Bản dịch của từ Uncertainty trong tiếng Việt

Uncertainty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncertainty (Noun)

ənsˈɝɾn̩ti
ənsˈɝɹtn̩ti
01

Trạng thái không chắc chắn.

The state of being uncertain.

Ví dụ

Social unrest often leads to uncertainty among the population.

Sự bất ổn xã hội thường dẫn đến sự không chắc chắn trong dân số.

Economic downturns can create a sense of uncertainty in society.

Sự suy thoái kinh tế có thể tạo ra cảm giác không chắc chắn trong xã hội.

Political changes bring about a period of uncertainty for citizens.

Những thay đổi chính trị mang lại một khoảng thời gian không chắc chắn cho công dân.

Dạng danh từ của Uncertainty (Noun)

SingularPlural

Uncertainty

Uncertainties

Kết hợp từ của Uncertainty (Noun)

CollocationVí dụ

Great uncertainty

Sự không chắc chắn lớn

The pandemic created great uncertainty in the job market for many people.

Đại dịch đã tạo ra sự không chắc chắn lớn trong thị trường việc làm.

Continuing uncertainty

Sự không chắc chắn tiếp tục

The continuing uncertainty affects many families in our community.

Sự không chắc chắn liên tục ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.

Political uncertainty

Sự không chắc chắn về chính trị

Political uncertainty affects social stability in many countries like brazil.

Sự không chắc chắn chính trị ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia như brazil.

Inherent uncertainty

Sự không chắc chắn căn bản

There is inherent uncertainty in predicting social trends like fashion changes.

Có sự không chắc chắn vốn có trong việc dự đoán xu hướng xã hội như thay đổi thời trang.

Fundamental uncertainty

Sự không chắc chắn cơ bản

The fundamental uncertainty of social policies affects many families in chicago.

Sự không chắc chắn cơ bản của chính sách xã hội ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở chicago.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncertainty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] They highlight health concerns, financial and the risk of social isolation that can cast a shadow over the latter years of life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Uncertainty

Không có idiom phù hợp