Bản dịch của từ Reality trong tiếng Việt
Reality
Reality (Noun)
Hiện thực, thực tế.
Reality, reality.
In reality, social media can impact mental health.
Trên thực tế, mạng xã hội có thể tác động đến sức khỏe tâm thần.
The reality of social inequality is evident in many communities.
Thực tế về bất bình đẳng xã hội thể hiện rõ ở nhiều cộng đồng.
We must face the reality of social issues in our society.
Chúng ta phải đối mặt với thực tế các vấn đề xã hội trong xã hội của mình.
The reality of poverty affects many families in the community.
Sự thật về nghèo đó ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
Social media often portrays a distorted view of reality.
Mạng xã hội thường vẽ một cái nhìn méo mó về thực tế.
The government needs to address the harsh realities of homelessness.
Chính phủ cần giải quyết những sự thật khắc nghiệt về vô gia cư.
People often get lost in the complexities of social reality.
Mọi người thường bị lạc trong sự phức tạp của hiện thực xã hội.
The harsh reality of poverty affects many families in society.
Hiện thực khắc nghiệt của nghèo đóng đến nhiều gia đình trong xã hội.
Media plays a role in shaping people's perceptions of social reality.
Truyền thông đóng vai trò trong việc hình thành quan điểm của mọi người về hiện thực xã hội.
Dạng danh từ của Reality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reality | Realities |
Kết hợp từ của Reality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unpleasant reality Sự thật không mong muốn | Facing the unpleasant reality, we must address social inequality seriously. Đối mặt với sự thật không dễ chịu, chúng ta phải giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách nghiêm túc. |
Brutal reality Thực tế tàn khốc | The social issues reveal the brutal reality of inequality. Vấn đề xã hội tiết lộ sự thực đau lòng về bất bình đẳng. |
Material reality Thực tế vật chất | Material reality shapes society. Thực tế vật chất hình thành xã hội. |
Cruel reality Thực tế tàn nhẫn | The cruel reality of poverty affects many families in our society. Sự thực tàn nhẫn về nghèo đó ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong xã hội chúng ta. |
Gritty reality Thực tế đầy rắn rỏ | The social issues in the city reveal the gritty reality of poverty. Các vấn đề xã hội trong thành phố tiết lộ sự thực đau lòng của đói nghèo. |
Họ từ
"Reality" (từ tiếng Việt: thực tế) đề cập đến trạng thái tồn tại của sự vật, hiện tượng mà con người có thể cảm nhận, chứng kiến hoặc trải nghiệm. Trong ngữ cảnh triết học, "thực tế" được xem là điều có thể kiểm chứng và không bị ảnh hưởng bởi suy nghĩ hay cảm xúc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng có thể có chút khác biệt trong ngữ điệu của từng khu vực. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và tâm lý học.
Từ "reality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "realitas", có nghĩa là "tính chất thực tế". Từ này được tạo ra từ "realis", có nghĩa là "thực" hay "có thật". Trong lịch sử, "reality" được sử dụng để chỉ những điều có thể cảm nhận hoặc chứng minh qua cảm giác. Ngày nay, từ này không chỉ mang ý nghĩa về sự tồn tại vật chất mà còn phản ánh sự hiểu biết và cảm nhận của con người về thế giới xung quanh.
Từ "reality" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài đọc và viết, nơi thường đề cập đến khái niệm hiện thực và quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, "reality" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết học, tâm lý học và xã hội học. Thêm vào đó, từ này cũng thường được nhắc đến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi bàn về sự thật hoặc tình huống thực tế trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp