Bản dịch của từ Alphabetical trong tiếng Việt
Alphabetical
Alphabetical (Adjective)
Liên quan đến một bảng chữ cái.
Relating to an alphabet.
She organized her notes in alphabetical order for the exam.
Cô ấy sắp xếp ghi chú của mình theo thứ tự chữ cái cho kỳ thi.
His essay lacked an alphabetical structure, affecting readability negatively.
Bài luận của anh ấy thiếu cấu trúc theo thứ tự chữ cái, ảnh hưởng đến tính đọc dễ.
Did you find it helpful to organize your ideas alphabetically in writing?
Bạn có thấy việc sắp xếp ý tưởng theo thứ tự chữ cái hữu ích khi viết không?
Dạng tính từ của Alphabetical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alphabetical Theo bảng chữ cái | - | - |
Họ từ
Từ "alphabetical" là tính từ, chỉ trạng thái hoặc thuộc tính của việc sắp xếp theo thứ tự chữ cái trong bảng chữ cái. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "alphabetical" có thể được sử dụng để mô tả các hệ thống phân loại thông tin trong thư viện, tài liệu, hoặc cơ sở dữ liệu. Việc sắp xếp theo thứ tự chữ cái giúp tăng cường khả năng tìm kiếm và truy cập thông tin.
Từ "alphabetical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alphabeticus", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "alphabētikos", liên quan đến "alphabetos", có nghĩa là "bảng chữ cái". Thuật ngữ này bắt nguồn từ chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hy Lạp, là alpha và beta. Thế kỷ 15, "alphabetical" đã được sử dụng để chỉ thứ tự sắp xếp các ký tự trong bảng chữ cái. Ngày nay, nó được áp dụng rộng rãi để chỉ các danh sách hoặc thông tin được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.
Từ "alphabetical" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến sắp xếp thông tin. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả cấu trúc tổ chức của các tài liệu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, tài liệu thư viện và các hệ thống phân loại. Sử dụng từ này cho thấy sự quan tâm đến độ chính xác và hiệu quả trong việc tìm kiếm thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp