Bản dịch của từ Alphabetical trong tiếng Việt

Alphabetical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alphabetical(Adjective)

ˌæl.fəˈbɛ.tɪ.kəl
ˌæl.fəˈbɛ.tɪ.kəl
01

Liên quan đến một bảng chữ cái.

Relating to an alphabet.

Ví dụ

Dạng tính từ của Alphabetical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Alphabetical

Theo bảng chữ cái

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ