Bản dịch của từ Resolve trong tiếng Việt
Resolve
Resolve (Noun)
Một nghị quyết chính thức của cơ quan lập pháp hoặc cuộc họp công cộng.
A formal resolution by a legislative body or public meeting.
The council reached a resolve to address the community's concerns.
Hội đồng đã đạt được một quyết định để giải quyết lo ngại của cộng đồng.
The town hall meeting ended with a unanimous resolve to improve safety.
Cuộc họp thường kỳ đã kết thúc với sự đồng lòng để cải thiện an toàn.
The public demonstration displayed a strong resolve for environmental protection.
Cuộc biểu tình công cộng thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ về bảo vệ môi trường.
Quyết tâm vững vàng làm điều gì đó.
Firm determination to do something.
Her resolve to help the homeless never wavered.
Sự quyết tâm của cô ấy giúp đỡ người vô gia cư không bao giờ lay chuyển.
The community showed great resolve in rebuilding after the disaster.
Cộng đồng đã thể hiện sự quyết tâm lớn trong việc xây dựng lại sau thảm họa.
His resolve to fight for equality inspired many others to join.
Sự quyết tâm của anh ấy chiến đấu cho sự bình đẳng đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia.
Dạng danh từ của Resolve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resolve | - |
Resolve (Verb)
Tách hoặc gây ra sự tách thành các bộ phận hoặc thành phần cấu thành.
Separate or cause to be separated into constituent parts or components.
The community resolved the conflict peacefully.
Cộng đồng giải quyết xung đột một cách hòa bình.
The organization resolved the issue through mediation.
Tổ chức giải quyết vấn đề thông qua trung gian.
The team resolved the misunderstanding with open communication.
Đội giải quyết sự hiểu lầm bằng giao tiếp trực tiếp.
Through dialogue, they resolved their misunderstanding.
Qua cuộc trò chuyện, họ giải quyết sự hiểu lầm của họ.
The community resolved the conflict peacefully.
Cộng đồng giải quyết xung đột một cách hòa bình.
The meeting helped resolve the issues between the neighbors.
Cuộc họp giúp giải quyết các vấn đề giữa các hàng xóm.
She resolved to volunteer at the community center regularly.
Cô ấy quyết định tình nguyện tại trung tâm cộng đồng thường xuyên.
The committee resolved to address the issue of homelessness in the city.
Ủy ban quyết định giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong thành phố.
After much discussion, they resolved to implement a recycling program.
Sau nhiều cuộc thảo luận, họ quyết định triển khai chương trình tái chế.
The community meeting aimed to resolve the conflict peacefully.
Cuộc họp cộng đồng nhằm giải quyết xung đột một cách hòa bình.
The social worker helped resolve the family dispute over inheritance.
Người làm công tác xã hội giúp giải quyết tranh chấp gia đình về di sản.
The organization's intervention was crucial to resolve the community issue.
Sự can thiệp của tổ chức quan trọng để giải quyết vấn đề cộng đồng.
Dạng động từ của Resolve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resolving |
Kết hợp từ của Resolve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Resolve itself Giải quyết chính mình | Sometimes social issues can resolve itself without external intervention. Đôi khi các vấn đề xã hội có thể tự giải quyết mà không cần can thiệp từ bên ngoài. |
An attempt to resolve something Cố gắng giải quyết vấn đề | She made an attempt to resolve the conflict peacefully. Cô ấy đã cố gắng giải quyết xung đột một cách hòa bình. |
An effort to resolve something Nỗ lực giải quyết vấn đề | Community service is an effort to resolve social issues. Dịch vụ cộng đồng là một nỗ lực để giải quyết vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "resolve" có nghĩa là quyết định hoặc giải quyết một vấn đề, xung đột hay tình huống khó khăn. Từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ ("resolution") khi chỉ một quyết định hoặc sự thống nhất đạt được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "resolve" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng trong giao tiếp có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ này thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự mạnh mẽ trong việc đưa ra quyết định hoặc tìm kiếm giải pháp.
Từ "resolve" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resolvere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại", và "solvere" có nghĩa là "giải quyết" hoặc "tiêu tan". Ban đầu, từ này chỉ việc giải quyết một vấn đề hoặc khúc mắc theo cách tức thì. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc đưa ra quyết định kiên quyết hoặc có động lực để thực hiện những thay đổi. Hiện nay, từ "resolve" không chỉ đề cập đến việc giải quyết mà còn thể hiện sự quyết tâm trong hành động.
Từ "resolve" xuất hiện khá phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm và giải quyết vấn đề. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả giải pháp hoặc quyết định. Ngoài ra, "resolve" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, thương mại và kỹ thuật, chỉ hành động tìm ra giải pháp cho xung đột hoặc vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp