Bản dịch của từ Remain trong tiếng Việt
Remain
Remain (Verb)
Despite moving abroad, she chose to remain connected with her family.
Mặc dù chuyển ra nước ngoài, cô vẫn chọn duy trì kết nối với gia đình mình.
In a rapidly changing world, traditions help communities remain united.
Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, các truyền thống giúp cộng đồng duy trì sự đoàn kết.
Even after retirement, he remained an active volunteer in his town.
Ngay cả sau khi nghỉ hưu, anh vẫn là một tình nguyện viên tích cực trong thị trấn của mình.
Tiếp tục tồn tại, đặc biệt là sau khi những người hoặc vật tương tự khác không còn tồn tại nữa.
Continue to exist, especially after other similar people or things have ceased to do so.
Friendship should remain strong despite distance and time.
Tình bạn nên duy trì mạnh mẽ dù có khoảng cách và thời gian.
Traditions remain integral to the cultural identity of a community.
Những truyền thống vẫn quan trọng đối với bản sắc văn hóa của một cộng đồng.
Generosity should remain a core value in society for harmony.
Lòng hào phóng nên là một giá trị cốt lõi trong xã hội để hài hòa.
Còn sót lại hoặc tồn đọng sau khi các bộ phận khác hoặc bộ phận khác đã được hoàn thiện, sử dụng hoặc xử lý.
Be left over or outstanding after others or other parts have been completed, used, or dealt with.
Only a few questions remain unanswered in the social survey.
Chỉ còn một số câu hỏi chưa được trả lời trong cuộc khảo sát xã hội.
Despite the efforts, challenges still remain in social welfare programs.
Mặc dù đã cố gắng, thách thức vẫn còn tồn tại trong các chương trình phúc lợi xã hội.
The issue of homelessness remains a pressing concern in the social sector.
Vấn đề về vô gia cư vẫn là một mối quan tâm cấp bách trong lĩnh vực xã hội.
Dạng động từ của Remain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remaining |
Họ từ
Từ "remain" có nghĩa là duy trì, giữ lại hoặc tồn tại trong một trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả việc ở lại một địa điểm, tình trạng, hoặc trong một quan hệ nào đó. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của "remain" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, với "remain" thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hơn.
Từ "remain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remanere", kết hợp giữa tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "manere", có nghĩa là "ở lại" hoặc "giữ lại". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc mô tả trạng thái tồn tại đến khả năng duy trì một vị trí hoặc tình trạng cụ thể. Trong sử dụng hiện tại, "remain" chỉ việc duy trì một trạng thái, vị trí hoặc tình huống, thể hiện sự liên tục và không thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ "remain" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi người thi cần trình bày ý kiến hoặc phân tích tình huống kéo dài. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến duy trì trạng thái, tồn tại hay bảo quản, như trong các tình huống xã hội, môi trường hoặc kinh tế. Ngoài ra, "remain" cũng được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày khi diễn tả sự tiếp tục của một trạng thái hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp