Bản dịch của từ Dictionary trong tiếng Việt

Dictionary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictionary (Noun)

dˈɪkʃənˌɛɹi
dˈɪkʃənˌɛɹi
01

Một cuốn sách hoặc tài nguyên điện tử liệt kê các từ của một ngôn ngữ (thường theo thứ tự bảng chữ cái) và đưa ra ý nghĩa của chúng hoặc đưa ra các từ tương đương trong một ngôn ngữ khác, thường cũng cung cấp thông tin về cách phát âm, nguồn gốc và cách sử dụng.

A book or electronic resource that lists the words of a language (typically in alphabetical order) and gives their meaning, or gives the equivalent words in a different language, often also providing information about pronunciation, origin, and usage.

Ví dụ

I always consult my English dictionary for new words.

Tôi luôn tra cứu từ điển tiếng Anh của mình để tìm từ mới.

The online dictionary offers pronunciation and examples of usage.

Từ điển trực tuyến cung cấp cách phát âm và ví dụ về cách sử dụng.

The bilingual dictionary helps me translate words from Spanish to English.

Từ điển song ngữ giúp tôi dịch các từ từ tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Anh.

I always refer to the dictionary when I encounter new words.

Tôi luôn tham khảo từ điển khi gặp từ mới.

The school library has a vast collection of dictionaries for students.

Thư viện trường có một bộ sưu tập lớn từ điển cho học sinh.

Dạng danh từ của Dictionary (Noun)

SingularPlural

Dictionary

Dictionaries

Kết hợp từ của Dictionary (Noun)

CollocationVí dụ

Learner's dictionary

Từ điển học viên

I used a learner's dictionary to look up the meaning of new words in my writing.

Tôi đã sử dụng từ điển dành cho người học để tìm nghĩa của từ mới trong bài viết của mình.

Medical dictionary

Từ điển y học

The doctor used the word 'diabetes' from the medical dictionary to explain to the patient.

Bác sĩ đã sử dụng từ 'diabetes' từ từ điển y học để giải thích cho bệnh nhân.

Unabridged dictionary

Từ điển toàn bộ

I consulted an unabridged dictionary to find precise vocabulary for my ielts writing.

Tôi đã tham khảo từ điển không rút gọn để tìm các từ vựng chính xác cho bài viết ielts của mình.

Technical dictionary

Từ điển kỹ thuật

I often use a technical dictionary when writing ielts essays on information technology.

Tôi thường sử dụng từ điển kỹ thuật khi viết bài luận ielts về công nghệ thông tin.

Biographical dictionary

Từ điển tiểu sử

I used a biographical dictionary to find information about this famous author.

Tôi đã sử dụng một từ điển tiểu sử để tìm thông tin về nhà văn nổi tiếng này.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dictionary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Topic Singing IELTS Speaking Part 1 Topic Puzzles IELTS Speaking Part 1 Topic Geography Cambridge | English Translations and Thesaurus, Cambridge https: //dictionary [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Vocal note Cambridge | English Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Idea for IELTS Writing Topic Government and Society Idea for IELTS Writing Topic Entertainment Cambridge | English Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Oxford Learner's | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's https: //www [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Idiom with Dictionary

Không có idiom phù hợp