Bản dịch của từ Uncertainty trong tiếng Việt

Uncertainty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncertainty (Noun)

ənsˈɝɾn̩ti
ənsˈɝɹtn̩ti
01

Trạng thái không chắc chắn.

The state of being uncertain.

Ví dụ

Social unrest often leads to uncertainty among the population.

Sự bất ổn xã hội thường dẫn đến sự không chắc chắn trong dân số.

Economic downturns can create a sense of uncertainty in society.

Sự suy thoái kinh tế có thể tạo ra cảm giác không chắc chắn trong xã hội.

Political changes bring about a period of uncertainty for citizens.

Những thay đổi chính trị mang lại một khoảng thời gian không chắc chắn cho công dân.

Dạng danh từ của Uncertainty (Noun)

SingularPlural

Uncertainty

Uncertainties

Kết hợp từ của Uncertainty (Noun)

CollocationVí dụ

Degree uncertainty

Mức độ không chắc chắn

There is a degree of uncertainty in social media's impact on youth.

Có một mức độ không chắc chắn về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.

Amount uncertainty

Sự không chắc chắn về số lượng

The amount of uncertainty in social studies often confuses students like john.

Số lượng không chắc chắn trong nghiên cứu xã hội thường làm học sinh như john bối rối.

Element uncertainty

Sự không chắc chắn của yếu tố

Social media creates an element of uncertainty in personal relationships.

Mạng xã hội tạo ra một yếu tố không chắc chắn trong các mối quan hệ cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncertainty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] They highlight health concerns, financial and the risk of social isolation that can cast a shadow over the latter years of life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Uncertainty

Không có idiom phù hợp