Bản dịch của từ Estate trong tiếng Việt
Estate

Estate(Noun Countable)
Tài sản, bất động sản.
Assets, real estate.
Estate(Noun)
Một trạng thái, thời kỳ hoặc điều kiện cụ thể trong cuộc sống.
A particular state, period, or condition in life.
Một giai cấp hay trật tự được coi là tạo thành một bộ phận của cơ thể chính trị, cụ thể (ở Anh), một trong ba nhóm cấu thành nên Nghị viện, bây giờ là Lords Spiritual (người đứng đầu Giáo hội), Lords tạm thời (Quý tộc), và Cộng đồng. Chúng còn được gọi là ba đẳng cấp.
A class or order regarded as forming part of the body politic, in particular (in Britain), one of the three groups constituting Parliament, now the Lords spiritual (the heads of the Church), the Lords temporal (the peerage), and the Commons. They are also known as the three estates.
Tất cả tiền bạc và tài sản thuộc sở hữu của một người cụ thể, đặc biệt là khi chết.
All the money and property owned by a particular person, especially at death.

Dạng danh từ của Estate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Estate | Estates |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "estate" chỉ một bất động sản hoặc tài sản mà một cá nhân sở hữu, thường liên quan đến đất đai, nhà cửa hoặc tài sản thừa kế. Trong tiếng Anh Mỹ, "estate" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến quản lý tài sản thừa kế. Trong khi đó, tiếng Anh Anh còn có thể dùng "estate" để chỉ các khu vực dân cư hoặc bất động sản lớn. Phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "estate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Vào thế kỷ 14, từ này được áp dụng để chỉ tài sản, đặc biệt là tài sản bất động sản mà một cá nhân sở hữu. Qua thời gian, "estate" trở thành thuật ngữ dùng để chỉ tài sản thừa kế hoặc những quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến tài sản sau khi một cá nhân qua đời, phản ánh một trạng thái pháp lý và xã hội nhất định.
Từ "estate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, bất động sản và kinh tế. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết về đầu tư và quản lý tài sản, trong khi phần Viết có thể liên quan đến việc thảo luận về di sản văn hóa. Ngoài ra, "estate" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống xã hội, như trong các giao dịch bất động sản hoặc luật di sản.
Họ từ
Từ "estate" chỉ một bất động sản hoặc tài sản mà một cá nhân sở hữu, thường liên quan đến đất đai, nhà cửa hoặc tài sản thừa kế. Trong tiếng Anh Mỹ, "estate" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến quản lý tài sản thừa kế. Trong khi đó, tiếng Anh Anh còn có thể dùng "estate" để chỉ các khu vực dân cư hoặc bất động sản lớn. Phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "estate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Vào thế kỷ 14, từ này được áp dụng để chỉ tài sản, đặc biệt là tài sản bất động sản mà một cá nhân sở hữu. Qua thời gian, "estate" trở thành thuật ngữ dùng để chỉ tài sản thừa kế hoặc những quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến tài sản sau khi một cá nhân qua đời, phản ánh một trạng thái pháp lý và xã hội nhất định.
Từ "estate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, bất động sản và kinh tế. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết về đầu tư và quản lý tài sản, trong khi phần Viết có thể liên quan đến việc thảo luận về di sản văn hóa. Ngoài ra, "estate" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống xã hội, như trong các giao dịch bất động sản hoặc luật di sản.
