Bản dịch của từ Estate trong tiếng Việt
Estate
Estate (Noun Countable)
Tài sản, bất động sản.
Assets, real estate.
She inherited a vast estate from her wealthy grandparents.
Cô được thừa kế một khối tài sản rộng lớn từ ông bà giàu có của mình.
The royal family owns a grand estate in the countryside.
Gia đình hoàng gia sở hữu một điền trang lớn ở nông thôn.
He manages a large estate of commercial properties in the city.
Ông quản lý một khối tài sản thương mại lớn trong thành phố.
Kết hợp từ của Estate (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freehold estate Tài sản địa ốc tự do | She inherited a freehold estate from her grandparents. Cô ấy thừa kế một tài sản đất đai trọn đời từ ông bà. |
Big estate Bất động sản lớn | Her family owns a big estate in the countryside. Gia đình cô ấy sở hữu một tài sản lớn ở nông thôn. |
Large estate Tài sản lớn | The wealthy businessman owned a large estate in the countryside. Người đàn ông giàu có sở hữu một tài sản lớn ở nông thôn. |
Taxable estate Tài sản chịu thuế | The taxable estate includes assets like property and investments. Tài sản chịu thuế bao gồm tài sản như bất động sản và đầu tư. |
Palatial estate Biệt thự hoành tráng | The celebrity owned a palatial estate in beverly hills. Ngôi sao sở hữu một biệt thự xa hoa tại beverly hills. |
Estate (Noun)
Một trạng thái, thời kỳ hoặc điều kiện cụ thể trong cuộc sống.
A particular state, period, or condition in life.
He inherited a large estate from his wealthy uncle.
Anh ấy thừa kế một tài sản lớn từ người chú giàu có của mình.
The royal family's estate includes multiple castles and vast lands.
Tài sản của gia đình hoàng gia bao gồm nhiều lâu đài và đất đai rộng lớn.
She manages her family's real estate business successfully.
Cô ấy quản lý thành công công việc kinh doanh bất động sản của gia đình.
Một giai cấp hay trật tự được coi là tạo thành một bộ phận của cơ thể chính trị, cụ thể (ở anh), một trong ba nhóm cấu thành nên nghị viện, bây giờ là lords spiritual (người đứng đầu giáo hội), lords tạm thời (quý tộc), và cộng đồng. chúng còn được gọi là ba đẳng cấp.
A class or order regarded as forming part of the body politic, in particular (in britain), one of the three groups constituting parliament, now the lords spiritual (the heads of the church), the lords temporal (the peerage), and the commons. they are also known as the three estates.
The British Parliament consists of the Lords spiritual, Lords temporal, and Commons.
Quốc hội Anh bao gồm Thượng nghị viện tinh thần, Thượng nghị viện thời vụ và Hạ nghị viện.
The three estates play different roles in the legislative process.
Ba đẳng cấp đóng vai trò khác nhau trong quá trình lập pháp.
The estates have distinct functions within the political system.
Các đẳng cấp có chức năng riêng trong hệ thống chính trị.
The royal family owns a vast estate in the countryside.
Hoàng gia sở hữu một lãnh địa rộng lớn ở nông thôn.
The billionaire businessman purchased an expansive estate for his retirement.
Nhà doanh nhân tỷ phú mua một lãnh địa rộng lớn cho việc nghỉ hưu của mình.
The historical estate is now open to the public for tours.
Lãnh địa lịch sử hiện đã mở cửa cho công chúng tham quan.
Tất cả tiền bạc và tài sản thuộc sở hữu của một người cụ thể, đặc biệt là khi chết.
All the money and property owned by a particular person, especially at death.
Her estate was divided among her children after her passing.
Tài sản của cô ấy được chia đều cho con cái sau khi cô qua đời.
The wealthy businessman's estate included multiple luxurious properties.
Tài sản của doanh nhân giàu có bao gồm nhiều tài sản xa xỉ.
The inheritance tax was applied to the deceased's estate value.
Thuế thừa kế được áp dụng vào giá trị tài sản của người đã mất.
Dạng danh từ của Estate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Estate | Estates |
Kết hợp từ của Estate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sprawling estate Khu đô thị rộng lớn | The sprawling estate hosted a charity event for the community. Khu đất rộng lớn tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Industrial estate Khu công nghiệp | The new industrial estate created many job opportunities in the area. Khu công nghiệp mới tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong khu vực. |
Big estate Bất động sản lớn | She inherited a big estate from her wealthy grandparents. Cô ấy thừa kế một tài sản lớn từ ông bà giàu có của mình. |
Trading estate Khu công nghiệp | The new trading estate boosted local businesses and created jobs. Khu công nghiệp mới thúc đẩy doanh nghiệp địa phương và tạo việc làm. |
Law estate Bất động sản pháp lý | Law estate is crucial for social order and justice. Bất động sản pháp lý quan trọng cho trật tự xã hội và công bằng. |
Họ từ
Từ "estate" chỉ một bất động sản hoặc tài sản mà một cá nhân sở hữu, thường liên quan đến đất đai, nhà cửa hoặc tài sản thừa kế. Trong tiếng Anh Mỹ, "estate" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến quản lý tài sản thừa kế. Trong khi đó, tiếng Anh Anh còn có thể dùng "estate" để chỉ các khu vực dân cư hoặc bất động sản lớn. Phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "estate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Vào thế kỷ 14, từ này được áp dụng để chỉ tài sản, đặc biệt là tài sản bất động sản mà một cá nhân sở hữu. Qua thời gian, "estate" trở thành thuật ngữ dùng để chỉ tài sản thừa kế hoặc những quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến tài sản sau khi một cá nhân qua đời, phản ánh một trạng thái pháp lý và xã hội nhất định.
Từ "estate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, bất động sản và kinh tế. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết về đầu tư và quản lý tài sản, trong khi phần Viết có thể liên quan đến việc thảo luận về di sản văn hóa. Ngoài ra, "estate" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống xã hội, như trong các giao dịch bất động sản hoặc luật di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp