Bản dịch của từ Promote trong tiếng Việt
Promote

Promote (Verb)
Local charities promote community engagement through various events.
Các tổ chức từ thiện địa phương thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng thông qua nhiều sự kiện khác nhau.
Volunteers promote environmental awareness by organizing beach clean-ups.
Các tình nguyện viên nâng cao nhận thức về môi trường bằng cách tổ chức dọn dẹp bãi biển.
The government promotes equality by implementing anti-discrimination policies.
Chính phủ thúc đẩy sự bình đẳng bằng cách thực hiện các chính sách chống phân biệt đối xử.
Companies often promote employees who show dedication and hard work.
Các công ty thường thăng chức cho những nhân viên thể hiện sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.
The government aims to promote equality among citizens through various programs.
Chính phủ đặt mục tiêu thúc đẩy sự bình đẳng giữa các công dân thông qua các chương trình khác nhau.
Social media influencers use their platforms to promote products and services.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội sử dụng nền tảng của họ để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
Social media platforms promote engagement among users.
Các nền tảng truyền thông xã hội thúc đẩy sự tương tác giữa những người dùng.
The organization aims to promote community involvement.
Tổ chức này nhằm mục đích thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng.
The government campaign promotes environmental awareness.
Chiến dịch của chính phủ thúc đẩy nhận thức về môi trường.
Dạng động từ của Promote (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Promote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Promoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Promoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Promotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Promoting |
Kết hợp từ của Promote (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Efforts to promote something Nỗ lực để quảng bá cái gì | The community's efforts to promote recycling are commendable. Nỗ lực của cộng đồng để khuyến khích tái chế là đáng khen ngợi. |
A scheme to promote something Một kế hoạch để quảng bá cái gì đó | The community launched a scheme to promote recycling in schools. Cộng đồng đã triển khai một kế hoạch để khuyến khích tái chế tại các trường học. |