Bản dịch của từ Case trong tiếng Việt
Case
Case (Noun Countable)
Trường hợp.
Case.
In John's case, social services provided support for his family.
Trong trường hợp của John, các dịch vụ xã hội đã hỗ trợ cho gia đình anh ấy.
There were 10 reported cases of child abuse in the community.
Có 10 trường hợp lạm dụng trẻ em được báo cáo trong cộng đồng.
The court will review each case individually to determine the outcome.
Tòa án sẽ xem xét từng trường hợp riêng lẻ để xác định kết quả.
Kết hợp từ của Case (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severe case Trường hợp nghiêm trọng | The pandemic led to a severe case of unemployment in the city. Đại dịch dẫn đến trường hợp nghiêm trọng về thất nghiệp ở thành phố. |
Carrying case Túi đựng | The carrying case for the camera is durable and lightweight. Hộp đựng cho máy ảnh bền và nhẹ. |
Glass case Tủ kính | The museum displayed the artifact in a glass case. Bảo tàng trưng bày hiện vật trong một hộp kính. |
Presentation case Trình bày trường hợp | The presentation case contained valuable jewelry for the charity auction. Hộp trưng bày chứa đồ trang sức quý giá cho buổi đấu giá từ thiện. |
Striking case Vụ án nổi bật | The striking case of sarah raised awareness about mental health. Trường hợp nổi bật của sarah đã nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Case cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "case" có nghĩa chung là một tình huống, vấn đề, hoặc sự kiện xảy ra trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, "case" có thể chỉ một hộp đựng vật dụng (tiếng Anh Anh: case, tiếng Anh Mỹ: case) hoặc một trường hợp (ví dụ: "legal case" chỉ vụ kiện). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số ngữ nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh, nhưng cách sử dụng "case" trong cả hai biến thể này là tương tự.
Từ "case" xuất phát từ tiếng La tinh "casus," có nghĩa là "sự rơi xuống" hoặc "biến cố." Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và ngữ pháp để chỉ một tình huống cụ thể, một mẫu sự việc hoặc một loại trường hợp mà một quy tắc hoặc quy định được áp dụng. Qua thời gian, nghĩa của "case" đã mở rộng để chỉ bất kỳ tình huống nào cần xem xét, từ pháp lý cho đến tình huống trong nghiên cứu và phân tích. Sự chuyển biến này thể hiện rõ sự linh hoạt trong việc sử dụng từ trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "case" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing, thường liên quan đến các ngữ cảnh như ví dụ, tình huống, và luận điểm. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này được sử dụng để minh họa, phân tích vấn đề hoặc trình bày quan điểm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh pháp lý và y tế, "case" thường đề cập đến các vụ án hoặc bệnh nhân như một phần của quá trình nghiên cứu hoặc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp