Bản dịch của từ Estate trong tiếng Việt

Estate

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estate(Noun Countable)

ɪˈsteɪt
ɪˈsteɪt
01

Tài sản, bất động sản.

Assets, real estate.

Ví dụ

Estate(Noun)

ɛstˈeit
ɪstˈeit
01

Một trạng thái, thời kỳ hoặc điều kiện cụ thể trong cuộc sống.

A particular state, period, or condition in life.

Ví dụ
02

Một giai cấp hay trật tự được coi là tạo thành một bộ phận của cơ thể chính trị, cụ thể (ở Anh), một trong ba nhóm cấu thành nên Nghị viện, bây giờ là Lords Spiritual (người đứng đầu Giáo hội), Lords tạm thời (Quý tộc), và Cộng đồng. Chúng còn được gọi là ba đẳng cấp.

A class or order regarded as forming part of the body politic, in particular (in Britain), one of the three groups constituting Parliament, now the Lords spiritual (the heads of the Church), the Lords temporal (the peerage), and the Commons. They are also known as the three estates.

Ví dụ
03

Một vùng đất rộng lớn trong nước, thường có một ngôi nhà lớn, thuộc sở hữu của một cá nhân, gia đình hoặc tổ chức.

An extensive area of land in the country, usually with a large house, owned by one person, family, or organization.

Ví dụ
04

Tất cả tiền bạc và tài sản thuộc sở hữu của một người cụ thể, đặc biệt là khi chết.

All the money and property owned by a particular person, especially at death.

estate
Ví dụ

Dạng danh từ của Estate (Noun)

SingularPlural

Estate

Estates

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ