Bản dịch của từ Destination trong tiếng Việt
Destination
Destination (Noun Countable)
Điểm đến.
Destination.
New York City is a popular destination for tourists worldwide.
Thành phố New York là một điểm đến nổi tiếng đối với khách du lịch trên toàn thế giới.
Her dream destination for the summer vacation is the Bahamas.
Điểm đến mơ ước của cô trong kỳ nghỉ hè là Bahamas.
The wedding reception was held at a beautiful beachside destination.
Tiệc cưới được tổ chức tại một địa điểm xinh đẹp bên bờ biển.
Kết hợp từ của Destination (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tourist destination Điểm du lịch | Paris is a popular tourist destination. Paris là điểm đến du lịch phổ biến. |
Eventual destination Điểm đến cuối cùng | Their eventual destination was the charity event at the community center. Điểm đến cuối cùng của họ là sự kiện từ thiện tại trung tâm cộng đồng. |
Golf destination Điểm đến golf | Florida is a popular golf destination for many tourists. Florida là điểm đến golf phổ biến cho nhiều du khách. |
Hot destination Điểm đến nổi tiếng | Paris is a hot destination for fashion enthusiasts. Paris là điểm đến hấp dẫn cho những người yêu thời trang. |
Leisure destination Điểm đến giải trí | The beach is a popular leisure destination for families. Bãi biển là điểm đến giải trí phổ biến cho gia đình. |
Destination (Noun)
She arrived at her dream destination, Paris.
Cô đã đến điểm đến mơ ước của mình, Paris.
The cruise ship's destination was the Caribbean islands.
Điểm đến của tàu du lịch là quần đảo Caribe.
The group's destination for the charity walk was the local park.
Điểm đến của chuyến đi bộ từ thiện của nhóm là công viên địa phương.
Dạng danh từ của Destination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Destination | Destinations |
Kết hợp từ của Destination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Golf destination Điểm đến golf | Florida is a popular golf destination for many tourists. Florida là điểm đến golf phổ biến cho nhiều du khách. |
Unknown destination Điểm đến chưa biết | She embarked on a journey to an unknown destination. Cô ấy bắt đầu hành trình đến một điểm đến không xác định. |
Online destination Điểm đến trực tuyến | The website is a popular online destination for social networking. Trang web là điểm đến trực tuyến phổ biến cho mạng xã hội. |
Holiday destination Điểm đến du lịch | Paris is a popular holiday destination. Paris là điểm đến phổ biến vào kỳ nghỉ. |
Resort destination Điểm đến nghỉ dưỡng | Bali is a popular resort destination. Bali là điểm đến nghỉ dưỡng phổ biến. |
Họ từ
Từ "destination" có nghĩa là điểm đến, thường chỉ địa điểm mà một người hoặc hàng hóa hướng tới. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh du lịch và vận chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "destination" giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "terminus" để chỉ điểm cuối của một tuyến giao thông.
Từ "destination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "destinatio" (nghĩa là "sự xác định, mục tiêu"), bắt nguồn từ động từ "destinare" (thiết lập, quy định). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một điểm đến hoặc mục đích cuối cùng của một hành trình. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã được mở rộng để không chỉ bao gồm các địa điểm vật lý mà còn cả những mục tiêu trừu tượng trong cuộc sống, thể hiện sự định hướng và ý chí con người trong hành động.
Từ "destination" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có khả năng mô tả địa điểm hoặc mục tiêu của một hành trình. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về du lịch, kế hoạch hoặc mục tiêu sống. Ngoài ra, "destination" cũng phổ biến trong ngữ cảnh quảng cáo du lịch và ngành logistics, nơi nhấn mạnh điểm đến của hàng hóa hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp