Bản dịch của từ Additive trong tiếng Việt

Additive

AdjectiveNoun [U/C]

Additive (Adjective)

ˈædɪtɪv
ˈædɪtɪv
01

Đặc trưng bởi, liên quan đến, hoặc được tạo ra bằng cách thêm vào.

Characterized by, relating to, or produced by addition.

Ví dụ

The additive effect of community engagement was evident in the survey results.

Hiệu ứng cộng dồn của sự tương tác cộng đồng rõ ràng trong kết quả khảo sát.

The additive nature of teamwork was highlighted during the team-building exercise.

Bản chất cộng dồn của làm việc nhóm được nhấn mạnh trong bài tập xây dựng đội.

Additive (Noun)

ˈædɪtɪv
ˈædɪtɪv
01

Một chất được thêm vào một cái gì đó với số lượng nhỏ để cải thiện hoặc bảo quản nó.

A substance added to something in small quantities to improve or preserve it.

Ví dụ

Food additives can enhance the flavor and appearance of products.

Chất phụ gia có thể cải thiện hương vị và ngoại hình của sản phẩm.

Some people are concerned about the health effects of additives in food.

Một số người quan tâm đến tác động đến sức khỏe của chất phụ gia trong thực phẩm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Additive

Không có idiom phù hợp