Bản dịch của từ Alphabetical trong tiếng Việt

Alphabetical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alphabetical (Adjective)

01

Liên quan đến một bảng chữ cái.

Relating to an alphabet.

Ví dụ

She organized her notes in alphabetical order for the exam.

Cô ấy sắp xếp ghi chú của mình theo thứ tự chữ cái cho kỳ thi.

His essay lacked an alphabetical structure, affecting readability negatively.

Bài luận của anh ấy thiếu cấu trúc theo thứ tự chữ cái, ảnh hưởng đến tính đọc dễ.

Did you find it helpful to organize your ideas alphabetically in writing?

Bạn có thấy việc sắp xếp ý tưởng theo thứ tự chữ cái hữu ích khi viết không?

Dạng tính từ của Alphabetical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Alphabetical

Theo bảng chữ cái

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alphabetical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alphabetical

Không có idiom phù hợp