Bản dịch của từ Sensible trong tiếng Việt
Sensible
Sensible (Adjective)
Her sensible advice helped the community make wise decisions.
Lời khuyên sáng suốt của cô ấy giúp cộng đồng đưa ra những quyết định khôn ngoan.
The sensible approach to charity increased donations significantly.
Cách tiếp cận hợp lý đối với từ thiện đã tăng đáng kể số tiền quyên góp.
He is known for his sensible solutions to social issues.
Anh ấy nổi tiếng với những giải pháp hợp lý cho các vấn đề xã hội.
(của một đồ vật) thực tế và có chức năng hơn là trang trí.
(of an object) practical and functional rather than decorative.
She chose sensible shoes for the charity event.
Cô ấy chọn giày hợp lý cho sự kiện từ thiện.
The sensible decision was to postpone the meeting due to protests.
Quyết định hợp lý là hoãn cuộc họp do biểu tình.
His sensible approach to poverty alleviation impressed many stakeholders.
Cách tiếp cận hợp lý của anh ấy trong giảm nghèo ấn tượng nhiều bên liên quan.
Dễ dàng nhận thức; đáng kể.
Readily perceived; appreciable.
She made a sensible decision to invest in the stock market.
Cô ấy đã đưa ra quyết định hợp lý để đầu tư vào thị trường chứng khoán.
His sensible advice helped his friend navigate the job interview successfully.
Lời khuyên hợp lý của anh ấy giúp bạn của anh ấy điều hành cuộc phỏng vấn công việc thành công.
The sensible approach to conflict resolution is through open communication.
Cách tiếp cận hợp lý để giải quyết xung đột là thông qua giao tiếp mở cửa.
Dạng tính từ của Sensible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sensible Hợp lý | More sensible Hợp lý hơn | Most sensible Hợp lý nhất |
Kết hợp từ của Sensible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly sensible Khá hợp lý | She made a fairly sensible decision to join the charity event. Cô ấy đã đưa ra một quyết định khá hợp lý khi tham gia sự kiện từ thiện. |
Eminently sensible Rất hợp lý | Her advice was eminently sensible for the social event. Lời khuyên của cô ấy rất hợp lý cho sự kiện xã hội. |
Entirely sensible Hoàn toàn hợp lý | Her decision to volunteer for the charity was entirely sensible. Quyết định của cô ấy tình nguyện cho tổ chức từ thiện hoàn toàn hợp lý. |
Perfectly sensible Hoàn toàn hợp lý | His decision to volunteer for the community was perfectly sensible. Quyết định của anh ấy tình nguyện cho cộng đồng là hoàn toàn hợp lý. |
Very sensible Rất nhạy cảm | Her suggestion to organize a charity event was very sensible. Ý kiến của cô ấy về việc tổ chức một sự kiện từ thiện rất hợp lý. |
Họ từ
Từ "sensible" trong tiếng Anh mang nghĩa là "hợp lý, khôn ngoan" và được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc quyết định được đưa ra dựa trên lý trí, sự cân nhắc thấu đáo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, người Anh thường nhấn mạnh tính thực tế hơn trong việc sử dụng từ này, trong khi người Mỹ có thể dùng "sensible" để chỉ sự phù hợp và hiệu quả trong một số tình huống cụ thể hơn.
Từ "sensible" xuất phát từ tiếng Latin "sensibilis", có nghĩa là "có thể cảm nhận được", từ gốc "sensus" diễn tả cảm giác hay tri giác. Nguyên thủy, từ này liên quan đến khả năng nhận biết thông qua cảm quan. Trong tiếng Anh hiện đại, "sensible" chỉ sự khả thi và hợp lý trong hành động hoặc quyết định. Sự chuyển biến này phản ánh việc liên kết cảm giác với lý trí, nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy logic trong cách ứng xử hàng ngày.
Từ "sensible" thường xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần sử dụng từ vựng để diễn đạt ý kiến và đánh giá. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng để mô tả quan điểm hoặc lựa chọn hợp lý trong ngữ cảnh. Ngoài ra, "sensible" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để diễn tả sự khôn ngoan hoặc hợp lý trong quyết định, như trong các cuộc trò chuyện về lập kế hoạch tài chính hoặc lựa chọn nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp