Bản dịch của từ Politic trong tiếng Việt

Politic

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Politic(Verb)

pˈɑlɪtɪk
pˈɑlɪtˌɪk
01

Tham gia vào hoạt động chính trị.

Engage in political activity.

Ví dụ

Politic(Adjective)

pˈɑlɪtɪk
pˈɑlɪtˌɪk
01

(của một hành động) có vẻ hợp lý và đúng đắn trong hoàn cảnh.

(of an action) seeming sensible and judicious in the circumstances.

Ví dụ

Dạng tính từ của Politic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Politic

Chính trị

More politic

Chính trị hơn

Most politic

Chính trị

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh