Bản dịch của từ Involve trong tiếng Việt
Involve
Involve (Verb)
Liên quan đến, dính líu vào.
Related to, involved in.
She involves herself in various community service projects.
Cô tham gia vào nhiều dự án phục vụ cộng đồng khác nhau.
The charity event involves volunteers from all over the city.
Sự kiện từ thiện có sự tham gia của các tình nguyện viên từ khắp thành phố.
Many students want to involve themselves in the school debate club.
Nhiều học sinh muốn tham gia vào câu lạc bộ tranh luận của trường.
Community projects involve local residents in decision-making processes.
Các dự án cộng đồng thu hút người dân địa phương tham gia vào quá trình ra quyết định.
Volunteering can involve spending time with disadvantaged children in orphanages.
Hoạt động tình nguyện có thể liên quan đến việc dành thời gian cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong trại trẻ mồ côi.
Social media platforms involve connecting people from different parts of the world.
Nền tảng truyền thông xã hội liên quan đến việc kết nối mọi người từ các nơi khác nhau trên thế giới.
Dạng động từ của Involve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Involve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Involved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Involved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Involves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Involving |
Kết hợp từ của Involve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Involve inevitably Dính lính đình | Social media involvement inevitably affects personal relationships. Sự tham gia vào truyền thông xã hội không thể tránh khỏi ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân. |
Involve typically Thường liên quan đến | Social activities typically involve volunteering at local community centers. Các hoạt động xã hội thường liên quan đến việc tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng địa phương. |
Involve usually Thường liên quan đến | Social gatherings usually involve friends and family members. Các buổi tụ tập xã hội thường liên quan đến bạn bè và thành viên trong gia đình. |
Involve generally Tham gia nói chung | Social activities involve generally helping others in the community. Hoạt động xã hội đều liên quan đến việc giúp đỡ người khác trong cộng đồng. |
Involve directly Tham gia trực tiếp | She directly involves herself in community service projects. Cô ấy trực tiếp tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng. |
Họ từ
"Từ 'involve' là một động từ tiếng Anh có nghĩa là bao gồm hoặc liên quan đến ai đó hoặc cái gì đó trong một hoạt động hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'involve' được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, tuy nhiên có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Ở miền Bắc nước Mỹ, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi một số khu vực khác có thể nhấn mạnh âm tiết đầu".
Từ "involve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "involvere", nghĩa là "cuộn lại" hoặc "gói lại". Tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong", trong khi "volvere" có nghĩa là "quay" hay "lăn". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các hành động có sự tham gia hoặc tác động đến một cái gì đó. Hiện nay, "involve" được sử dụng phổ biến để diễn tả sự liên quan hoặc bao hàm trong các tình huống xã hội, pháp lý hay học thuật.
Từ "involve" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả quy trình hoặc tác động của một sự việc liên quan đến một hoặc nhiều bên. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này còn được dùng khi thảo luận về sự tham gia trong nghiên cứu hoặc dự án, thể hiện tính chất phức tạp của mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp