Bản dịch của từ Uncertainty trong tiếng Việt

Uncertainty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncertainty(Noun)

ˌʌnsˈɜːtənti
ˌənˈsɝtənti
01

Một tình huống không rõ ràng, mơ hồ hoặc chưa được biết đến.

A situation that is unclear ambiguous or unknown

Ví dụ
02

Trạng thái không chắc chắn, hoài nghi

The state of being uncertain doubt

Ví dụ
03

Xác suất của một kết quả hoặc kết quả không chắc chắn.

The probability of an uncertain outcome or result

Ví dụ