vang lên trong bữa tiệc tối qua.
The crowd cheered loudly during the concert.
Đám đông đã hò reo ầm ĩ trong suốt buổi hòa nhạc.
She spoke loud during the presentation to ensure everyone heard.
Cô ấy nói to trong suốt buổi thuyết trình để đảm bảo mọi người đều nghe thấy.
The music at the party was playing loud, making it hard to talk.
Âm nhạc trong bữa tiệc bật quá lớn, khiến việc nói chuyện trở nên khó khăn.
Họ từ
Từ "loud" là tính từ miêu tả âm thanh có cường độ cao, phát ra nhiều tiếng ồn, dễ dàng được nghe thấy. Trong tiếng Anh, "loud" không có sự khác biệt rõ ràng về việc sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức này giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "loud" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ về sự táo bạo hoặc dễ gây chú ý, không chỉ liên quan đến âm thanh.
Từ "loud" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlud", nghĩa là ồn ào, vang dội. Các từ gốc Latin như "clamor" (tiếng la hét) và "sonus" (âm thanh) cũng phản ánh khái niệm về âm lượng lớn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ bất kỳ âm thanh nào có độ lớn vượt trội, thể hiện rõ nét sự kết nối giữa âm thanh và cảm nhận mạnh mẽ trong xã hội hiện đại.
Từ "loud" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người học thường mô tả âm thanh và cảm xúc liên quan đến âm lượng. Trong văn cảnh hàng ngày, "loud" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về âm thanh như âm nhạc, tiếng ồn trong môi trường hoặc tình huống gây ra sự chú ý. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết mô tả bầu không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loud
Nghe rõ mồn một
I understand what you are telling me.
I'm all ears when you talk about your new job.
Tôi nghe chăm chú khi bạn nói về công việc mới của mình.