Bản dịch của từ Sensible trong tiếng Việt
Sensible
Sensible (Adjective)
Her sensible advice helped the community make wise decisions.
Lời khuyên sáng suốt của cô ấy giúp cộng đồng đưa ra những quyết định khôn ngoan.
The sensible approach to charity increased donations significantly.
Cách tiếp cận hợp lý đối với từ thiện đã tăng đáng kể số tiền quyên góp.
(của một đồ vật) thực tế và có chức năng hơn là trang trí.
(of an object) practical and functional rather than decorative.
She chose sensible shoes for the charity event.
Cô ấy chọn giày hợp lý cho sự kiện từ thiện.
The sensible decision was to postpone the meeting due to protests.
Quyết định hợp lý là hoãn cuộc họp do biểu tình.
Dễ dàng nhận thức; đáng kể.
Readily perceived; appreciable.
She made a sensible decision to invest in the stock market.
Cô ấy đã đưa ra quyết định hợp lý để đầu tư vào thị trường chứng khoán.
His sensible advice helped his friend navigate the job interview successfully.
Lời khuyên hợp lý của anh ấy giúp bạn của anh ấy điều hành cuộc phỏng vấn công việc thành công.
Kết hợp từ của Sensible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly sensible Khá hợp lý | She made a fairly sensible decision to join the charity event. Cô ấy đã đưa ra một quyết định khá hợp lý khi tham gia sự kiện từ thiện. |
Eminently sensible Rất hợp lý | Her advice was eminently sensible for the social event. Lời khuyên của cô ấy rất hợp lý cho sự kiện xã hội. |
Entirely sensible Hoàn toàn hợp lý | Her decision to volunteer for the charity was entirely sensible. Quyết định của cô ấy tình nguyện cho tổ chức từ thiện hoàn toàn hợp lý. |
Perfectly sensible Hoàn toàn hợp lý | His decision to volunteer for the community was perfectly sensible. Quyết định của anh ấy tình nguyện cho cộng đồng là hoàn toàn hợp lý. |
Very sensible Rất nhạy cảm | Her suggestion to organize a charity event was very sensible. Ý kiến của cô ấy về việc tổ chức một sự kiện từ thiện rất hợp lý. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp