Bản dịch của từ Line trong tiếng Việt

Line

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Line (Noun Countable)

laɪn
laɪn
01

Đường kẻ, hàng.

Lines, rows.

Ví dụ

There were long lines outside the concert venue.

Có những hàng dài bên ngoài địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

The lines at the grocery store were moving slowly.

Các dòng người ở cửa hàng tạp hóa đang di chuyển chậm chạp.

The voting lines were getting longer as the day progressed.

Các dòng bỏ phiếu ngày càng dài hơn khi ngày trôi qua.

Kết hợp từ của Line (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Sewer line

Ống thoát nước

The broken sewer line caused a major flood in the neighborhood.

Ống thoát nước hỏng gây ra lũ lớn ở khu phố.

Main line

Đường chính

The main line of communication in the village is the local market.

Đường chính kết nối thôn xóm là chợ địa phương.

Fuel line

Dây nhiên liệu

The fuel line in tom's car was leaking.

Ống dẫn nhiên liệu trong xe của tom đang rò rỉ.

Worry line

Đường lo lắng

Her worry line deepened during the economic crisis.

Đường nét lo lắng của cô ấy sâu hơn trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

Gas line

Đường ống dẫn khí

The gas line for heating homes was repaired quickly.

Đường ống khí đốt để làm ấm nhà được sửa chữa nhanh chóng.

Line (Noun)

lˈɑɪn
lˈɑɪn
01

Một vết hoặc dải dài và hẹp.

A long, narrow mark or band.

Ví dụ

The queue at the grocery store was so long, it stretched out the door.

Hàng chờ tại cửa hàng tạp hóa dài đến nỗi nó kéo dài ra cửa.

We stood in line for hours to get tickets for the concert.

Chúng tôi đứng xếp hàng trong nhiều giờ để mua vé cho buổi hòa nhạc.

The telephone lines were down due to the storm, causing communication issues.

Các đường dây điện thoại bị hỏng do bão, gây ra vấn đề giao tiếp.

02

Chiều dài của dây, thừng, dây kim loại hoặc vật liệu khác phục vụ cho một mục đích cụ thể.

A length of cord, rope, wire, or other material serving a particular purpose.

Ví dụ

People waited in a long line to enter the concert.

Mọi người đợi trong một hàng dài để vào buổi hòa nhạc.

The line at the grocery store was moving slowly.

Hàng ở cửa hàng tạp hóa đang di chuyển chậm chạp.

She hung her clothes on the washing line to dry.

Cô ấy treo quần áo trên dây phơi để khô.

03

Một hàng chữ viết hoặc chữ in nằm ngang.

A horizontal row of written or printed words.

Ví dụ

The line at the grocery store was long.

Hàng ở cửa hàng tạp hóa dài.

She waited in line to buy concert tickets.

Cô ấy đợi trong hàng để mua vé concert.

The line for the new iPhone stretched around the block.

Hàng cho chiếc iPhone mới kéo dài quanh khối.

04

Một loạt các hoạt động quân sự hoặc phòng thủ được kết nối với nhau đối mặt với lực lượng của kẻ thù.

A connected series of military fieldworks or defences facing an enemy force.

Ví dụ

The soldiers built a line of defense along the border.

Các binh sĩ xây dựng một đường phòng thủ dọc theo biên giới.

The line of fortifications protected the city from invasion.

Hệ thống pháo đài bảo vệ thành phố khỏi xâm lược.

The enemy troops advanced towards the line of trenches.

Quân địch tiến về phía đường hầm.

05

Một lĩnh vực hoặc nhánh hoạt động.

An area or branch of activity.

Ví dụ

The charity organization focuses on helping the homeless in the city.

Tổ chức từ thiện tập trung vào việc giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố.

She works in the field of education, specializing in early childhood development.

Cô ấy làm việc trong lĩnh vực giáo dục, chuyên ngành phát triển sớm ở trẻ em.

The company expanded its business into the international market successfully.

Công ty mở rộng kinh doanh vào thị trường quốc tế thành công.

06

Một hàng người hoặc đồ vật.

A row of people or things.

Ví dụ

The line at the grocery store was long.

Hàng ở cửa hàng tạp hóa dài.

Students formed a line to enter the classroom.

Học sinh xếp hàng để vào lớp học.

There was a line of cars waiting at the traffic light.

Có một hàng xe đợi ở đèn giao thông.

Dạng danh từ của Line (Noun)

SingularPlural

Line

Lines

Kết hợp từ của Line (Noun)

CollocationVí dụ

Vertical line

Đường thẳng dọc

The vertical line on the graph shows the population growth rate.

Đường thẳng dọc trên biểu đồ cho thấy tỉ lệ tăng trưởng dân số.

Trunk line

Đường ống chính

The trunk line connected all the major cities for better communication.

Đường ống chính kết nối tất cả các thành phố lớn để giao tiếp tốt hơn.

Goal line

Đường biên

The soccer player scored a goal line in the match.

Cầu thủ bóng đá ghi bàn ở vạch cầu môn trong trận đấu.

Firm line

Đường cứng

The social worker took a firm line against child abuse.

Người làm công tác xã hội đã đưa ra một đường thẳng chặt chẽ chống lại lạm dụng trẻ em.

Thin line

Đường mảnh

Walking a thin line between socializing and overstepping boundaries.

Đi trên một đường ranh giới mong manh giữa việc giao tiếp xã hội và vượt qua giới hạn.

Line (Verb)

lˈɑɪn
lˈɑɪn
01

Phủ bề mặt bên trong của (hộp đựng hoặc quần áo) bằng một lớp chất liệu khác.

Cover the inside surface of (a container or garment) with a layer of different material.

Ví dụ

She lined her purse with silk to make it more luxurious.

Cô ấy lót chiếc ví bằng lụa để làm cho nó sang trọng hơn.

The tailor lined the jacket with warm fabric for winter.

Người may đã lót áo khoác bằng vải ấm cho mùa đông.

He lined the curtains with blackout material to keep the room dark.

Anh ấy lót rèm bằng vật liệu chống sáng để giữ phòng tối.

02

Đánh dấu hoặc che bằng các dòng.

Mark or cover with lines.

Ví dụ

She lined the paper with colorful markers.

Cô ấy trang trí tờ giấy bằng bút màu sắc.

The artist lined the canvas with intricate patterns.

Nghệ sĩ đã trang trí bức tranh với các hoa văn tinh xảo.

He lined the streets with festive decorations for the parade.

Anh ấy trang trí đường phố với các đồ trang trí lễ hội cho cuộc diễu hành.

03

Đứng hoặc được định vị theo từng khoảng thời gian.

Stand or be positioned at intervals along.

Ví dụ

People line up for tickets at the concert entrance.

Mọi người xếp hàng để mua vé tại cửa vào hòa nhạc.

Students line up to receive their diplomas during graduation.

Sinh viên xếp hàng để nhận bằng tốt nghiệp trong lễ tốt nghiệp.

Fans line the streets waiting for the parade to start.

Người hâm mộ xếp hàng dọc đường đợi để cuộc diễu hành bắt đầu.

Dạng động từ của Line (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Line

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lining

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] The streets must be with trees, and there must be large parks in every single neighbourhood [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] The most common ways to stay fit differ among the people in my country, mostly along the of age [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I mean, I always try to look for the silver to stay positive in even the darkest moments in life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] There is a thin between the advantages and disadvantages of lying [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something

Idiom with Line

Put one's neck on the line

pˈʊt wˈʌnz nˈɛk ˈɑn ðə lˈaɪn

Liều mình như chẳng có/ Đâm lao phải theo lao/ Chơi dao có ngày đứt tay

To put oneself at great risk.

He put his neck on the line by speaking out against corruption.

Anh ta đã đặt cổ mình trên dây bằng cách phản đối tham nhũng.

Draw a line in the sand

dɹˈɔ ə lˈaɪn ɨn ðə sˈænd

Vạch ranh giới

To create or declare an artificial boundary and imply that crossing it will cause trouble.

He drew a line in the sand, warning them not to cross.

Anh ấy vẽ một đường kẻ trên cát, cảnh báo họ không được vượt qua.

hˈʊk, lˈaɪn, ənd sˈɪŋkɚ

Cắn câu/ Tin sái cổ

Totally.

He fell for the scam hook, line, and sinker.

Anh ta đã tin vào vụ lừa đảo hoàn toàn.

hˈoʊld ðə lˈaɪn ˈæt sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Giữ vững lập trường

Not to exceed a certain limit regarding someone or something.

During the pandemic, we need to hold the line on social distancing.

Trong đại dịch, chúng ta cần giữ khoảng cách xã hội.