Bản dịch của từ Imply trong tiếng Việt
Imply
Imply (Verb)
Her smile implied approval of the plan.
Nụ cười của cô ngụ ý sự tán thành kế hoạch.
His silence implied consent to the agreement.
Sự im lặng của anh ngụ ý sự đồng ý với thỏa thuận.
Their actions implied support for the cause.
Hành động của họ ngụ ý ủng hộ chính nghĩa.
Dạng động từ của Imply (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Implying |
Kết hợp từ của Imply (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real or implied imply Thực sự hoặc ngụ ý | Her silence implied disapproval of the social gathering. Sự im lặng của cô ấy ngụ ý sự không đồng tình với buổi tụ tập xã hội. |
Express or implied imply Nói hoặc ám chỉ | Her smile implied happiness and contentment. Nụ cười của cô ấy ngụ ý sự hạnh phúc và hài lòng. |
Họ từ
Từ "imply" (chỉ dẫn, ngụ ý) được sử dụng để diễn tả hành động biểu đạt một ý nghĩa không được nói rõ ràng, thường thông qua ngữ cảnh hoặc hình thức giao tiếp khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "imply" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn phong trang trọng, có thể thay thế bằng từ "suggest" để nhấn mạnh tính ý nghĩa hơn là chỉ dẫn.
Từ "imply" có nguồn gốc từ tiếng Latin "implicare", có nghĩa là "cuốn vào" hoặc "kéo theo". Cấu trúc của từ này bao gồm "in-" (vào trong) và "plicare" (gập lại, gấp lại). Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp cổ và cuối cùng xâm nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "imply" liên quan chặt chẽ đến khái niệm "bày tỏ ngụ ý", thể hiện sự kết nối giữa thông điệp ngầm và thông tin chưa được đề cập một cách trực tiếp.
Từ "imply" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nói, nó thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa ngụ ý của một phát biểu hay hành động. Trong phần viết, "imply" thường được sử dụng khi thảo luận về quan điểm hoặc lập luận. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này thường liên quan đến việc diễn đạt những ý tưởng không nói ra một cách trực tiếp, như trong các cuộc hội thoại giải thích hoặc phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp