Bản dịch của từ Loud trong tiếng Việt

Loud

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loud(Adjective)

lˈaʊd
ˈɫaʊd
01

Mạnh mẽ và rõ ràng, nhấn mạnh

Strong and clear emphatic

Ví dụ
02

Tạo ra nhiều tiếng ồn, không nhẹ nhàng hay yên tĩnh

Producing a lot of noise not soft or quiet

Ví dụ
03

Dễ nghe thấy hoặc dễ nhận ra

Easily heard or noticeable

Ví dụ