Bản dịch của từ Fraction trong tiếng Việt

Fraction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraction (Noun)

fɹˈækʃn̩
fɹˈækʃn̩
01

Mỗi phần trong đó hỗn hợp có thể được tách ra theo đặc tính vật lý như điểm sôi hoặc độ hòa tan.

Each of the portions into which a mixture may be separated according to a physical property such as boiling point or solubility.

Ví dụ

She divided the group into fractions based on their age.

Cô ấy chia nhóm thành các phần dựa vào tuổi của họ.

The school implemented a fraction system for student mentorship.

Trường áp dụng hệ thống phân chia cho việc hướng dẫn sinh viên.

02

Một phần, số lượng hoặc tỷ lệ nhỏ hoặc rất nhỏ của một cái gì đó.

A small or tiny part, amount, or proportion of something.

Ví dụ

She only ate a fraction of the cake at the party.

Cô ấy chỉ ăn một phần nhỏ của chiếc bánh tại bữa tiệc.

A fraction of the population attended the charity event.

Một phần nhỏ dân số tham dự sự kiện từ thiện.

03

(trong nhà thờ thiên chúa giáo) việc bẻ bánh thánh thể.

(in the christian church) the breaking of the eucharistic bread.

Ví dụ

The priest performed the fraction during the church service.

Cha xứ thực hiện việc chia bánh trong lễ nhà thờ.

The fraction symbolizes unity among the church members.

Việc chia bánh tượng trưng cho sự đoàn kết giữa thành viên nhà thờ.

04

Một đại lượng bằng số không phải là số nguyên (ví dụ: 1/2, 0,5).

A numerical quantity that is not a whole number (e.g. 1/2, 0.5).

Ví dụ

She donated a fraction of her salary to charity.

Cô ấy quyên góp một phần nhỏ của lương cho từ thiện.

Only a fraction of the population attended the event.

Chỉ một phần nhỏ dân số tham dự sự kiện.

Dạng danh từ của Fraction (Noun)

SingularPlural

Fraction

Fractions

Kết hợp từ của Fraction (Noun)

CollocationVí dụ

Vulgar fraction

Phân số thô tục

She divided the cake into vulgar fractions for the party.

Cô ấy chia bánh thành phân số thô tục cho bữa tiệc.

Sizeable fraction

Phần lớn

A sizeable fraction of the population attended the social event.

Một phần lớn dân số đã tham dự sự kiện xã hội.

Significant fraction

Phần đáng kể

A significant fraction of teenagers use social media daily.

Một phần đáng kể thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội hàng ngày.

Decimal fraction

Phần thập phân

She divided the money into a decimal fraction for each member.

Cô ấy chia số tiền thành một phần thập phân cho mỗi thành viên.

Substantial fraction

Một phần đáng kể

A substantial fraction of the population uses social media daily.

Một phần đáng kể dân số sử dụng mạng xã hội hàng ngày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fraction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.