Bản dịch của từ Denominator trong tiếng Việt

Denominator

Noun [U/C]

Denominator (Noun)

dɪnˈɑmənˌeiɾɚ
dɪnˈɑmənˌeiɾəɹ
01

Số ở dưới dòng ở dạng phân số thô tục; một số chia.

The number below the line in a vulgar fraction; a divisor.

Ví dụ

The ratio was 3:4, with 4 as the denominator.

Tỷ lệ đó là 3:4, với 4 làm mẫu số.

She calculated the denominator of the fraction accurately.

Cô ấy tính mẫu số của phân số một cách chính xác.

The denominator in the equation was a prime number.

Mẫu số trong phương trình là một số nguyên tố.

Dạng danh từ của Denominator (Noun)

SingularPlural

Denominator

Denominators

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Denominator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denominator

Không có idiom phù hợp