Bản dịch của từ Serving trong tiếng Việt

Serving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serving(Noun)

sˈɝvɪŋ
sˈɝɹvɪŋ
01

(đếm được, mở rộng) Phân số hoặc phần chia.

Countable by extension A fraction or share.

Ví dụ
02

(không đếm được, gerund) Hành động hoặc quá trình phục vụ.

Uncountable gerund The act or process of serving.

Ví dụ
03

(đếm được) Một ví dụ của hành động hoặc quá trình đó.

Countable An instance of that act or process.

Ví dụ

Dạng danh từ của Serving (Noun)

SingularPlural

Serving

Servings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ