Bản dịch của từ Resolve trong tiếng Việt

Resolve

Noun [U/C]Verb

Resolve (Noun)

ɹizˈɑlv
ɹɪzˈɑlv
01

Một nghị quyết chính thức của cơ quan lập pháp hoặc cuộc họp công cộng.

A formal resolution by a legislative body or public meeting.

Ví dụ

The council reached a resolve to address the community's concerns.

Hội đồng đã đạt được một quyết định để giải quyết lo ngại của cộng đồng.

The town hall meeting ended with a unanimous resolve to improve safety.

Cuộc họp thường kỳ đã kết thúc với sự đồng lòng để cải thiện an toàn.

02

Quyết tâm vững vàng làm điều gì đó.

Firm determination to do something.

Ví dụ

Her resolve to help the homeless never wavered.

Sự quyết tâm của cô ấy giúp đỡ người vô gia cư không bao giờ lay chuyển.

The community showed great resolve in rebuilding after the disaster.

Cộng đồng đã thể hiện sự quyết tâm lớn trong việc xây dựng lại sau thảm họa.

Resolve (Verb)

ɹizˈɑlv
ɹɪzˈɑlv
01

Tách hoặc gây ra sự tách thành các bộ phận hoặc thành phần cấu thành.

Separate or cause to be separated into constituent parts or components.

Ví dụ

The community resolved the conflict peacefully.

Cộng đồng giải quyết xung đột một cách hòa bình.

The organization resolved the issue through mediation.

Tổ chức giải quyết vấn đề thông qua trung gian.

02

(của một cái gì đó được nhìn thấy ở khoảng cách xa) biến thành một dạng khác khi được nhìn rõ hơn.

(of something seen at a distance) turn into a different form when seen more clearly.

Ví dụ

Through dialogue, they resolved their misunderstanding.

Qua cuộc trò chuyện, họ giải quyết sự hiểu lầm của họ.

The community resolved the conflict peacefully.

Cộng đồng giải quyết xung đột một cách hòa bình.

03

Quyết định chắc chắn về đường lối hành động.

Decide firmly on a course of action.

Ví dụ

She resolved to volunteer at the community center regularly.

Cô ấy quyết định tình nguyện tại trung tâm cộng đồng thường xuyên.

The committee resolved to address the issue of homelessness in the city.

Ủy ban quyết định giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong thành phố.

04

Giải quyết hoặc tìm giải pháp cho (một vấn đề hoặc vấn đề gây tranh cãi)

Settle or find a solution to (a problem or contentious matter)

Ví dụ

The community meeting aimed to resolve the conflict peacefully.

Cuộc họp cộng đồng nhằm giải quyết xung đột một cách hòa bình.

The social worker helped resolve the family dispute over inheritance.

Người làm công tác xã hội giúp giải quyết tranh chấp gia đình về di sản.

Kết hợp từ của Resolve (Verb)

CollocationVí dụ

Resolve itself

Giải quyết chính mình

Sometimes social issues can resolve itself without external intervention.

Đôi khi các vấn đề xã hội có thể tự giải quyết mà không cần can thiệp từ bên ngoài.

An attempt to resolve something

Cố gắng giải quyết vấn đề

She made an attempt to resolve the conflict peacefully.

Cô ấy đã cố gắng giải quyết xung đột một cách hòa bình.

An effort to resolve something

Nỗ lực giải quyết vấn đề

Community service is an effort to resolve social issues.

Dịch vụ cộng đồng là một nỗ lực để giải quyết vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resolve

Không có idiom phù hợp