Bản dịch của từ Politic trong tiếng Việt
Politic
Politic (Adjective)
Her politic decision to compromise pleased both sides.
Quyết định chính trị của cô ấy làm hai bên đều hài lòng.
His politic approach to the issue gained widespread support.
Cách tiếp cận chính trị của anh ấy nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
The politician's politic behavior helped maintain peace in the region.
Hành vi chính trị của chính trị gia giúp duy trì hòa bình trong khu vực.
Dạng tính từ của Politic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Politic Chính trị | More politic Chính trị hơn | Most politic Chính trị |
Politic (Verb)
She politicked for her favorite candidate during the election.
Cô ấy đã tham gia vào chính trị cho ứng cử viên yêu thích của mình trong cuộc bầu cử.
Politicking can involve campaigning, lobbying, and public speaking.
Việc tham gia chính trị có thể bao gồm chiến dịch, vận động và phát biểu công khai.
They politicked to gain support for their social reform initiatives.
Họ đã tham gia vào chính trị để đạt được sự ủng hộ cho các sáng kiến cải cách xã hội của mình.
Từ "politic" trong tiếng Anh có nghĩa là khôn ngoan, khéo léo trong việc quản lý hoặc giải quyết các tình huống phức tạp, thường liên quan đến chính trị hoặc các mối quan hệ xã hội. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "politicus" và được sử dụng chủ yếu trong văn viết trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "politic" không có sự phân biệt rõ rệt trong cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào văn hóa chính trị của từng quốc gia.
Từ "politic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "politicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "politikos", có nghĩa là "thuộc về công dân" hoặc "liên quan đến thành phố". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ các nền văn minh cổ đại, nơi quản lý công việc công cộng và tổ chức xã hội là rất quan trọng. Đến nay, "politic" chỉ hành động hoặc chiến lược thông minh, khéo léo trong các vấn đề chính trị, phản ánh sự chú ý đến lợi ích xã hội và cá nhân.
Từ "politic" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chính trị, bao gồm việc thảo luận về chiến lược chính trị hay sự khéo léo trong việc tương tác xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất trung bình, nhất là trong các bài viết và bài thuyết trình về các vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu chính trị, các cuộc thảo luận về chính sách công, và trong các tài liệu học thuật liên quan đến quản lý nhà nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp