Bản dịch của từ Improve trong tiếng Việt
Improve
Improve (Verb)
Cải thiện, tiến bộ.
Improvement, progress.
Social media platforms improve communication among people worldwide.
Nền tảng truyền thông xã hội cải thiện khả năng giao tiếp giữa mọi người trên toàn thế giới.
Volunteering can improve communities by providing much-needed support.
Hoạt động tình nguyện có thể cải thiện cộng đồng bằng cách cung cấp sự hỗ trợ rất cần thiết.
Educational programs aim to improve access to quality education for all.
Các chương trình giáo dục nhằm mục đích cải thiện khả năng tiếp cận nền giáo dục có chất lượng cho tất cả mọi người.
She helps improve the community by organizing charity events.
Cô ấy giúp cải thiện cộng đồng bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện.
Volunteers work together to improve living conditions in impoverished areas.
Tình nguyện viên làm việc cùng nhau để cải thiện điều kiện sống ở các khu vực nghèo khó.
Education is key to improving the quality of life for many.
Giáo dục là chìa khóa để cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều người.
Dạng động từ của Improve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Improve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Improved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Improved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Improves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Improving |
Kết hợp từ của Improve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New and improved Mới và cải tiến | The new and improved community center offers free classes. Trung tâm cộng đồng mới và cải thiện cung cấp các lớp học miễn phí. |
Much improved Được cải thiện đáng kể | Her social skills are much improved after attending the workshop. Kỹ năng xã hội của cô ấy đã được cải thiện rất nhiều sau khi tham gia hội thảo. |
An incentive to improve something Động lực để cải thiện điều gì đó | Providing rewards can be an incentive to improve social interactions. Việc cung cấp phần thưởng có thể là động cơ để cải thiện tương tác xã hội. |
An effort to improve something Nỗ lực để cải thiện điều gì đó | She made an effort to improve the community center. Cô ấy đã cố gắng để cải thiện trung tâm cộng đồng. |
An attempt to improve something Một cố gắng để cải thiện điều gì đó | She made an attempt to improve the community center. Cô ấy đã cố gắng cải thiện trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Từ "improve" có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên tốt hơn, cải thiện hoặc nâng cao chất lượng, hiệu suất hoặc tình trạng của một sự vật. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, công việc, sức khỏe, v.v. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ về cách phát âm hay nghĩa của từ "improve", tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà người sử dụng muốn diễn đạt.
Từ "improve" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "probare", có nghĩa là thử nghiệm, kiểm tra. Tiền tố "im-" mang ý nghĩa "đến" hay "hướng tới". Lịch sử của từ này cho thấy sự kết hợp giữa việc nâng cao từ một trạng thái hiện tại lên một trạng thái tốt hơn. Hiện nay, "improve" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên tốt hơn, thể hiện sự phát triển và tiến bộ trong nhiều lĩnh vực.
Từ "improve" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần mô tả sự tiến bộ hoặc sự phát triển trong các vấn đề cá nhân hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "improve" thường được sử dụng trong giáo dục, công ty, và phát triển cá nhân, thể hiện nỗ lực nhằm nâng cao chất lượng, kỹ năng hoặc hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp