Bản dịch của từ Line trong tiếng Việt
Line
Line (Noun Countable)
Đường kẻ, hàng.
Lines, rows.
There were long lines outside the concert venue.
Có những hàng dài bên ngoài địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
The lines at the grocery store were moving slowly.
Các dòng người ở cửa hàng tạp hóa đang di chuyển chậm chạp.
The voting lines were getting longer as the day progressed.
Các dòng bỏ phiếu ngày càng dài hơn khi ngày trôi qua.
Kết hợp từ của Line (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sewer line Ống thoát nước | The broken sewer line caused a major flood in the neighborhood. Ống thoát nước hỏng gây ra lũ lớn ở khu phố. |
Main line Đường chính | The main line of communication in the village is the local market. Đường chính kết nối thôn xóm là chợ địa phương. |
Fuel line Dây nhiên liệu | The fuel line in tom's car was leaking. Ống dẫn nhiên liệu trong xe của tom đang rò rỉ. |
Worry line Đường lo lắng | Her worry line deepened during the economic crisis. Đường nét lo lắng của cô ấy sâu hơn trong cuộc khủng hoảng kinh tế. |
Gas line Đường ống dẫn khí | The gas line for heating homes was repaired quickly. Đường ống khí đốt để làm ấm nhà được sửa chữa nhanh chóng. |
Line (Noun)
The queue at the grocery store was so long, it stretched out the door.
Hàng chờ tại cửa hàng tạp hóa dài đến nỗi nó kéo dài ra cửa.
We stood in line for hours to get tickets for the concert.
Chúng tôi đứng xếp hàng trong nhiều giờ để mua vé cho buổi hòa nhạc.
The telephone lines were down due to the storm, causing communication issues.
Các đường dây điện thoại bị hỏng do bão, gây ra vấn đề giao tiếp.
People waited in a long line to enter the concert.
Mọi người đợi trong một hàng dài để vào buổi hòa nhạc.
The line at the grocery store was moving slowly.
Hàng ở cửa hàng tạp hóa đang di chuyển chậm chạp.
She hung her clothes on the washing line to dry.
Cô ấy treo quần áo trên dây phơi để khô.
Một hàng chữ viết hoặc chữ in nằm ngang.
A horizontal row of written or printed words.
The line at the grocery store was long.
Hàng ở cửa hàng tạp hóa dài.
She waited in line to buy concert tickets.
Cô ấy đợi trong hàng để mua vé concert.
The line for the new iPhone stretched around the block.
Hàng cho chiếc iPhone mới kéo dài quanh khối.
The soldiers built a line of defense along the border.
Các binh sĩ xây dựng một đường phòng thủ dọc theo biên giới.
The line of fortifications protected the city from invasion.
Hệ thống pháo đài bảo vệ thành phố khỏi xâm lược.
The enemy troops advanced towards the line of trenches.
Quân địch tiến về phía đường hầm.
The charity organization focuses on helping the homeless in the city.
Tổ chức từ thiện tập trung vào việc giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố.
She works in the field of education, specializing in early childhood development.
Cô ấy làm việc trong lĩnh vực giáo dục, chuyên ngành phát triển sớm ở trẻ em.
The company expanded its business into the international market successfully.
Công ty mở rộng kinh doanh vào thị trường quốc tế thành công.
Dạng danh từ của Line (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Line | Lines |
Kết hợp từ của Line (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vertical line Đường thẳng dọc | The vertical line on the graph shows the population growth rate. Đường thẳng dọc trên biểu đồ cho thấy tỉ lệ tăng trưởng dân số. |
Trunk line Đường ống chính | The trunk line connected all the major cities for better communication. Đường ống chính kết nối tất cả các thành phố lớn để giao tiếp tốt hơn. |
Goal line Đường biên | The soccer player scored a goal line in the match. Cầu thủ bóng đá ghi bàn ở vạch cầu môn trong trận đấu. |
Firm line Đường cứng | The social worker took a firm line against child abuse. Người làm công tác xã hội đã đưa ra một đường thẳng chặt chẽ chống lại lạm dụng trẻ em. |
Thin line Đường mảnh | Walking a thin line between socializing and overstepping boundaries. Đi trên một đường ranh giới mong manh giữa việc giao tiếp xã hội và vượt qua giới hạn. |
Line (Verb)
She lined her purse with silk to make it more luxurious.
Cô ấy lót chiếc ví bằng lụa để làm cho nó sang trọng hơn.
The tailor lined the jacket with warm fabric for winter.
Người may đã lót áo khoác bằng vải ấm cho mùa đông.
He lined the curtains with blackout material to keep the room dark.
Anh ấy lót rèm bằng vật liệu chống sáng để giữ phòng tối.
She lined the paper with colorful markers.
Cô ấy trang trí tờ giấy bằng bút màu sắc.
The artist lined the canvas with intricate patterns.
Nghệ sĩ đã trang trí bức tranh với các hoa văn tinh xảo.
He lined the streets with festive decorations for the parade.
Anh ấy trang trí đường phố với các đồ trang trí lễ hội cho cuộc diễu hành.
People line up for tickets at the concert entrance.
Mọi người xếp hàng để mua vé tại cửa vào hòa nhạc.
Students line up to receive their diplomas during graduation.
Sinh viên xếp hàng để nhận bằng tốt nghiệp trong lễ tốt nghiệp.
Fans line the streets waiting for the parade to start.
Người hâm mộ xếp hàng dọc đường đợi để cuộc diễu hành bắt đầu.
Dạng động từ của Line (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Line |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lining |
Họ từ
Từ "line" trong tiếng Anh có nghĩa là "đường thẳng" hoặc "dòng", được sử dụng để chỉ cả hình thức vật lý lẫn trừu tượng. Từ này có nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh như "đường điện thoại" hay "dòng sản phẩm". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, “line” được viết giống nhau, nhưng trong phát âm, ngữ điệu có thể khác nhau. Ví dụ, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác biệt so với người Mỹ và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi chút ít.
Từ "line" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linea", có nghĩa là "sợi chỉ" hoặc "đường thẳng". Từ này đã được vận dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mô tả các yếu tố có hình dạng dài và hẹp. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm về đường kẻ hoặc giới hạn, đồng thời phản ánh tính chất vật lý của đường thẳng, thường được sử dụng trong toán học, nghệ thuật và ngữ văn.
Từ "line" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các đường nét trong biểu đồ, sơ đồ hoặc để mô tả các tranh luận đối lập trong bài viết. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "line" cũng thường được dùng để chỉ giới hạn, hàng đợi, hoặc một phần của một bài thơ, cho thấy tính đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp