Bản dịch của từ Involve trong tiếng Việt

Involve

Verb

Involve (Verb)

ɪnˈvɒlv
ɪnˈvɑːlv
01

Liên quan đến, dính líu vào.

Related to, involved in.

Ví dụ

She involves herself in various community service projects.

Cô tham gia vào nhiều dự án phục vụ cộng đồng khác nhau.

The charity event involves volunteers from all over the city.

Sự kiện từ thiện có sự tham gia của các tình nguyện viên từ khắp thành phố.

Many students want to involve themselves in the school debate club.

Nhiều học sinh muốn tham gia vào câu lạc bộ tranh luận của trường.

02

Có hoặc bao gồm (cái gì đó) như một phần hoặc kết quả cần thiết hoặc không thể thiếu.

Have or include (something) as a necessary or integral part or result.

Ví dụ

Community projects involve local residents in decision-making processes.

Các dự án cộng đồng thu hút người dân địa phương tham gia vào quá trình ra quyết định.

Volunteering can involve spending time with disadvantaged children in orphanages.

Hoạt động tình nguyện có thể liên quan đến việc dành thời gian cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong trại trẻ mồ côi.

Social media platforms involve connecting people from different parts of the world.

Nền tảng truyền thông xã hội liên quan đến việc kết nối mọi người từ các nơi khác nhau trên thế giới.

Dạng động từ của Involve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Involve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Involved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Involved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Involves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Involving

Kết hợp từ của Involve (Verb)

CollocationVí dụ

Involve inevitably

Dính lính đình

Social media involvement inevitably affects personal relationships.

Sự tham gia vào truyền thông xã hội không thể tránh khỏi ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân.

Involve typically

Thường liên quan đến

Social activities typically involve volunteering at local community centers.

Các hoạt động xã hội thường liên quan đến việc tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng địa phương.

Involve usually

Thường liên quan đến

Social gatherings usually involve friends and family members.

Các buổi tụ tập xã hội thường liên quan đến bạn bè và thành viên trong gia đình.

Involve generally

Tham gia nói chung

Social activities involve generally helping others in the community.

Hoạt động xã hội đều liên quan đến việc giúp đỡ người khác trong cộng đồng.

Involve directly

Tham gia trực tiếp

She directly involves herself in community service projects.

Cô ấy trực tiếp tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Involve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] No private citizens are allowed to conduct road works, for example, without explicit government [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Teenager - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] I completely believe that it is critical to children in volunteer activity [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Teenager - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] The downsides of this trend unsteady income and possibly unhealthy personal life and, therefore, should be considered carefully [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] This is because every space journey overcoming significant challenges, which in turn leads to innovations that can benefit humanity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Involve

Không có idiom phù hợp