Bản dịch của từ Uncertainty trong tiếng Việt
Uncertainty
Uncertainty (Noun)
Trạng thái không chắc chắn.
The state of being uncertain.
Social unrest often leads to uncertainty among the population.
Sự bất ổn xã hội thường dẫn đến sự không chắc chắn trong dân số.
Economic downturns can create a sense of uncertainty in society.
Sự suy thoái kinh tế có thể tạo ra cảm giác không chắc chắn trong xã hội.
Political changes bring about a period of uncertainty for citizens.
Những thay đổi chính trị mang lại một khoảng thời gian không chắc chắn cho công dân.
Dạng danh từ của Uncertainty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Uncertainty | Uncertainties |
Kết hợp từ của Uncertainty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great uncertainty Sự không chắc chắn lớn | The pandemic created great uncertainty in the job market for many people. Đại dịch đã tạo ra sự không chắc chắn lớn trong thị trường việc làm. |
Continuing uncertainty Sự không chắc chắn tiếp tục | The continuing uncertainty affects many families in our community. Sự không chắc chắn liên tục ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi. |
Political uncertainty Sự không chắc chắn về chính trị | Political uncertainty affects social stability in many countries like brazil. Sự không chắc chắn chính trị ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia như brazil. |
Inherent uncertainty Sự không chắc chắn căn bản | There is inherent uncertainty in predicting social trends like fashion changes. Có sự không chắc chắn vốn có trong việc dự đoán xu hướng xã hội như thay đổi thời trang. |
Fundamental uncertainty Sự không chắc chắn cơ bản | The fundamental uncertainty of social policies affects many families in chicago. Sự không chắc chắn cơ bản của chính sách xã hội ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở chicago. |
Họ từ
Từ "uncertainty" có nghĩa là sự không chắc chắn, tình trạng thiếu rõ ràng hay sự nghi ngờ về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh với cách phát âm tương tự (/'ʌn'sɜ:tənti/). Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, tài chính và tâm lý học, phản ánh sự không ổn định trong dự đoán hoặc nhận thức.
Từ "uncertainty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incertus", nghĩa là "không chắc chắn". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và "certainty" từ tiếng Latin "certus", có nghĩa là "chắc chắn". Từ thời Trung Cổ, "uncertainty" đã được sử dụng để diễn tả trạng thái thiếu quyết định hoặc sự rõ ràng. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, như khoa học và triết học, nhấn mạnh sự phức tạp và không thể đoán trước trong các tình huống và kết quả.
Từ "uncertainty" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề khoa học xã hội và nghiên cứu. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về mạng lưới quyết định, rủi ro hoặc trong các vấn đề liên quan đến tâm lý. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "uncertainty" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học kinh tế, quản trị rủi ro và phân tích dữ liệu, nhấn mạnh sự mơ hồ trong kết quả và dự đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp