Bản dịch của từ Additive trong tiếng Việt
Additive
Additive (Adjective)
The additive effect of community engagement was evident in the survey results.
Hiệu ứng cộng dồn của sự tương tác cộng đồng rõ ràng trong kết quả khảo sát.
The additive nature of teamwork was highlighted during the team-building exercise.
Bản chất cộng dồn của làm việc nhóm được nhấn mạnh trong bài tập xây dựng đội.
The additive impact of social media campaigns was analyzed by experts.
Tác động cộng dồn của các chiến dịch truyền thông xã hội đã được chuyên gia phân tích.
Dạng tính từ của Additive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Additive Phụ gia | - | - |
Additive (Noun)
Food additives can enhance the flavor and appearance of products.
Chất phụ gia có thể cải thiện hương vị và ngoại hình của sản phẩm.
Some people are concerned about the health effects of additives in food.
Một số người quan tâm đến tác động đến sức khỏe của chất phụ gia trong thực phẩm.
The use of additives in cosmetics is regulated by government agencies.
Việc sử dụng chất phụ gia trong mỹ phẩm được quy định bởi các cơ quan chính phủ.
Dạng danh từ của Additive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Additive | Additives |
Họ từ
Từ "additive" trong tiếng Anh có nghĩa là một chất được thêm vào một sản phẩm để cải thiện hoặc thay đổi các tính chất của nó. Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm (chất phụ gia thực phẩm), hóa học và sản xuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "additive" giữ nguyên hình thức và nghĩa sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, sự chú ý đến quy định và an toàn thực phẩm có thể khác nhau giữa hai vùng này.
Từ "additive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "additivus", có nghĩa là "được thêm vào", từ gốc "addere", có nghĩa là "thêm vào". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng từ giữa thế kỷ 19, ám chỉ những chất được thêm vào thực phẩm hoặc các hợp chất khác nhằm cải thiện tính chất hoặc bảo quản. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh bản chất của sự bổ sung, đóng góp vào tính toàn vẹn hoặc hiệu suất của đối tượng được nghiên cứu.
Từ "additive" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thực phẩm và khoa học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các thành phần trong thực phẩm chế biến hoặc hóa học. Ngoài ra, "additive" cũng thường gặp trong lĩnh vực công nghiệp thực phẩm, nhằm mô tả các chất được thêm vào để cải thiện hương vị, màu sắc hoặc bảo quản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp