Bản dịch của từ Politic trong tiếng Việt
Politic
Politic (Adjective)
Her politic decision to compromise pleased both sides.
Quyết định chính trị của cô ấy làm hai bên đều hài lòng.
His politic approach to the issue gained widespread support.
Cách tiếp cận chính trị của anh ấy nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
The politician's politic behavior helped maintain peace in the region.
Hành vi chính trị của chính trị gia giúp duy trì hòa bình trong khu vực.
Politic (Verb)
She politicked for her favorite candidate during the election.
Cô ấy đã tham gia vào chính trị cho ứng cử viên yêu thích của mình trong cuộc bầu cử.
Politicking can involve campaigning, lobbying, and public speaking.
Việc tham gia chính trị có thể bao gồm chiến dịch, vận động và phát biểu công khai.
They politicked to gain support for their social reform initiatives.
Họ đã tham gia vào chính trị để đạt được sự ủng hộ cho các sáng kiến cải cách xã hội của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp