Bản dịch của từ Exist trong tiếng Việt

Exist

Verb

Exist (Verb)

ɪɡˈzɪst
ɪɡˈzɪst
01

Tồn tại, sống.

Exist, live.

Ví dụ

Many people exist in crowded cities, like Tokyo.

Nhiều người tồn tại ở các thành phố đông đúc, như Tokyo.

In rural areas, families exist by farming and raising animals.

Ở các vùng nông thôn, các gia đình tồn tại bằng nghề trồng trọt và chăn nuôi.

Social media platforms exist to connect people worldwide.

Các nền tảng truyền thông xã hội tồn tại để kết nối mọi người trên toàn thế giới.

02

Có thực tế khách quan hoặc hiện hữu.

Have objective reality or being.

Ví dụ

Social media platforms exist to connect people globally.

Các nền tảng truyền thông xã hội tồn tại để kết nối mọi người trên toàn cầu.

Volunteers play a crucial role in ensuring social services exist.

Những tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các dịch vụ xã hội tồn tại.

Social norms exist to guide behavior within a community.

Những chuẩn mực xã hội tồn tại để hướng dẫn hành vi trong cộng đồng.

03

Sống, đặc biệt là trong điều kiện bất lợi.

Live, especially under adverse conditions.

Ví dụ

Many homeless people exist in the city streets.

Nhiều người vô gia cư tồn tại trên đường phố thành phố.

Despite the challenges, the community continues to exist together.

Mặc dù thách thức, cộng đồng vẫn tồn tại cùng nhau.

Social media platforms exist to connect people from around the world.

Các nền tảng truyền thông xã hội tồn tại để kết nối mọi người trên khắp thế giới.

Dạng động từ của Exist (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Existed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Existed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Existing

Kết hợp từ của Exist (Verb)

CollocationVí dụ

Be supposed to exist

Được cho rằng tồn tại

Social media platforms are supposed to exist for connecting people.

Các nền tảng truyền thông xã hội được cho là tồn tại để kết nối mọi người.

Appear to exist

Có vẻ tồn tại

Social media profiles appear to exist for most teenagers.

Hồ sơ trên mạng xã hội dường như tồn tại đối với hầu hết thanh thiếu niên.

Continue to exist

Tiếp tục tồn tại

Social media platforms continue to exist despite privacy concerns.

Các nền tảng truyền thông xã hội tiếp tục tồn tại mặc dù lo ngại về quyền riêng tư.

Be believed to exist

Được tin rằng tồn tại

Social media influencers are believed to exist everywhere.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội được cho là tồn tại khắp nơi.

Cease to exist

Ngưng tồn tại

The social media platform may cease to exist due to financial issues.

Nền tảng truyền thông xã hội có thể ngừng tồn tại do vấn đề tài chính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] To begin with, it is undeniable that profit is the prerequisite for every enterprise to and operate [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Therefore, it is not critically important to maintain the of zoos any more [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Additionally, an influx of travellers to these lands can alter the already balance of nature [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] And yet many believe a strong economy and a clean environment can co- [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017

Idiom with Exist

Không có idiom phù hợp