Bản dịch của từ Overfamiliar trong tiếng Việt
Overfamiliar
Overfamiliar (Adjective)
He became overfamiliar with his neighbors after the party.
Anh ấy trở nên quá quen thuộc với hàng xóm sau bữa tiệc.
She was not overfamiliar with the new colleagues at work.
Cô ấy không quá quen thuộc với các đồng nghiệp mới ở công ty.
Is it acceptable to be overfamiliar with friends at gatherings?
Có thể chấp nhận việc quá quen thuộc với bạn bè trong các buổi tụ họp không?
Từ "overfamiliar" được dùng để diễn tả trạng thái hoặc hành vi quá mức thân thiết, thân quen đến mức không phù hợp trong các mối quan hệ xã hội. Sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm 'u' trong "overfamiliar" thường được phát âm rõ ràng hơn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi xâm phạm ranh giới cá nhân trong giao tiếp.
Từ "overfamiliar" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc "familiaris" nghĩa là "thuộc về gia đình, thân thuộc", kết hợp với tiền tố "over-", biểu thị sự quá mức. Từ này đã được hình thành vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ sự quen thuộc quá mức, có thể dẫn đến sự thiếu tôn trọng hoặc mạo phạm. Hiện nay, "overfamiliar" được sử dụng để diễn tả hành vi hoặc thái độ của những người không tôn trọng không gian hoặc giới hạn cá nhân của người khác.
Từ "overfamiliar" không có tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về mối quan hệ xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc thái độ quá mức thân thuộc, có thể gây khó chịu hoặc không thoải mái trong giao tiếp. Cụ thể, nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến văn hóa giao tiếp, tâm lý xã hội hoặc trong các bài viết phân tích hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp