Bản dịch của từ Denominator trong tiếng Việt
Denominator
Noun [U/C]
Denominator (Noun)
dɪnˈɑmənˌeiɾɚ
dɪnˈɑmənˌeiɾəɹ
Ví dụ
The ratio was 3:4, with 4 as the denominator.
Tỷ lệ đó là 3:4, với 4 làm mẫu số.
She calculated the denominator of the fraction accurately.
Cô ấy tính mẫu số của phân số một cách chính xác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Denominator
Không có idiom phù hợp