Bản dịch của từ Suggest trong tiếng Việt
Suggest
Suggest (Verb)
Her smile suggests she is happy.
Nụ cười của cô ấy gợi ý rằng cô ấy đang vui vẻ.
The data suggests a positive trend in society.
Dữ liệu gợi ý một xu hướng tích cực trong xã hội.
Experts suggest improving social welfare programs.
Các chuyên gia gợi ý cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
Đưa ra để xem xét.
Put forward for consideration.
She suggested a new plan for the charity event.
Cô ấy đề xuất một kế hoạch mới cho sự kiện từ thiện.
The teacher suggested studying in groups for better results.
Giáo viên đề nghị học nhóm để có kết quả tốt hơn.
He suggested meeting at the local coffee shop after work.
Anh ấy đề xuất gặp nhau tại quán cà phê địa phương sau giờ làm.
Kết hợp từ của Suggest (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Can i suggest... Tôi có thể đề xuất... | Can i suggest a social media platform for sharing photos? Tôi có thể đề xuất một nền tảng truyền thông xã hội để chia sẻ ảnh không? |
I suggest... Tôi đề xuất... | I suggest joining a local charity event. Tôi đề xuất tham gia sự kiện từ thiện địa phương. |
May i suggest... Tôi có thể đề xuất... | May i suggest joining a local charity event? Tôi có thể đề xuất tham gia một sự kiện từ thiện địa phương không? |
I would suggest... Tôi muốn đề xuất... | I would suggest joining a local community group for social interaction. Tôi sẽ đề xuất tham gia một nhóm cộng đồng địa phương để tương tác xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp