Bản dịch của từ Decorative trong tiếng Việt
Decorative
Decorative (Adjective)
Dùng để làm cho thứ gì đó trông hấp dẫn hơn; trang trí.
Serving to make something look more attractive ornamental.
The decorative banners added a festive touch to the social event.
Các lá cờ trang trí đã tạo điểm nhấn lễ hội xã hội.
She wore a decorative dress to the social gathering at the park.
Cô ấy mặc một chiếc váy trang trí đến buổi tụ tập xã hội ở công viên.
The decorative lights illuminated the social club during the party.
Những đèn trang trí chiếu sáng câu lạc bộ xã hội trong buổi tiệc.
Dạng tính từ của Decorative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Decorative Trang trí | - | - |
Kết hợp từ của Decorative (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly decorative Khá trang trí | The community center had a fairly decorative garden for events. Trung tâm cộng đồng có một khu vườn khá trang trí cho các sự kiện. |
Purely decorative Chỉ là trang trí | The painting was purely decorative, adding beauty to the room. Bức tranh chỉ mang tính trang trí, tạo thêm vẻ đẹp cho căn phòng. |
Merely decorative Chỉ là trang trí | The artwork in the cafe is merely decorative. Bức tranh ở quán cà phê chỉ là trang trí. |
Highly decorative Rất trang trí | The wedding venue was highly decorative with intricate floral arrangements. Địa điểm tổ chức đám cưới được trang trí rất phong phú với các bài cắm hoa tinh xảo. |
Extremely decorative Rất trang trí | The social event was extremely decorative with colorful banners and lights. Sự kiện xã hội rất trang trí với các lá cờ và đèn màu sắc. |
Họ từ
Từ "decorative" được sử dụng để chỉ thuộc tính của một vật hoặc bề mặt mang tính chất trang trí, giúp làm đẹp hoặc tạo điểm nhấn cho môi trường xung quanh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự và ý nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "decorative" có thể được dùng để mô tả các yếu tố nghệ thuật có giá trị thẩm mỹ hơn là chức năng, như trong thiết kế nội thất hay nghệ thuật thủ công.
Từ "decorative" xuất phát từ tiếng Latinh "decorare", có nghĩa là "trang trí" hoặc "làm đẹp". Trong tiếng Latinh, "decor" chỉ về sự đẹp đẽ, và "decorare" mang ý nghĩa hành động tạo ra vẻ đẹp. Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp và tiếng Anh, trở thành "decoratif" và "decorative" tương ứng. Hiện nay, "decorative" chỉ đến những yếu tố hoặc hình thức được sử dụng để trang trí, thể hiện sự thẩm mỹ trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "decorative" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các đồ vật nghệ thuật hoặc phong cách thiết kế. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mỹ thuật, kiến trúc và trang trí nội thất. Sự phổ biến của nó phản ánh vai trò quan trọng của nghệ thuật trong cuộc sống hàng ngày và thiết kế không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp