Bản dịch của từ Denominator trong tiếng Việt
Denominator
Denominator (Noun)
The ratio was 3:4, with 4 as the denominator.
Tỷ lệ đó là 3:4, với 4 làm mẫu số.
She calculated the denominator of the fraction accurately.
Cô ấy tính mẫu số của phân số một cách chính xác.
The denominator in the equation was a prime number.
Mẫu số trong phương trình là một số nguyên tố.
Dạng danh từ của Denominator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Denominator | Denominators |
Họ từ
Từ "denominator" trong tiếng Anh có nghĩa là mẫu số trong các phân số, chỉ số phần số chia cho tổng số. Từ này có phiên bản tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Trong bối cảnh toán học, "denominator" sử dụng để chỉ các khái niệm mà qua đó người dùng có thể hiểu rõ hơn về tỷ lệ, phần trăm và xác suất. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "denominare", có nghĩa là "gọi tên".
Từ "denominator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "denominare", nghĩa là "đặt tên" hoặc "gọi tên". Trong toán học, "denominator" chỉ phần dưới của một phân số, xác định số phần trong một tổng thể. Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được áp dụng trong lý thuyết phân số. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò của nó trong việc xác định tỷ lệ so với toàn bộ, góp phần quan trọng trong các phép toán và phân tích thống kê.
Từ "denominator" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi cần hiểu các khái niệm toán học hoặc khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các số liệu hoặc thống kê. Ngoài bối cảnh IELTS, "denominator" thường xuất hiện trong các bài giảng toán học và trong phân tích dữ liệu, nơi cần chỉ rõ phần cơ sở so với phần tổng để thể hiện tỷ lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp