Bản dịch của từ Dealt trong tiếng Việt
Dealt
Verb
Dealt (Verb)
dˈɛlt
dˈɛlt
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thỏa thuận
Simple past and past participle of deal
Ví dụ
She dealt with the difficult situation calmly and efficiently.
Cô ấy đã xử lý tình huống khó khăn một cách bình tĩnh và hiệu quả.
The manager dealt with customer complaints promptly and effectively.
Người quản lý đã xử lý phàn nàn của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dealt
Không có idiom phù hợp