Bản dịch của từ Dictionary trong tiếng Việt
Dictionary
Dictionary (Noun)
Một cuốn sách hoặc tài nguyên điện tử liệt kê các từ của một ngôn ngữ (thường theo thứ tự bảng chữ cái) và đưa ra ý nghĩa của chúng hoặc đưa ra các từ tương đương trong một ngôn ngữ khác, thường cũng cung cấp thông tin về cách phát âm, nguồn gốc và cách sử dụng.
A book or electronic resource that lists the words of a language (typically in alphabetical order) and gives their meaning, or gives the equivalent words in a different language, often also providing information about pronunciation, origin, and usage.
I always consult my English dictionary for new words.
Tôi luôn tra cứu từ điển tiếng Anh của mình để tìm từ mới.
The online dictionary offers pronunciation and examples of usage.
Từ điển trực tuyến cung cấp cách phát âm và ví dụ về cách sử dụng.
The bilingual dictionary helps me translate words from Spanish to English.
Từ điển song ngữ giúp tôi dịch các từ từ tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Anh.
I always refer to the dictionary when I encounter new words.
Tôi luôn tham khảo từ điển khi gặp từ mới.
The school library has a vast collection of dictionaries for students.
Thư viện trường có một bộ sưu tập lớn từ điển cho học sinh.
Dạng danh từ của Dictionary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dictionary | Dictionaries |
Kết hợp từ của Dictionary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Learner's dictionary Từ điển học viên | I used a learner's dictionary to look up the meaning of new words in my writing. Tôi đã sử dụng từ điển dành cho người học để tìm nghĩa của từ mới trong bài viết của mình. |
Medical dictionary Từ điển y học | The doctor used the word 'diabetes' from the medical dictionary to explain to the patient. Bác sĩ đã sử dụng từ 'diabetes' từ từ điển y học để giải thích cho bệnh nhân. |
Unabridged dictionary Từ điển toàn bộ | I consulted an unabridged dictionary to find precise vocabulary for my ielts writing. Tôi đã tham khảo từ điển không rút gọn để tìm các từ vựng chính xác cho bài viết ielts của mình. |
Technical dictionary Từ điển kỹ thuật | I often use a technical dictionary when writing ielts essays on information technology. Tôi thường sử dụng từ điển kỹ thuật khi viết bài luận ielts về công nghệ thông tin. |
Biographical dictionary Từ điển tiểu sử | I used a biographical dictionary to find information about this famous author. Tôi đã sử dụng một từ điển tiểu sử để tìm thông tin về nhà văn nổi tiếng này. |
Họ từ
Từ "dictionary" có nghĩa là cuốn sách hoặc tài liệu chứa các từ trong một ngôn ngữ và định nghĩa, phát âm, và đôi khi là ví dụ về cách sử dụng của chúng. Trong tiếng Anh, từ này có dạng tương tự ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt chủ yếu về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh Mỹ thường nhẹ nhàng hơn. Từ "dictionary" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ "dictionary" có nguồn gốc từ động từ La tinh "dictionarius", mang nghĩa là "thuộc về diễn đạt" từ "dictio" có nghĩa là "cách nói, diễn đạt". Trong thế kỷ 15, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ một bộ sưu tập các từ vựng cùng với nghĩa của chúng. Ngày nay, "dictionary" chỉ đến những công trình biên soạn có hệ thống về từ vựng với thông tin ngữ nghĩa, ngữ pháp và cách phát âm, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "dictionary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh thường phải hiểu nghĩa của từ và ngữ cảnh sử dụng. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường liên quan đến việc thảo luận về việc học từ vựng và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Ngoài ra, từ "dictionary" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giáo dục và nghiên cứu, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc tra cứu và giải thích nghĩa của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp