Bản dịch của từ Serving trong tiếng Việt
Serving
Serving (Noun)
She divided the cake into equal servings for all guests.
Cô ấy chia bánh thành các phần phục vụ bằng nhau cho tất cả khách mời.
The charity organization provided warm servings of food to the homeless.
Tổ chức từ thiện cung cấp các phần ăn ấm cho người vô gia cư.
Each serving of the soup contained fresh vegetables and herbs.
Mỗi phần canh chứa rau cải và thảo mộc tươi.
(không đếm được, gerund) hành động hoặc quá trình phục vụ.
Uncountable gerund the act or process of serving.
Serving guests at the charity event was a rewarding experience.
Việc phục vụ khách mời tại sự kiện từ thiện là một trải nghiệm đáng giá.
The serving of food at the homeless shelter happens every evening.
Việc phục vụ thức ăn tại trại cứu trợ cho người vô gia cư diễn ra mỗi tối.
Volunteers play a crucial role in the serving of meals.
Những tình nguyện viên đóng một vai trò quan trọng trong việc phục vụ bữa ăn.
She ordered three servings of dessert at the party.
Cô ấy đặt ba phần tráng miệng tại bữa tiệc.
The restaurant provided generous servings of their signature dish.
Nhà hàng cung cấp các phần ăn hậu hĩnh của món ăn đặc trưng của họ.
He received a serving of soup before the main course.
Anh ấy nhận được một phần súp trước món chính.
Dạng danh từ của Serving (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Serving | Servings |
Họ từ
Từ "serving" có nghĩa là phục vụ hoặc cung cấp thức ăn, đặc biệt trong bối cảnh nhà hàng hoặc bếp núc. Trong tiếng Anh, "serving" có thể được sử dụng như danh từ chỉ phần thức ăn cho một người. Ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến việc phục vụ bàn, trong khi ở Mỹ, nó cũng bao hàm việc phục vụ đồ uống hoặc thực phẩm trong bữa tiệc. Phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa vẫn duy trì sự thống nhất.
Từ "serving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "servire", mang nghĩa là "phục vụ" hoặc "dân chúng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "servir" và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Sự phát triển nghĩa của từ "serving" từ việc cung cấp dịch vụ đến ý nghĩa hiện đại là "phục vụ một phần thức ăn" thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với bản chất căn bản của việc phục vụ và cung cấp cho người khác.
Từ "serving" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm và dịch vụ. Trong phần đọc, từ này xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc ngành công nghiệp ẩm thực. Ngoài ra, "serving" còn được sử dụng trong bối cảnh thể thao để chỉ việc phát bóng. Từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến phục vụ và cung cấp dịch vụ, tạo điều kiện cho sự trao đổi và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp