Bản dịch của từ Virtual trong tiếng Việt
Virtual
Virtual (Adjective)
Gần hoặc gần như mô tả, nhưng không hoàn toàn hoặc theo định nghĩa chặt chẽ.
Almost or nearly as described, but not completely or according to strict definition.
Online classes offer a virtual learning experience for students.
Các lớp học trực tuyến mang lại trải nghiệm học tập ảo cho sinh viên.
Virtual meetings have become the norm due to the pandemic.
Các cuộc họp ảo đã trở thành tiêu chuẩn do đại dịch.
Social media provides a virtual space for people to connect.
Mạng xã hội cung cấp một không gian ảo để mọi người kết nối.
Liên quan đến hoặc biểu thị những chuyển vị vô cùng nhỏ của một điểm trong một hệ thống.
Relating to or denoting infinitesimal displacements of a point in a system.
Virtual meetings have become the norm for social gatherings.
Các cuộc họp ảo đã trở thành tiêu chuẩn cho các cuộc tụ họp xã hội.
Online virtual communities provide support during social distancing.
Cộng đồng ảo trực tuyến cung cấp sự hỗ trợ trong thời gian giãn cách xã hội.
Virtual reality technology enhances social interactions in online gaming platforms.
Công nghệ thực tế ảo tăng cường tương tác xã hội trong các nền tảng trò chơi trực tuyến.
Không tồn tại về mặt vật lý như vậy nhưng được tạo ra bởi phần mềm để có vẻ như như vậy.
Not physically existing as such but made by software to appear to do so.
Virtual meetings are conducted online due to the pandemic.
Các cuộc họp ảo được tiến hành trực tuyến do đại dịch.
She attended a virtual conference on social media marketing.
Cô đã tham dự một hội nghị ảo về tiếp thị trên mạng xã hội.
Virtual reality technology is revolutionizing social interactions.
Công nghệ thực tế ảo đang cách mạng hóa các tương tác xã hội.
Virtual meetings have become common in the social media era.
Các cuộc họp ảo đã trở nên phổ biến trong thời đại truyền thông xã hội.
The virtual world allows people to connect globally in real-time.
Thế giới ảo cho phép mọi người kết nối toàn cầu theo thời gian thực.
Online virtual events provide interactive experiences for social interactions.
Các sự kiện ảo trực tuyến cung cấp trải nghiệm tương tác cho các tương tác xã hội.
Biểu thị các hạt hoặc tương tác có thời gian tồn tại cực ngắn và (do nguyên lý bất định) có năng lượng lớn vô hạn, được coi là chất trung gian trong một số quá trình.
Denoting particles or interactions with extremely short lifetimes and (owing to the uncertainty principle) indefinitely great energies, postulated as intermediates in some processes.
Virtual meetings are common in today's remote work environment.
Các cuộc họp ảo rất phổ biến trong môi trường làm việc từ xa ngày nay.
She attended a virtual conference to discuss social media strategies.
Cô đã tham dự một hội nghị ảo để thảo luận về các chiến lược truyền thông xã hội.
Online gaming allows players to have virtual interactions with others.
Trò chơi trực tuyến cho phép người chơi tương tác ảo với những người khác.
Dạng tính từ của Virtual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Virtual Ảo | More virtual Ảo hơn | Most virtual Ảo nhất |
Họ từ
Từ "virtual" thường được sử dụng để mô tả điều gì đó không tồn tại ở dạng vật lý mà được tạo ra thông qua công nghệ hoặc mô phỏng. Trong tiếng Anh, "virtual" có thể biểu thị sự hiện diện trong không gian số hoặc ảo. Trong các bản Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Ở Anh, âm tiết đầu có thể nghe nhẹ hơn so với cách phát âm ở Mỹ, nơi mà âm tiết được nhấn mạnh hơn. Từ "virtual" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và giáo dục, để chỉ các trải nghiệm hoặc môi trường không thực tế.
Từ "virtual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "virtus", nghĩa là "khả năng" hoặc "sức mạnh". Qua thời gian, từ này đã được phát triển và tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 với ý nghĩa diễn tả tính chất có thể xảy ra hoặc gần như có thực, nhưng không phải trong thế giới vật lý. Ngày nay, "virtual" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, đặc biệt là trong không gian ảo, phản ánh tính chất không hiện diện vật lý nhưng vẫn có thực thể hoặc trải nghiệm.
Từ "virtual" được sử dụng khá thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói và viết. Trong bối cảnh bài nói và viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về công nghệ, giáo dục và trải nghiệm số. Một số tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm mô phỏng thực tế, lớp học trực tuyến và các sự kiện ảo. Trong các văn bản khoa học, "virtual" thường liên quan đến các khái niệm như môi trường ảo hoặc mô hình hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp