Bản dịch của từ Exist trong tiếng Việt
Exist
Exist (Verb)
Tồn tại, sống.
Exist, live.
Many people exist in crowded cities, like Tokyo.
Nhiều người tồn tại ở các thành phố đông đúc, như Tokyo.
In rural areas, families exist by farming and raising animals.
Ở các vùng nông thôn, các gia đình tồn tại bằng nghề trồng trọt và chăn nuôi.
Social media platforms exist to connect people worldwide.
Các nền tảng truyền thông xã hội tồn tại để kết nối mọi người trên toàn thế giới.
Social media platforms exist to connect people globally.
Các nền tảng truyền thông xã hội tồn tại để kết nối mọi người trên toàn cầu.
Volunteers play a crucial role in ensuring social services exist.
Những tình nguyện viên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các dịch vụ xã hội tồn tại.
Social norms exist to guide behavior within a community.
Những chuẩn mực xã hội tồn tại để hướng dẫn hành vi trong cộng đồng.
Sống, đặc biệt là trong điều kiện bất lợi.
Live, especially under adverse conditions.
Many homeless people exist in the city streets.
Nhiều người vô gia cư tồn tại trên đường phố thành phố.
Despite the challenges, the community continues to exist together.
Mặc dù thách thức, cộng đồng vẫn tồn tại cùng nhau.
Social media platforms exist to connect people from around the world.
Các nền tảng truyền thông xã hội tồn tại để kết nối mọi người trên khắp thế giới.
Dạng động từ của Exist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Existed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Existed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Existing |
Kết hợp từ của Exist (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be supposed to exist Được cho rằng tồn tại | Social media platforms are supposed to exist for connecting people. Các nền tảng truyền thông xã hội được cho là tồn tại để kết nối mọi người. |
Appear to exist Có vẻ tồn tại | Social media profiles appear to exist for most teenagers. Hồ sơ trên mạng xã hội dường như tồn tại đối với hầu hết thanh thiếu niên. |
Continue to exist Tiếp tục tồn tại | Social media platforms continue to exist despite privacy concerns. Các nền tảng truyền thông xã hội tiếp tục tồn tại mặc dù lo ngại về quyền riêng tư. |
Be believed to exist Được tin rằng tồn tại | Social media influencers are believed to exist everywhere. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội được cho là tồn tại khắp nơi. |
Cease to exist Ngưng tồn tại | The social media platform may cease to exist due to financial issues. Nền tảng truyền thông xã hội có thể ngừng tồn tại do vấn đề tài chính. |
Họ từ
Từ "exist" là một động từ có nghĩa là tồn tại, hiện hữu hoặc sống. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một thực thể trong không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exist" được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể tập trung nhiều hơn vào việc miêu tả những tồn tại trừu tượng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong các tình huống cụ thể hơn.
Từ "exist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "existere", có nghĩa là "đứng ra, xuất hiện". Chữ "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "sistere" có nghĩa là "đứng". Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả trạng thái tồn tại, sự hiện diện của một sự vật hoặc sinh vật. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "exist" vẫn mang hàm ý về sự sống và sự hiện hữu trong thế giới vật chất, phản ánh các khái niệm triết học sâu sắc về bản thân và thực tại.
Từ "exist" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt khái niệm về sự tồn tại hoặc thực tại. Trong lĩnh vực học thuật, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo nghiên cứu và thảo luận triết học, thường liên quan đến các câu hỏi về bản chất của sự tồn tại. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như sự mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc thực tiễn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp