Bản dịch của từ Forward trong tiếng Việt
Forward

Forward(Adverb)
Phía trước, tiến về phía trước.
Forward, forward.
Theo hướng mà một người đang đối mặt hoặc đang di chuyển; về phía trước.
In the direction that one is facing or travelling; towards the front.
Forward(Verb)
Gửi (thư hoặc email) tới một điểm đến xa hơn.
Send (a letter or email) on to a further destination.
Dạng động từ của Forward (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forward |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forwarded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forwarded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forwards |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forwarding |
Forward(Noun)
Dạng danh từ của Forward (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Forward | Forwards |
Forward(Adjective)
Tiến tới một kết luận thành công.
Progressing towards a successful conclusion.
(của một người) táo bạo hoặc quá quen thuộc trong cách thức.
(of a person) bold or overfamiliar in manner.
Dạng tính từ của Forward (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Forward Chuyển tiếp | More forward Tiến thêm | Most forward Tiến gần nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "forward" có nghĩa chung là hướng về phía trước hoặc tiến triển. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một trạng từ, tính từ hoặc giới từ. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu không thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, "forward" thường sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "forwards" trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "forward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forweard", kết hợp giữa tiền tố "for-" (tiến tới) và "weard" (hướng). Tiếng Latinh tương đương là "pro" có nghĩa là "tiến về phía trước" cũng thể hiện sự di chuyển hoặc phát triển. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động di chuyển về phía trước, thể hiện cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ngày nay, "forward" thường dùng để diễn tả sự tiến bộ, tiến triển trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng.
Từ "forward" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động, sự di chuyển hoặc sự tiến bộ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài nói và bài viết về kế hoạch, mục tiêu hoặc quá trình phát triển. Trong phần Nói và Viết, "forward" thường được sử dụng để diễn tả ý chí tiến lên hoặc hướng tới một tương lai tích cực. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các giao tiếp hàng ngày khi nói về việc gửi thông tin hoặc di chuyển đến vị trí phía trước.
Họ từ
Từ "forward" có nghĩa chung là hướng về phía trước hoặc tiến triển. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một trạng từ, tính từ hoặc giới từ. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu không thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, "forward" thường sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "forwards" trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "forward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forweard", kết hợp giữa tiền tố "for-" (tiến tới) và "weard" (hướng). Tiếng Latinh tương đương là "pro" có nghĩa là "tiến về phía trước" cũng thể hiện sự di chuyển hoặc phát triển. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động di chuyển về phía trước, thể hiện cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ngày nay, "forward" thường dùng để diễn tả sự tiến bộ, tiến triển trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng.
Từ "forward" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động, sự di chuyển hoặc sự tiến bộ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài nói và bài viết về kế hoạch, mục tiêu hoặc quá trình phát triển. Trong phần Nói và Viết, "forward" thường được sử dụng để diễn tả ý chí tiến lên hoặc hướng tới một tương lai tích cực. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các giao tiếp hàng ngày khi nói về việc gửi thông tin hoặc di chuyển đến vị trí phía trước.
