Bản dịch của từ Exist trong tiếng Việt
Exist

Exist(Verb)
Tồn tại, sống.
Exist, live.
Sống, đặc biệt là trong điều kiện bất lợi.
Live, especially under adverse conditions.
Dạng động từ của Exist (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exist |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Existed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Existed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exists |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Existing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exist" là một động từ có nghĩa là tồn tại, hiện hữu hoặc sống. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một thực thể trong không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exist" được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể tập trung nhiều hơn vào việc miêu tả những tồn tại trừu tượng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong các tình huống cụ thể hơn.
Từ "exist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "existere", có nghĩa là "đứng ra, xuất hiện". Chữ "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "sistere" có nghĩa là "đứng". Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả trạng thái tồn tại, sự hiện diện của một sự vật hoặc sinh vật. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "exist" vẫn mang hàm ý về sự sống và sự hiện hữu trong thế giới vật chất, phản ánh các khái niệm triết học sâu sắc về bản thân và thực tại.
Từ "exist" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt khái niệm về sự tồn tại hoặc thực tại. Trong lĩnh vực học thuật, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo nghiên cứu và thảo luận triết học, thường liên quan đến các câu hỏi về bản chất của sự tồn tại. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như sự mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc thực tiễn xã hội.
Họ từ
Từ "exist" là một động từ có nghĩa là tồn tại, hiện hữu hoặc sống. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một thực thể trong không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exist" được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể tập trung nhiều hơn vào việc miêu tả những tồn tại trừu tượng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong các tình huống cụ thể hơn.
Từ "exist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "existere", có nghĩa là "đứng ra, xuất hiện". Chữ "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "sistere" có nghĩa là "đứng". Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả trạng thái tồn tại, sự hiện diện của một sự vật hoặc sinh vật. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "exist" vẫn mang hàm ý về sự sống và sự hiện hữu trong thế giới vật chất, phản ánh các khái niệm triết học sâu sắc về bản thân và thực tại.
Từ "exist" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt khái niệm về sự tồn tại hoặc thực tại. Trong lĩnh vực học thuật, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo nghiên cứu và thảo luận triết học, thường liên quan đến các câu hỏi về bản chất của sự tồn tại. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như sự mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc thực tiễn xã hội.
