Bản dịch của từ Higher trong tiếng Việt
Higher
Higher (Adjective)
Dạng so sánh của cao: cao hơn.
Comparative form of high: more high.
The higher social class often has more privileges.
Tầng lớp xã hội cao hơn thường có nhiều đặc quyền hơn.
She aspires to reach a higher position in society.
Cô ấy khao khát đạt được vị trí cao hơn trong xã hội.
Inequality is more visible in higher-income neighborhoods.
Sự bất bình đẳng thể hiện rõ hơn ở những khu dân cư có thu nhập cao hơn.
Dạng tính từ của Higher (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
High Cao | Higher Cao hơn | Highest Cao nhất |
Họ từ
Từ "higher" là tính từ so sánh hơn của "high", nghĩa là cao hơn về vị trí hoặc mức độ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với ý nghĩa không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "higher" thường xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật để mô tả cấp độ, phạm vi hoặc độ cao. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục (higher education) để chỉ những cấp độ học vấn nâng cao.
Từ "higher" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hih" hoặc "heh", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *hauhaz, có nghĩa là "cao" hoặc "có độ cao". Đây cũng liên quan đến từ tiếng La-tinh "altus", mang nghĩa là "cao", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mức độ hoặc tình trạng. Qua thời gian, "higher" đã được sử dụng để chỉ mức độ, giới hạn hay tầm vóc vượt trội so với cái khác, phản ánh rõ rệt bản chất so sánh của từ này trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "higher" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn tả mức độ, so sánh, hoặc yêu cầu cụ thể. Ngoài ra, "higher" còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống thường gặp như trong giáo dục, kinh tế, và nghiên cứu, khi thảo luận về sự gia tăng, cải thiện hoặc mức độ ưu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp