Bản dịch của từ Fraction trong tiếng Việt
Fraction

Fraction (Noun)
She divided the group into fractions based on their age.
Cô ấy chia nhóm thành các phần dựa vào tuổi của họ.
The school implemented a fraction system for student mentorship.
Trường áp dụng hệ thống phân chia cho việc hướng dẫn sinh viên.
The company prioritized diversity, valuing each employee as a fraction.
Công ty ưu tiên sự đa dạng, đánh giá mỗi nhân viên như một phần.
She only ate a fraction of the cake at the party.
Cô ấy chỉ ăn một phần nhỏ của chiếc bánh tại bữa tiệc.
A fraction of the population attended the charity event.
Một phần nhỏ dân số tham dự sự kiện từ thiện.
He donated a fraction of his earnings to the homeless shelter.
Anh ấy quyên góp một phần nhỏ thu nhập cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
(trong nhà thờ thiên chúa giáo) việc bẻ bánh thánh thể.
(in the christian church) the breaking of the eucharistic bread.
The priest performed the fraction during the church service.
Cha xứ thực hiện việc chia bánh trong lễ nhà thờ.
The fraction symbolizes unity among the church members.
Việc chia bánh tượng trưng cho sự đoàn kết giữa thành viên nhà thờ.
The fraction ceremony is a sacred tradition in Christianity.
Nghi lễ chia bánh là một truyền thống linh thiêng trong Kitô giáo.

She donated a fraction of her salary to charity.
Cô ấy quyên góp một phần nhỏ của lương cho từ thiện.
Only a fraction of the population attended the event.
Chỉ một phần nhỏ dân số tham dự sự kiện.