Bản dịch của từ Remain trong tiếng Việt
Remain

Remain(Verb)
Tiếp tục tồn tại, đặc biệt là sau khi những người hoặc vật tương tự khác không còn tồn tại nữa.
Continue to exist, especially after other similar people or things have ceased to do so.
Còn sót lại hoặc tồn đọng sau khi các bộ phận khác hoặc bộ phận khác đã được hoàn thiện, sử dụng hoặc xử lý.
Be left over or outstanding after others or other parts have been completed, used, or dealt with.
Dạng động từ của Remain (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remain |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remained |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remained |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remains |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remaining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "remain" có nghĩa là duy trì, giữ lại hoặc tồn tại trong một trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả việc ở lại một địa điểm, tình trạng, hoặc trong một quan hệ nào đó. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của "remain" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, với "remain" thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hơn.
Từ "remain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remanere", kết hợp giữa tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "manere", có nghĩa là "ở lại" hoặc "giữ lại". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc mô tả trạng thái tồn tại đến khả năng duy trì một vị trí hoặc tình trạng cụ thể. Trong sử dụng hiện tại, "remain" chỉ việc duy trì một trạng thái, vị trí hoặc tình huống, thể hiện sự liên tục và không thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ "remain" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi người thi cần trình bày ý kiến hoặc phân tích tình huống kéo dài. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến duy trì trạng thái, tồn tại hay bảo quản, như trong các tình huống xã hội, môi trường hoặc kinh tế. Ngoài ra, "remain" cũng được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày khi diễn tả sự tiếp tục của một trạng thái hoặc sự kiện.
Họ từ
Từ "remain" có nghĩa là duy trì, giữ lại hoặc tồn tại trong một trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả việc ở lại một địa điểm, tình trạng, hoặc trong một quan hệ nào đó. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của "remain" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, với "remain" thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hơn.
Từ "remain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remanere", kết hợp giữa tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "manere", có nghĩa là "ở lại" hoặc "giữ lại". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc mô tả trạng thái tồn tại đến khả năng duy trì một vị trí hoặc tình trạng cụ thể. Trong sử dụng hiện tại, "remain" chỉ việc duy trì một trạng thái, vị trí hoặc tình huống, thể hiện sự liên tục và không thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ "remain" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi người thi cần trình bày ý kiến hoặc phân tích tình huống kéo dài. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến duy trì trạng thái, tồn tại hay bảo quản, như trong các tình huống xã hội, môi trường hoặc kinh tế. Ngoài ra, "remain" cũng được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày khi diễn tả sự tiếp tục của một trạng thái hoặc sự kiện.
