Bản dịch của từ Definition trong tiếng Việt

Definition

Noun [C] Noun [U/C]

Definition (Noun Countable)

ˌdef.ɪˈnɪʃ.ən
ˌdef.ɪˈnɪʃ.ən
01

Sự định nghĩa, sự định rõ, sự xác định.

Definition, determination, determination.

Ví dụ

The definition of poverty varies among different social scientists.

Định nghĩa về nghèo đói khác nhau giữa các nhà khoa học xã hội khác nhau.

The government's definition of homelessness includes those living on the streets.

Định nghĩa của chính phủ về tình trạng vô gia cư bao gồm những người sống trên đường phố.

The United Nations has a clear definition of human rights for all.

Liên hợp quốc có định nghĩa rõ ràng về nhân quyền cho tất cả mọi người.

Kết hợp từ của Definition (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Strict definition

Định nghĩa chặt chẽ

The strict definition of social media includes platforms like facebook and instagram.

Sự định nghĩa chặt chẽ về truyền thông xã hội bao gồm các nền tảng như facebook và instagram.

Conventional definition

Định nghĩa truyền thống

The conventional definition of social media has evolved over time.

Định nghĩa truyền thống về phương tiện truyền thông xã hội đã phát triển theo thời gian.

Broad definition

Định nghĩa rộng

The concept of 'community' has a broad definition in sociology.

Khái niệm 'cộng đồng' có một định nghĩa rộng trong xã hội học.

Concise definition

Định nghĩa ngắn gọn

A concise definition is a brief explanation of a concept.

Một định nghĩa ngắn gọn là một giải thích ngắn gọn về một khái niệm.

Clear definition

Định nghĩa rõ ràng

A clear definition helps in understanding social norms and values.

Một định nghĩa rõ ràng giúp hiểu rõ các quy tắc xã hội và giá trị.

Definition (Noun)

dˌɛfənˈɪʃn̩
dˌɛfənˈɪʃn̩
01

Tuyên bố về nghĩa chính xác của một từ, đặc biệt là trong từ điển.

A statement of the exact meaning of a word, especially in a dictionary.

Ví dụ

The definition of 'friendship' in the dictionary is heartwarming.

Định nghĩa của 'tình bạn' trong từ điển là đầy ấm áp.

She provided a clear definition of social responsibility during the presentation.

Cô ấy cung cấp một định nghĩa rõ ràng về trách nhiệm xã hội trong bài thuyết trình.

The definition of 'success' varies among different cultures and societies.

Định nghĩa của 'thành công' thay đổi giữa các văn hóa và xã hội khác nhau.

02

Mức độ khác biệt trong đường nét của một vật thể, hình ảnh hoặc âm thanh.

The degree of distinctness in outline of an object, image, or sound.

Ví dụ

The definition of the painting was clear and detailed.

Định nghĩa của bức tranh rõ ràng và chi tiết.

The definition of the music genre was hard to determine.

Định nghĩa của thể loại âm nhạc khó xác định.

The definition of friendship varies among different cultures.

Định nghĩa của tình bạn thay đổi giữa các văn hóa khác nhau.

Dạng danh từ của Definition (Noun)

SingularPlural

Definition

Definitions

Kết hợp từ của Definition (Noun)

CollocationVí dụ

Rigid definition

Định nghĩa nghiêm ngặt

Her rigid definition of success limited her career opportunities.

Định nghĩa cứng nhắc của cô về thành công hạn chế cơ hội nghề nghiệp của cô.

Official definition

Định nghĩa chính thức

The official definition of 'social' involves interactions among individuals.

Định nghĩa chính thức của 'xã hội' liên quan đến tương tác giữa cá nhân.

Expanded definition

Mở rộng định nghĩa

An expanded definition helps clarify complex social concepts.

Một định nghĩa mở rộng giúp làm sáng tỏ các khái niệm xã hội phức tạp.

Working definition

Định nghĩa làm việc

Their working definition of social media is communication through online platforms.

Định nghĩa làm việc của họ về truyền thông xã hội là giao tiếp thông qua các nền tảng trực tuyến.

Comprehensive definition

Định nghĩa toàn diện

A comprehensive definition includes all aspects of social behavior.

Một định nghĩa toàn diện bao gồm tất cả các khía cạnh của hành vi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Definition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Oxford Learner's Dictionaries: Find Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Oxford Learner's Dictionaries | Find translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Oxford Learner's Dictionaries | Find Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Org/. Oxford Learner's Dictionaries | Find Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, Oxford Learner's Dictionaries, https [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Definition

Không có idiom phù hợp