Bản dịch của từ Higher trong tiếng Việt

Higher

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Higher (Adjective)

hˈɑɪɚ
hˈɑɪəɹ
01

Dạng so sánh của cao: cao hơn.

Comparative form of high: more high.

Ví dụ

The higher social class often has more privileges.

Tầng lớp xã hội cao hơn thường có nhiều đặc quyền hơn.

She aspires to reach a higher position in society.

Cô ấy khao khát đạt được vị trí cao hơn trong xã hội.

Inequality is more visible in higher-income neighborhoods.

Sự bất bình đẳng thể hiện rõ hơn ở những khu dân cư có thu nhập cao hơn.

Dạng tính từ của Higher (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

High

Cao

Higher

Cao hơn

Highest

Cao nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Higher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Tourists visiting these regions have a demand for goods and services, and are mostly willing to pay than average prices [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] Furthermore, the figure for the percentage of the population living below the poverty line in California is than the other regions, despite having the average income per person [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] In fact, they need some time off to recuperate before diving into education, otherwise they are prone to exhaustion and loss of motivation caused by pressure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] On average, lower secondary level educators in all four countries worked more hours than primary ones by over 50 hours and and the figure for the USA stood at 1000 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with Higher

Không có idiom phù hợp