Bản dịch của từ Decorative trong tiếng Việt
Decorative
Adjective

Decorative(Adjective)
dˈɛkərətˌɪv
ˈdɛkɝətɪv
01
Được thiết kế để thu hút hoặc đẹp mắt.
Intended to be attractive or beautiful
Ví dụ
02
Dùng để trang trí trang sức
Ví dụ
03
Liên quan đến nghệ thuật làm cho mọi thứ trở nên hấp dẫn
Relating to the art of making things look attractive
Ví dụ
