Bản dịch của từ Forward trong tiếng Việt

Forward

Adverb Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forward (Adverb)

ˈfɔː.wəd
ˈfɔːr.wɚd
01

Phía trước, tiến về phía trước.

Forward, forward.

Ví dụ

She stepped forward to accept the award.

Cô bước tới nhận giải.

He moved forward with the new social media campaign.

Anh ấy tiếp tục với chiến dịch truyền thông xã hội mới.

The team is looking forward to the charity event.

Nhóm đang mong chờ sự kiện từ thiện.

02

Theo hướng mà một người đang đối mặt hoặc đang di chuyển; về phía trước.

In the direction that one is facing or travelling; towards the front.

Ví dụ

She always looks forward to meeting her friends after work.

Cô ấy luôn mong đợi gặp bạn bè sau giờ làm việc.

The charity event is moving forward despite challenges.

Sự kiện từ thiện đang tiến triển mặc cho những thách thức.

The community is coming together to look forward to a brighter future.

Cộng đồng đang đoàn kết để nhìn về tương lai tươi sáng.

03

Trở đi để đạt được tiến bộ.

Onward so as to make progress.

Ví dụ

She moved forward in her career quickly.

Cô ấy nhanh chóng tiến lên trong sự nghiệp của mình.

The charity event is moving forward as planned.

Sự kiện từ thiện đang tiến triển theo kế hoạch.

Let's look forward to the upcoming community gathering.

Hãy mong đợi sự tụ tập cộng đồng sắp tới.

04

Hướng tới tương lai; đi trước thời gian.

Towards the future; ahead in time.

Ví dụ

She looks forward to meeting her friends after school.

Cô ấy mong chờ gặp bạn bè sau giờ học.

The community is moving forward with their development plans.

Cộng đồng đang tiến về phía trước với kế hoạch phát triển của họ.

The charity organization is pushing forward to help more people.

Tổ chức từ thiện đang đẩy mạnh để giúp nhiều người hơn.

Forward (Noun)

fˈɔɹwɚd
fˈɑɹwəɹd
01

Cầu thủ tấn công trong bóng đá, khúc côn cầu hoặc các môn thể thao khác.

An attacking player in football, hockey, or other sports.

Ví dụ

Alex is a talented forward on the soccer team.

Alex là một tiền đạo tài năng trong đội bóng đá.

The forward scored a goal in the championship match.

Tiền đạo đã ghi bàn trong trận chung kết.

She was named the best forward of the season.

Cô được vinh danh là tiền đạo xuất sắc nhất mùa giải.

02

Các thỏa thuận giao dịch các tài sản cụ thể, thường là tiền tệ, ở một mức giá xác định vào một ngày nhất định trong tương lai.

Agreements to trade specified assets, typically currency, at a specified price at a certain future date.

Ví dụ

She made a forward contract to exchange currencies next month.

Cô ấy đã thực hiện một hợp đồng hối đoái để trao đổi tiền tệ vào tháng tới.

The company entered into a forward agreement for future financial security.

Công ty đã ký một thỏa thuận tương lai để đảm bảo tài chính.

Forward contracts help businesses manage currency exchange risks effectively.

Hợp đồng hối đoái giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro trao đổi tiền tệ một cách hiệu quả.

Dạng danh từ của Forward (Noun)

SingularPlural

Forward

Forwards

Forward (Adjective)

fˈɔɹwɚd
fˈɑɹwəɹd
01

Hướng hoặc hướng về phía trước hoặc hướng mà một người đang đối mặt hoặc đang di chuyển.

Directed or facing towards the front or the direction that one is facing or travelling.

Ví dụ

She always sits in the forward row during social events.

Cô ấy luôn ngồi ở hàng trước trong các sự kiện xã hội.

The forward movement of the social group impressed everyone.

Sự tiến lên của nhóm xã hội ấn tượng với mọi người.

The forward-thinking approach led to positive social changes.

Phương pháp suy nghĩ tiên tiến đã dẫn đến những thay đổi xã hội tích cực.

02

Tiến tới một kết luận thành công.

Progressing towards a successful conclusion.

Ví dụ

The social project is moving forward steadily.

Dự án xã hội đang tiến triển mạnh mẽ.

Her forward thinking approach benefits the community.

Cách tiếp cận suy nghĩ tiến triển của cô ấy mang lại lợi ích cho cộng đồng.

The forward momentum of the campaign is impressive.

Đà tiến triển của chiến dịch rất ấn tượng.

03

Liên quan đến tương lai.

Relating to the future.

Ví dụ

She has a forward-thinking attitude towards social issues.

Cô ấy có thái độ hướng về tương lai đối với các vấn đề xã hội.

The forward momentum of social progress is unstoppable.

Đà tiến lên của tiến triển xã hội là không thể ngăn lại.

Forward-looking policies are essential for societal development.

Các chính sách hướng về tương lai là cần thiết cho sự phát triển xã hội.

04

(của một người) táo bạo hoặc quá quen thuộc trong cách thức.

(of a person) bold or overfamiliar in manner.

Ví dụ

She was too forward with her personal questions at the party.

Cô ấy quá mạnh mẽ với những câu hỏi cá nhân tại bữa tiệc.

His forward behavior made others uncomfortable during the meeting.

Hành vi mạnh mẽ của anh ấy làm người khác cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.

Being forward can sometimes lead to misunderstandings in social interactions.

Việc mạnh mẽ đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Dạng tính từ của Forward (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Forward

Chuyển tiếp

More forward

Tiến thêm

Most forward

Tiến gần nhất

Forward (Verb)

fˈɔɹwɚd
fˈɑɹwəɹd
01

Gửi (thư hoặc email) tới một điểm đến xa hơn.

Send (a letter or email) on to a further destination.

Ví dụ

She forwarded the email to her colleague for review.

Cô ấy chuyển tiếp email cho đồng nghiệp của mình để xem xét.

Forward the invitation to all your friends on social media.

Chuyển tiếp lời mời cho tất cả bạn bè trên mạng xã hội.

He always forwards interesting articles to his online community.

Anh ấy luôn chuyển tiếp những bài viết thú vị cho cộng đồng trực tuyến của mình.

02

Giúp thăng tiến (cái gì đó); khuyến khích.

Help to advance (something); promote.

Ví dụ

She forwarded the charity event details to her friends.

Cô ấy chuyển tiếp thông tin sự kiện từ thiện cho bạn bè của mình.

The organization forwarded the petition to the government for consideration.

Tổ chức đã chuyển tiếp đơn kiến nghị cho chính phủ xem xét.

He forwarded the email to the relevant department for action.

Anh ấy chuyển tiếp email cho phòng ban liên quan để xử lý.

Dạng động từ của Forward (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forward

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forwarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forwarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forwards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forwarding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forward cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am eagerly looking to the opportunity to discuss this further [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, when my birthday came, I was looking to my bestie's wishes [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] I will outline several reasons for this and put some measures to this issue [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] This essay will put some explanations for this trend and an analysis of the potential impacts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family

Idiom with Forward

pˈʊt wˈʌnz bˈɛst fˈʊt fˈɔɹwɚd

Gắng sức làm điều tốt/ Cố gắng hết sức/ Làm hết mình

To act or appear at one's best; to try to make a good impression.

She always puts her best foot forward when meeting new people.

Cô ấy luôn đặt chân tốt nhất của mình khi gặp người mới.

kˈʌm fˈɔɹwɚd

Trở lại thực tại

To present oneself to offer evidence in court voluntarily.

The witness decided to come forward with crucial information.

Nhân chứng quyết định tự ra trước với thông tin quan trọng.