Bản dịch của từ Definition trong tiếng Việt
Definition
Definition (Noun Countable)
Sự định nghĩa, sự định rõ, sự xác định.
Definition, determination, determination.
The definition of poverty varies among different social scientists.
Định nghĩa về nghèo đói khác nhau giữa các nhà khoa học xã hội khác nhau.
The government's definition of homelessness includes those living on the streets.
Định nghĩa của chính phủ về tình trạng vô gia cư bao gồm những người sống trên đường phố.
The United Nations has a clear definition of human rights for all.
Liên hợp quốc có định nghĩa rõ ràng về nhân quyền cho tất cả mọi người.
Kết hợp từ của Definition (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strict definition Định nghĩa chặt chẽ | The strict definition of social media includes platforms like facebook and instagram. Sự định nghĩa chặt chẽ về truyền thông xã hội bao gồm các nền tảng như facebook và instagram. |
Conventional definition Định nghĩa truyền thống | The conventional definition of social media has evolved over time. Định nghĩa truyền thống về phương tiện truyền thông xã hội đã phát triển theo thời gian. |
Broad definition Định nghĩa rộng | The concept of 'community' has a broad definition in sociology. Khái niệm 'cộng đồng' có một định nghĩa rộng trong xã hội học. |
Concise definition Định nghĩa ngắn gọn | A concise definition is a brief explanation of a concept. Một định nghĩa ngắn gọn là một giải thích ngắn gọn về một khái niệm. |
Clear definition Định nghĩa rõ ràng | A clear definition helps in understanding social norms and values. Một định nghĩa rõ ràng giúp hiểu rõ các quy tắc xã hội và giá trị. |
Definition (Noun)
Tuyên bố về nghĩa chính xác của một từ, đặc biệt là trong từ điển.
A statement of the exact meaning of a word, especially in a dictionary.
The definition of 'friendship' in the dictionary is heartwarming.
Định nghĩa của 'tình bạn' trong từ điển là đầy ấm áp.
She provided a clear definition of social responsibility during the presentation.
Cô ấy cung cấp một định nghĩa rõ ràng về trách nhiệm xã hội trong bài thuyết trình.
The definition of 'success' varies among different cultures and societies.
Định nghĩa của 'thành công' thay đổi giữa các văn hóa và xã hội khác nhau.
The definition of the painting was clear and detailed.
Định nghĩa của bức tranh rõ ràng và chi tiết.
The definition of the music genre was hard to determine.
Định nghĩa của thể loại âm nhạc khó xác định.
The definition of friendship varies among different cultures.
Định nghĩa của tình bạn thay đổi giữa các văn hóa khác nhau.
Dạng danh từ của Definition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Definition | Definitions |
Kết hợp từ của Definition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rigid definition Định nghĩa nghiêm ngặt | Her rigid definition of success limited her career opportunities. Định nghĩa cứng nhắc của cô về thành công hạn chế cơ hội nghề nghiệp của cô. |
Official definition Định nghĩa chính thức | The official definition of 'social' involves interactions among individuals. Định nghĩa chính thức của 'xã hội' liên quan đến tương tác giữa cá nhân. |
Expanded definition Mở rộng định nghĩa | An expanded definition helps clarify complex social concepts. Một định nghĩa mở rộng giúp làm sáng tỏ các khái niệm xã hội phức tạp. |
Working definition Định nghĩa làm việc | Their working definition of social media is communication through online platforms. Định nghĩa làm việc của họ về truyền thông xã hội là giao tiếp thông qua các nền tảng trực tuyến. |
Comprehensive definition Định nghĩa toàn diện | A comprehensive definition includes all aspects of social behavior. Một định nghĩa toàn diện bao gồm tất cả các khía cạnh của hành vi xã hội. |
Họ từ
Từ "definition" có nghĩa là sự diễn giải hoặc mô tả cụ thể về nội dung, tính chất hoặc giới hạn của một thuật ngữ hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong văn viết và văn nói nhằm làm rõ thông tin. Trong khi đó, tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng từ "definition" với cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Từ "definition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "definitio", từ động từ "definire", có nghĩa là "xác định, chỉ rõ". Từ này bắt nguồn từ hai thành phần: "de-" nghĩa là "khỏi" và "finire" nghĩa là "kết thúc". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa làm rõ ràng hoặc quy định ranh giới của một khái niệm. Ngày nay, "definition" được sử dụng để chỉ việc mô tả chính xác ý nghĩa của từ hoặc khái niệm trong ngôn ngữ học, khoa học và nhiều lĩnh vực khác.
Từ "definition" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích nghĩa của từ trong ngữ cảnh. Trong phần Nói, thí sinh có thể được yêu cầu định nghĩa khái niệm hoặc thuật ngữ, trong khi phần Viết thường yêu cầu đưa ra định nghĩa rõ ràng cho các thuật ngữ chuyên môn. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn học, giáo dục và các lĩnh vực nghiên cứu, nơi đòi hỏi sự rõ ràng trong việc xác định ý nghĩa và nội dung của khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp