Bản dịch của từ Purpose trong tiếng Việt
Purpose

Purpose (Noun Countable)
Mục đích, ý định.
Purpose, intention.
Her purpose in organizing the charity event was to raise awareness.
Mục đích của cô khi tổ chức sự kiện từ thiện là để nâng cao nhận thức.
The purpose of the social campaign was to promote mental health.
Mục đích của chiến dịch xã hội là nâng cao sức khỏe tâm thần.
Their purpose in volunteering was to help the homeless community.
Mục đích hoạt động tình nguyện của họ là giúp đỡ cộng đồng vô gia cư.
Kết hợp từ của Purpose (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Useful purpose Mục đích hữu ích | Volunteering has a useful purpose in building community connections and support. Tình nguyện có mục đích hữu ích trong việc xây dựng kết nối cộng đồng. |
Principal purpose Mục đích chính | The principal purpose of volunteering is to help the community thrive. Mục đích chính của việc tình nguyện là giúp cộng đồng phát triển. |
General purpose Mục đích chung | The general purpose of community centers is to foster social connections. Mục đích chung của các trung tâm cộng đồng là thúc đẩy kết nối xã hội. |
Stated purpose Mục đích đã nêu | The stated purpose of the project is community improvement. Mục đích được nêu của dự án là cải thiện cộng đồng. |
True purpose Mục đích thực sự | The true purpose of volunteering is to help those in need. Mục đích thật sự của việc tình nguyện là giúp đỡ những người cần. |
Purpose (Noun)
Ý thức quyết tâm hoặc quyết tâm của một người.
A person's sense of resolve or determination.
She pursued her purpose of helping the homeless tirelessly.
Cô theo đuổi mục đích giúp đỡ những người vô gia cư không mệt mỏi.
His purpose in life is to promote education for underprivileged children.
Mục đích sống của anh là thúc đẩy giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
The organization's purpose is to provide clean water to rural communities.
Mục đích của tổ chức là cung cấp nước sạch cho cộng đồng nông thôn.
The purpose of the charity event is to raise funds for children.
Mục đích của sự kiện từ thiện là gây quỹ cho trẻ em.
His purpose in volunteering at the shelter is to help the homeless.
Mục đích tình nguyện của anh ấy tại nơi tạm trú là để giúp đỡ những người vô gia cư.
The purpose of the social media campaign is to promote awareness.
Mục đích của chiến dịch truyền thông xã hội là nâng cao nhận thức.
Dạng danh từ của Purpose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Purpose | Purposes |
Kết hợp từ của Purpose (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Practical purpose Mục đích thực tiễn | Community gardens serve a practical purpose in urban neighborhoods like chicago. Những khu vườn cộng đồng phục vụ một mục đích thực tiễn ở chicago. |
Stated purpose Mục đích đã nêu | The stated purpose of the meeting was to discuss community issues. Mục đích đã nêu của cuộc họp là thảo luận về các vấn đề cộng đồng. |
Limited purpose Mục đích hạn chế | The community center serves a limited purpose for local youth programs. Trung tâm cộng đồng phục vụ một mục đích hạn chế cho các chương trình thanh thiếu niên địa phương. |
Training purpose Mục đích đào tạo | The training purpose was to improve social skills among young adults. Mục đích của khóa đào tạo là cải thiện kỹ năng xã hội cho thanh niên. |
Principal purpose Mục đích chính | The principal purpose of social media is to connect people globally. Mục đích chính của mạng xã hội là kết nối mọi người toàn cầu. |
Purpose (Verb)
She volunteers with the purpose of helping others.
Cô ấy tình nguyện với mục đích giúp đỡ người khác.
The charity event aims to purposefully raise awareness.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích nâng cao nhận thức một cách có mục đích.