Bản dịch của từ Determination trong tiếng Việt
Determination
Determination (Noun Uncountable)
Sự quyết tâm, quả quyết.
Determination and determination.
Her determination to succeed in the social project was inspiring.
Quyết tâm thành công trong dự án xã hội của cô thật truyền cảm hứng.
The community's determination to fight for equality was unwavering.
Quyết tâm đấu tranh cho sự bình đẳng của cộng đồng là không hề lay chuyển.
Their determination to make a positive impact on society was commendable.
Quyết tâm tạo ra tác động tích cực đến xã hội của họ thật đáng khen ngợi.
Kết hợp từ của Determination (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Age determination Xác định tuổi | Age determination is crucial in social services for child protection. Xác định tuổi rất quan trọng trong các dịch vụ xã hội để bảo vệ trẻ em. |
Grim determination Quyết tâm đen tối | She faced challenges with grim determination to help the homeless. Cô ấy đối mặt với thách thức với quyết tâm kiên cường để giúp người vô gia cư. |
Stubborn determination Sự quyết định cứng đầu | She showed stubborn determination in advocating for social equality. Cô ấy đã thể hiện sự quyết tâm kiên cường trong việc ủng hộ sự bình đẳng xã hội. |
Quiet determination Quyết tâm im lặng | She showed quiet determination in organizing the charity event. Cô ấy đã thể hiện sự quyết tâm im lặng trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Gritty determination Quyết tâm kiên cường | She showed gritty determination in organizing the charity event. Cô ấy đã thể hiện sự quyết tâm kiên cường trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Determination (Noun)
Quá trình thiết lập một cái gì đó chính xác bằng tính toán hoặc nghiên cứu.
The process of establishing something exactly by calculation or research.
Her determination to succeed in the charity event was admirable.
Sự quyết tâm của cô ấy để thành công trong sự kiện từ thiện rất đáng ngưỡng mộ.
The determination of the community to rebuild after the disaster was strong.
Sự quyết tâm của cộng đồng để xây dựng lại sau thảm họa rất mạnh mẽ.
Their determination to fight for equality never wavered.
Sự quyết tâm của họ để chiến đấu cho bình đẳng không bao giờ lả lơi.
The determination of the social welfare program was well-received.
Quyết định về chương trình phúc lợi xã hội đã được đón nhận tốt.
The determination of funding for education caused debate in society.
Quyết định về việc cấp vốn cho giáo dục gây ra tranh cãi trong xã hội.
The determination of new policies impacted community development positively.
Quyết định về các chính sách mới ảnh hưởng tích cực đến phát triển cộng đồng.
Việc kiểm soát hoặc quyết định bản chất hoặc kết quả của một cái gì đó.
The controlling or deciding of the nature or outcome of something.
Her determination to help the homeless led to a successful charity.
Sự quyết tâm của cô ấy giúp đỡ người vô gia cư dẫn đến một tổ chức từ thiện thành công.
The determination of the government to reduce poverty is evident in recent policies.
Sự quyết tâm của chính phủ giảm nghèo rõ ràng trong các chính sách gần đây.
His determination to learn English motivated him to study every day.
Sự quyết tâm của anh ấy học tiếng Anh đã thúc đẩy anh ấy học mỗi ngày.
Her determination to help the homeless led to a successful charity.
Sự quyết tâm của cô ấy giúp đỡ người vô gia cư dẫn đến một tổ chức từ thiện thành công.
The determination of the community to reduce crime rates was evident.
Sự quyết tâm của cộng đồng giảm tỷ lệ tội phạm rõ ràng.
His determination to improve education resulted in better school facilities.
Sự quyết tâm của anh ấy cải thiện giáo dục dẫn đến cơ sở giáo dục tốt hơn.
Her determination to help the homeless was unwavering.
Sự quyết tâm của cô ấy giúp đỡ người vô gia cư không bao giờ lảng vảng.
The community's determination to reduce crime led to positive changes.
Sự quyết tâm của cộng đồng giảm tội phạm đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
Their determination to promote education resulted in increased literacy rates.
Sự quyết tâm của họ để thúc đẩy giáo dục đã dẫn đến việc tăng tỷ lệ biết chữ.
Dạng danh từ của Determination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Determination | Determinations |
Kết hợp từ của Determination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Age determination Xác định tuổi | Age determination is crucial in social services for child protection. Xác định tuổi rất quan trọng trong dịch vụ xã hội để bảo vệ trẻ em. |
Quiet determination Quyết tâm im lặng | She faced challenges with quiet determination, never giving up. Cô ấy đối mặt với thách thức với sự quyết tâm im lặng, không bao giờ từ bỏ. |
Stubborn determination Sự quyết định cứng đầu | She showed stubborn determination in organizing charity events. Cô ấy đã thể hiện sự quyết tâm kiên định trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Single-minded determination Quyết tâm một lòng | She pursued her social work with single-minded determination. Cô ấy theo đuổi công việc xã hội với sự quyết tâm không ngừng. |
Gritty determination Quyết tâm kiên cường | She showed gritty determination to help the homeless in her community. Cô ấy đã thể hiện sự quyết tâm kiên cường để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình. |
Họ từ
Từ "determination" có nghĩa là sự quyết tâm, độ bền bỉ hoặc khả năng kiên trì để đạt được một mục tiêu. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và phiên bản Anh đều sử dụng từ này giống nhau, tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác biệt nhẹ về sắc thái. "Determination" thường được sử dụng trong các bối cảnh thể hiện ý chí cá nhân hoặc quyết định, thường liên quan đến việc vượt qua khó khăn và thử thách.
Từ "determination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "determinatio", bắt nguồn từ động từ "determinare", có nghĩa là "xác định" hoặc "giới hạn". Thời kỳ đầu của từ này liên quan đến việc thiết lập ranh giới hoặc điều kiện cho một sự vật. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ sự xác định cụ thể mà còn thể hiện tinh thần kiên trì và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự phát triển trong nhận thức về vai trò của ý chí và quyết tâm trong hành động.
Từ "determination" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến mục tiêu cá nhân và sự kiên trì. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt lòng quyết tâm trong các tình huống như thi cử, thể thao hoặc khởi nghiệp. Sự hiện diện của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của ý chí và nghị lực trong việc đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp