Bản dịch của từ Explicitly trong tiếng Việt

Explicitly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explicitly (Adverb)

ɪksplˈɪsɪtli
ɪksplˈɪsətli
01

Theo cách rõ ràng, chi tiết và giải thích mọi thứ một cách kỹ lưỡng.

In a way that is clear and detailed and explains things thoroughly.

Ví dụ

The teacher explicitly explained the assignment requirements to the students.

Giáo viên giải thích rõ ràng yêu cầu bài tập cho học sinh.

The company policy was explicitly stated in the employee handbook.

Chính sách công ty được nêu rõ trong hướng dẫn cho nhân viên.

The rules of the game were explicitly outlined before the competition.

Luật chơi được nêu rõ trước cuộc thi.

Dạng trạng từ của Explicitly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Explicitly

Rõ ràng

More explicitly

Rõ ràng hơn

Most explicitly

Rõ ràng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Explicitly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explicitly

Không có idiom phù hợp