Bản dịch của từ Meaning trong tiếng Việt

Meaning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meaning(Noun)

mˈiːnɪŋ
ˈminɪŋ
01

Ý nghĩa được dự định diễn đạt hoặc thực sự được thể hiện.

What is intended to be or actually is expressed or indicated meaning

Ví dụ
02

Điều mà người ta muốn truyền đạt, đặc biệt là qua ngôn ngữ.

The thing one intends to convey especially by language

Ví dụ
03

Một ý nghĩa hay tầm quan trọng đặc biệt

A particular meaning or significance

Ví dụ

Meaning(Verb)

mˈiːnɪŋ
ˈminɪŋ
01

Một nghĩa hay ý nghĩa cụ thể

To clarify or explain the significance of something

Ví dụ
02

Điều mà một người muốn truyền đạt, đặc biệt là bằng ngôn ngữ.

To signify or denote

Ví dụ
03

Nghĩa là điều gì được dự kiến thể hiện hoặc đã được diễn đạt hoặc chỉ ra.

To intend to convey or express

Ví dụ