Bản dịch của từ Additive trong tiếng Việt
Additive
Additive (Adjective)
The additive effect of community engagement was evident in the survey results.
Hiệu ứng cộng dồn của sự tương tác cộng đồng rõ ràng trong kết quả khảo sát.
The additive nature of teamwork was highlighted during the team-building exercise.
Bản chất cộng dồn của làm việc nhóm được nhấn mạnh trong bài tập xây dựng đội.
Additive (Noun)
Food additives can enhance the flavor and appearance of products.
Chất phụ gia có thể cải thiện hương vị và ngoại hình của sản phẩm.
Some people are concerned about the health effects of additives in food.
Một số người quan tâm đến tác động đến sức khỏe của chất phụ gia trong thực phẩm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp