Bản dịch của từ Dictionary trong tiếng Việt
Dictionary

Dictionary (Noun)
Một cuốn sách hoặc tài nguyên điện tử liệt kê các từ của một ngôn ngữ (thường theo thứ tự bảng chữ cái) và đưa ra ý nghĩa của chúng hoặc đưa ra các từ tương đương trong một ngôn ngữ khác, thường cũng cung cấp thông tin về cách phát âm, nguồn gốc và cách sử dụng.
A book or electronic resource that lists the words of a language (typically in alphabetical order) and gives their meaning, or gives the equivalent words in a different language, often also providing information about pronunciation, origin, and usage.
I always consult my English dictionary for new words.
Tôi luôn tra cứu từ điển tiếng Anh của mình để tìm từ mới.
The online dictionary offers pronunciation and examples of usage.
Từ điển trực tuyến cung cấp cách phát âm và ví dụ về cách sử dụng.
The bilingual dictionary helps me translate words from Spanish to English.
Từ điển song ngữ giúp tôi dịch các từ từ tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Anh.
I always refer to the dictionary when I encounter new words.
Tôi luôn tham khảo từ điển khi gặp từ mới.
The school library has a vast collection of dictionaries for students.
Thư viện trường có một bộ sưu tập lớn từ điển cho học sinh.
Dạng danh từ của Dictionary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dictionary | Dictionaries |
Kết hợp từ của Dictionary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
English dictionary Từ điển tiếng anh | I used an english dictionary to improve my vocabulary for ielts. Tôi đã sử dụng từ điển tiếng anh để cải thiện từ vựng cho ielts. |
Comprehensive dictionary Từ điển toàn diện | A comprehensive dictionary helps students understand social issues better. Một từ điển toàn diện giúp sinh viên hiểu vấn đề xã hội tốt hơn. |
Biographical dictionary Từ điển tiểu sử | The biographical dictionary lists many famous social activists like martin luther king. Từ điển tiểu sử liệt kê nhiều nhà hoạt động xã hội nổi tiếng như martin luther king. |
Online dictionary Từ điển trực tuyến | I use an online dictionary to improve my vocabulary for ielts. Tôi sử dụng từ điển trực tuyến để cải thiện từ vựng cho ielts. |
Technical dictionary Từ điển kỹ thuật | The technical dictionary helped sarah understand complex social issues better. Từ điển kỹ thuật đã giúp sarah hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "dictionary" có nghĩa là cuốn sách hoặc tài liệu chứa các từ trong một ngôn ngữ và định nghĩa, phát âm, và đôi khi là ví dụ về cách sử dụng của chúng. Trong tiếng Anh, từ này có dạng tương tự ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt chủ yếu về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh Mỹ thường nhẹ nhàng hơn. Từ "dictionary" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ "dictionary" có nguồn gốc từ động từ La tinh "dictionarius", mang nghĩa là "thuộc về diễn đạt" từ "dictio" có nghĩa là "cách nói, diễn đạt". Trong thế kỷ 15, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ một bộ sưu tập các từ vựng cùng với nghĩa của chúng. Ngày nay, "dictionary" chỉ đến những công trình biên soạn có hệ thống về từ vựng với thông tin ngữ nghĩa, ngữ pháp và cách phát âm, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "dictionary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh thường phải hiểu nghĩa của từ và ngữ cảnh sử dụng. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường liên quan đến việc thảo luận về việc học từ vựng và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Ngoài ra, từ "dictionary" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giáo dục và nghiên cứu, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc tra cứu và giải thích nghĩa của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



