Bản dịch của từ Meaning trong tiếng Việt
Meaning
Meaning (Noun)
The meaning of friendship goes beyond mere companionship.
Ý nghĩa của tình bạn vượt xa khỏi sự đồng hành đơn thuần.
Understanding cultural meanings is crucial in social interactions.
Hiểu biết về ý nghĩa văn hóa rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.
The meaning of community service lies in helping others selflessly.
Ý nghĩa của dịch vụ cộng đồng nằm trong việc giúp đỡ người khác không vụ lợi.
Her kindness towards others always reveals her good intentions.
Sự tốt bụng của cô ấy luôn thể hiện ý định tốt của cô.
Understanding people's intentions can help avoid misunderstandings in relationships.
Hiểu ý định của người khác có thể giúp tránh hiểu lầm trong mối quan hệ.
His intentions to support the community are evident in his volunteer work.
Ý định hỗ trợ cộng đồng của anh ấy rõ ràng qua công việc tình nguyện của mình.
(của từ, biểu thức hoặc ký hiệu)
(of words, expressions or symbols)
Friendship is important for social well-being.
Tình bạn quan trọng đối với sự phúc lợi xã hội.
Social gatherings help build community relationships.
Những buổi tụ tập xã hội giúp xây dựng mối quan hệ cộng đồng.
Social media plays a big role in modern communication.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiện đại.
Dạng danh từ của Meaning (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meaning | Meanings |
Kết hợp từ của Meaning (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultural meaning Ý nghĩa văn hóa | Understanding the cultural meaning of festivals enhances social cohesion. Hiểu ý nghĩa văn hóa của các lễ hội tăng cường sự đoàn kết xã hội. |
Precise meaning Ý nghĩa chính xác | She gave a precise meaning of the word 'community'. Cô ấy đã đưa ra ý nghĩa chính xác của từ 'cộng đồng'. |
Literal meaning Nghĩa đen | Her literal meaning was misunderstood by her friends. Ý nghĩa đen của cô ấy bị hiểu lầm bởi bạn bè của cô ấy. |
Metaphorical meaning Ẩn dụ ý nghĩa | Her smile had a metaphorical meaning of warmth and kindness. Nụ cười của cô ấy mang một ý nghĩa ẩn dụ về sự ấm áp và tử tế. |
Figurative meaning Ý nghĩa bóng | Her smile had a figurative meaning of warmth and kindness. Nụ cười của cô ấy mang ý nghĩa ẩn dụ về sự ấm áp và tử tế. |
Họ từ
Từ "meaning" trong tiếng Anh đề cập đến ý nghĩa hoặc nội dung mà một từ, cụm từ, hay khái niệm biểu thị. Từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết học và tâm lý học. Ở tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "meaning" có cách sử dụng và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc nói. "Meaning" thường được nghiên cứu trong ngữ nghĩa học nhằm lý giải cách mà ngôn từ tạo ra ý nghĩa trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "meaning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "meanian", có nghĩa là "định nghĩa" hoặc "trình bày". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "significare", nghĩa là "chỉ ra" hoặc "biểu thị". Sự phát triển của từ "meaning" phản ánh quá trình tiến hóa trong ngôn ngữ, từ việc chỉ khái niệm đơn giản cho đến việc diễn đạt những ý nghĩa phức tạp hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại. Chính vì vậy, "meaning" mang trong mình tầm quan trọng thiết yếu trong việc hiểu và diễn đạt thông điệp.
Từ "meaning" thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi thí sinh cần hiểu và diễn đạt ý tưởng rõ ràng. Trong Reading, từ này xuất hiện khi phân tích nội dung văn bản và xác định thông điệp. Trong Speaking, "meaning" thường được thảo luận trong bối cảnh giao tiếp, văn hóa, hoặc diễn đạt suy nghĩ. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật như ngôn ngữ học và triết học khi xem xét ý nghĩa của từ ngữ và văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp