Bản dịch của từ Raise trong tiếng Việt
Raise
Raise (Verb)
Nâng cao, nâng lên.
Raise, lift up.
Charity events raise funds for the homeless.
Các sự kiện từ thiện gây quỹ cho người vô gia cư.
The organization raised awareness about mental health issues.
Tổ chức này đã nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
She raised her hand to ask a question during the meeting.
Cô ấy giơ tay đặt câu hỏi trong cuộc họp.
She raises funds for charity every year.
Cô ấy gây quỹ từ thiện hàng năm.
The organization raises awareness about mental health issues.
Tổ chức nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
They raise their voices against social injustice.
Họ nâng giọng lên chống lại bất công xã hội.
The charity event aims to raise funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu tăng quỹ cho người vô gia cư.
The government decided to raise the minimum wage for workers.
Chính phủ quyết định tăng lương tối thiểu cho người lao động.
The organization plans to raise awareness about mental health issues.
Tổ chức dự định nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The charity event will raise funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện sẽ gây quỹ cho người vô gia cư.
The organization aims to raise awareness about mental health issues.
Tổ chức nhằm mục tiêu nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The government decided to raise the minimum wage for workers.
Chính phủ quyết định tăng lương tối thiểu cho người lao động.
The charity raised funds for the homeless shelter.
Tổ chức từ thiện gây quỹ cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
The community raised awareness about recycling plastic bottles.
Cộng đồng nâng cao nhận thức về việc tái chế chai nhựa.
The school raised money for new sports equipment.
Trường học gây quỹ cho thiết bị thể thao mới.
She raises her children with love and care.
Cô ấy nuôi dạy con cái với tình yêu và chăm sóc.
The community raises awareness about mental health issues.
Cộng đồng nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
He raises funds for charity through a marathon.
Anh ấy gây quỹ từ thiện thông qua một cuộc marathon.
The doctor tried to raise the patient after the accident.
Bác sĩ cố gắng hồi sinh bệnh nhân sau tai nạn.
The paramedics successfully raised the drowning victim.
Đội cấp cứu đã thành công hồi sinh nạn nhân đuối nước.
CPR training is essential to learn how to raise someone.
Đào tạo cấp cứu là cần thiết để học cách hồi sinh người khác.
The protesters raised their demands for better working conditions.
Người biểu tình nâng cao yêu cầu của họ về điều kiện làm việc tốt hơn.
The community raised funds to support the local homeless shelter.
Cộng đồng đã tăng quỹ để hỗ trợ trại tạm thời cho người vô gia cư địa phương.
The charity event raised awareness about mental health issues.
Sự kiện từ thiện đã nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The rescue team raised the lost sailors from the sea.
Đội cứu hộ đã đưa các thủy thủ lạc từ biển lên.
After hours of searching, they finally raised the distress signal.
Sau giờ tìm kiếm, họ cuối cùng đã đưa ra tín hiệu cần cứu.
The ship raised the anchor as they prepared to dock at port.
Chiếc tàu đã nâng mỏ neo khi họ chuẩn bị cập cảng.
Kích thích sản xuất (kháng huyết thanh, kháng thể hoặc hoạt chất sinh học khác) chống lại tế bào hoặc chất đích thích hợp.
Stimulate production of (an antiserum, antibody, or other biologically active substance) against the appropriate target cell or substance.
The charity event aimed to raise funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện nhằm huy động quỹ cho người vô gia cư.
The community worked together to raise awareness about mental health.
Cộng đồng làm việc cùng nhau để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The organization decided to raise salaries to improve employee satisfaction.
Tổ chức quyết định tăng lương để cải thiện sự hài lòng của nhân viên.
Dạng động từ của Raise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Raise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Raises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raising |
Raise (Noun)
She got a raise after working hard for a year.
Cô ấy được tăng lương sau một năm làm việc chăm chỉ.
The company announced a raise for all employees next month.
Công ty thông báo tăng lương cho tất cả nhân viên vào tháng sau.
John was happy to receive a raise of 10%.
John rất vui khi nhận được mức tăng lương 10%.
She did ten raises with a 5kg dumbbell at the gym.
Cô ấy đã làm mười lần nâng với tạ 5kg ở phòng tập.
His raises improved after consistent training sessions with a coach.
Việc nâng của anh ấy được cải thiện sau các buổi tập đều đặn với huấn luyện viên.
The social media influencer demonstrated proper arm raises for fitness.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thể hiện cách nâng tay đúng cho sức khỏe.
After the raise, everyone had to decide whether to call.
Sau khi tăng cược, mọi người phải quyết định gọi hay không.
The sudden raise in the betting amount surprised the players.
Sự tăng cược đột ngột đã làm ngạc nhiên các người chơi.
She decided to fold her hand after a big raise from John.
Cô ấy quyết định gấp bài sau khi John tăng cược lớn.
Dạng danh từ của Raise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Raise | Raises |
Họ từ
Từ "raise" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là nâng lên, tăng cường hoặc làm cho một cái gì đó tăng trưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, "raise" thường được sử dụng trong bối cảnh như nâng cao một mức độ hoặc thu nhập, chẳng hạn như "raise funds". Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể có khuynh hướng sử dụng ít hơn với nghĩa "tăng lương", với từ "increase" được ưa chuộng hơn. Phát âm của "raise" trong cả hai biến thể đều giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "raise" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "raisen", có nghĩa là "làm cho cao hơn", xuất phát từ tiếng Latinh "surgere", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "đứng dậy". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả hành động nâng cao một vật thể hoặc vị trí, và qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả khái niệm phát triển, tăng trưởng trong nhiều ngữ cảnh, từ tài chính đến giáo dục. Sự chuyển biến này phản ánh khả năng của ngôn ngữ trong việc thích ứng với các khái niệm mới.
Từ "raise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến việc đề cập đến việc nâng cao mức độ hoặc làm cho cái gì đó tăng lên, ví dụ như "raise awareness". Trong phần Nói, từ được sử dụng khi thảo luận về việc tăng cường các vấn đề xã hội hay cá nhân. Trong Đọc và Viết, "raise" thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục, kinh tế và sức khỏe. Từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn bản học thuật và chuyên môn, nhấn mạnh khía cạnh gia tăng hoặc nâng cao về chất lượng, tiêu chuẩn hoặc ý thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp