Bản dịch của từ Forward trong tiếng Việt
Forward
Forward (Adverb)
Phía trước, tiến về phía trước.
Forward, forward.
She stepped forward to accept the award.
Cô bước tới nhận giải.
He moved forward with the new social media campaign.
Anh ấy tiếp tục với chiến dịch truyền thông xã hội mới.
The team is looking forward to the charity event.
Nhóm đang mong chờ sự kiện từ thiện.
Theo hướng mà một người đang đối mặt hoặc đang di chuyển; về phía trước.
In the direction that one is facing or travelling; towards the front.
She always looks forward to meeting her friends after work.
Cô ấy luôn mong đợi gặp bạn bè sau giờ làm việc.
The charity event is moving forward despite challenges.
Sự kiện từ thiện đang tiến triển mặc cho những thách thức.
The community is coming together to look forward to a brighter future.
Cộng đồng đang đoàn kết để nhìn về tương lai tươi sáng.
She moved forward in her career quickly.
Cô ấy nhanh chóng tiến lên trong sự nghiệp của mình.
The charity event is moving forward as planned.
Sự kiện từ thiện đang tiến triển theo kế hoạch.
Let's look forward to the upcoming community gathering.
Hãy mong đợi sự tụ tập cộng đồng sắp tới.
She looks forward to meeting her friends after school.
Cô ấy mong chờ gặp bạn bè sau giờ học.
The community is moving forward with their development plans.
Cộng đồng đang tiến về phía trước với kế hoạch phát triển của họ.
The charity organization is pushing forward to help more people.
Tổ chức từ thiện đang đẩy mạnh để giúp nhiều người hơn.
Forward (Noun)
Alex is a talented forward on the soccer team.
Alex là một tiền đạo tài năng trong đội bóng đá.
The forward scored a goal in the championship match.
Tiền đạo đã ghi bàn trong trận chung kết.
She was named the best forward of the season.
Cô được vinh danh là tiền đạo xuất sắc nhất mùa giải.
She made a forward contract to exchange currencies next month.
Cô ấy đã thực hiện một hợp đồng hối đoái để trao đổi tiền tệ vào tháng tới.
The company entered into a forward agreement for future financial security.
Công ty đã ký một thỏa thuận tương lai để đảm bảo tài chính.
Forward contracts help businesses manage currency exchange risks effectively.
Hợp đồng hối đoái giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro trao đổi tiền tệ một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Forward (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forward | Forwards |
Forward (Adjective)
She always sits in the forward row during social events.
Cô ấy luôn ngồi ở hàng trước trong các sự kiện xã hội.
The forward movement of the social group impressed everyone.
Sự tiến lên của nhóm xã hội ấn tượng với mọi người.
The forward-thinking approach led to positive social changes.
Phương pháp suy nghĩ tiên tiến đã dẫn đến những thay đổi xã hội tích cực.
Tiến tới một kết luận thành công.
Progressing towards a successful conclusion.
The social project is moving forward steadily.
Dự án xã hội đang tiến triển mạnh mẽ.
Her forward thinking approach benefits the community.
Cách tiếp cận suy nghĩ tiến triển của cô ấy mang lại lợi ích cho cộng đồng.
The forward momentum of the campaign is impressive.
Đà tiến triển của chiến dịch rất ấn tượng.
She has a forward-thinking attitude towards social issues.
Cô ấy có thái độ hướng về tương lai đối với các vấn đề xã hội.
The forward momentum of social progress is unstoppable.
Đà tiến lên của tiến triển xã hội là không thể ngăn lại.
Forward-looking policies are essential for societal development.
Các chính sách hướng về tương lai là cần thiết cho sự phát triển xã hội.
(của một người) táo bạo hoặc quá quen thuộc trong cách thức.
(of a person) bold or overfamiliar in manner.
She was too forward with her personal questions at the party.
Cô ấy quá mạnh mẽ với những câu hỏi cá nhân tại bữa tiệc.
His forward behavior made others uncomfortable during the meeting.
Hành vi mạnh mẽ của anh ấy làm người khác cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.
Being forward can sometimes lead to misunderstandings in social interactions.
Việc mạnh mẽ đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Dạng tính từ của Forward (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Forward Chuyển tiếp | More forward Tiến thêm | Most forward Tiến gần nhất |
Forward (Verb)
Gửi (thư hoặc email) tới một điểm đến xa hơn.
Send (a letter or email) on to a further destination.
She forwarded the email to her colleague for review.
Cô ấy chuyển tiếp email cho đồng nghiệp của mình để xem xét.
Forward the invitation to all your friends on social media.
Chuyển tiếp lời mời cho tất cả bạn bè trên mạng xã hội.
He always forwards interesting articles to his online community.
Anh ấy luôn chuyển tiếp những bài viết thú vị cho cộng đồng trực tuyến của mình.
She forwarded the charity event details to her friends.
Cô ấy chuyển tiếp thông tin sự kiện từ thiện cho bạn bè của mình.
The organization forwarded the petition to the government for consideration.
Tổ chức đã chuyển tiếp đơn kiến nghị cho chính phủ xem xét.
He forwarded the email to the relevant department for action.
Anh ấy chuyển tiếp email cho phòng ban liên quan để xử lý.
Dạng động từ của Forward (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forward |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forwarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forwarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forwards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forwarding |
Họ từ
Từ "forward" có nghĩa chung là hướng về phía trước hoặc tiến triển. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một trạng từ, tính từ hoặc giới từ. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu không thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, "forward" thường sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "forwards" trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "forward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forweard", kết hợp giữa tiền tố "for-" (tiến tới) và "weard" (hướng). Tiếng Latinh tương đương là "pro" có nghĩa là "tiến về phía trước" cũng thể hiện sự di chuyển hoặc phát triển. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động di chuyển về phía trước, thể hiện cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ngày nay, "forward" thường dùng để diễn tả sự tiến bộ, tiến triển trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng.
Từ "forward" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động, sự di chuyển hoặc sự tiến bộ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài nói và bài viết về kế hoạch, mục tiêu hoặc quá trình phát triển. Trong phần Nói và Viết, "forward" thường được sử dụng để diễn tả ý chí tiến lên hoặc hướng tới một tương lai tích cực. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các giao tiếp hàng ngày khi nói về việc gửi thông tin hoặc di chuyển đến vị trí phía trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp