Bản dịch của từ Explicitly trong tiếng Việt
Explicitly
Explicitly (Adverb)
Theo cách rõ ràng, chi tiết và giải thích mọi thứ một cách kỹ lưỡng.
In a way that is clear and detailed and explains things thoroughly.
The teacher explicitly explained the assignment requirements to the students.
Giáo viên giải thích rõ ràng yêu cầu bài tập cho học sinh.
The company policy was explicitly stated in the employee handbook.
Chính sách công ty được nêu rõ trong hướng dẫn cho nhân viên.
The rules of the game were explicitly outlined before the competition.
Luật chơi được nêu rõ trước cuộc thi.
Dạng trạng từ của Explicitly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Explicitly Rõ ràng | More explicitly Rõ ràng hơn | Most explicitly Rõ ràng nhất |
Họ từ
Từ "explicitly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách rõ ràng, rõ ràng, không có sự mơ hồ". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong văn bản diễn đạt một thông điệp hay ý kiến một cách minh bạch. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, "explicitly" được sử dụng để nhấn mạnh sự rõ ràng trong các điều khoản hoặc điều kiện.
Từ "explicitly" xuất phát từ gốc Latin "explicare", có nghĩa là "làm rõ, giải thích". Trong tiếng Latin, "ex-" diễn đạt ý nghĩa "ra ngoài", còn "plicare" có nghĩa là "gấp lại". Do đó, "explicitly" mang ý nghĩa "được trình bày một cách rõ ràng và không mơ hồ". Lịch sử sử dụng từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 16, nhấn mạnh sự rõ ràng và chi tiết trong giao tiếp, đồng thời phản ánh khả năng người nói hoặc viết truyền đạt thông tin một cách rõ nét.
Từ "explicitly" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến việc yêu cầu làm rõ thông tin hoặc thể hiện quan điểm một cách rõ ràng. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi người nói cần nhấn mạnh ý kiến hoặc trình bày một sự việc mà không gây hiểu lầm. Ngoài ra, từ này cũng thường được áp dụng trong các văn bản khoa học và pháp lý, nơi sự chính xác và rõ ràng là điều thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp