Bản dịch của từ Raise trong tiếng Việt
Raise

Raise(Verb)
Nâng cao, nâng lên.
Raise, lift up.
Kích thích sản xuất (kháng huyết thanh, kháng thể hoặc hoạt chất sinh học khác) chống lại tế bào hoặc chất đích thích hợp.
Stimulate production of (an antiserum, antibody, or other biologically active substance) against the appropriate target cell or substance.
Dạng động từ của Raise (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Raise |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raised |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raised |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Raises |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raising |
Raise(Noun)
Dạng danh từ của Raise (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Raise | Raises |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "raise" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là nâng lên, tăng cường hoặc làm cho một cái gì đó tăng trưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, "raise" thường được sử dụng trong bối cảnh như nâng cao một mức độ hoặc thu nhập, chẳng hạn như "raise funds". Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể có khuynh hướng sử dụng ít hơn với nghĩa "tăng lương", với từ "increase" được ưa chuộng hơn. Phát âm của "raise" trong cả hai biến thể đều giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "raise" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "raisen", có nghĩa là "làm cho cao hơn", xuất phát từ tiếng Latinh "surgere", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "đứng dậy". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả hành động nâng cao một vật thể hoặc vị trí, và qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả khái niệm phát triển, tăng trưởng trong nhiều ngữ cảnh, từ tài chính đến giáo dục. Sự chuyển biến này phản ánh khả năng của ngôn ngữ trong việc thích ứng với các khái niệm mới.
Từ "raise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến việc đề cập đến việc nâng cao mức độ hoặc làm cho cái gì đó tăng lên, ví dụ như "raise awareness". Trong phần Nói, từ được sử dụng khi thảo luận về việc tăng cường các vấn đề xã hội hay cá nhân. Trong Đọc và Viết, "raise" thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục, kinh tế và sức khỏe. Từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn bản học thuật và chuyên môn, nhấn mạnh khía cạnh gia tăng hoặc nâng cao về chất lượng, tiêu chuẩn hoặc ý thức.
Họ từ
Từ "raise" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là nâng lên, tăng cường hoặc làm cho một cái gì đó tăng trưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, "raise" thường được sử dụng trong bối cảnh như nâng cao một mức độ hoặc thu nhập, chẳng hạn như "raise funds". Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể có khuynh hướng sử dụng ít hơn với nghĩa "tăng lương", với từ "increase" được ưa chuộng hơn. Phát âm của "raise" trong cả hai biến thể đều giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "raise" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "raisen", có nghĩa là "làm cho cao hơn", xuất phát từ tiếng Latinh "surgere", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "đứng dậy". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả hành động nâng cao một vật thể hoặc vị trí, và qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả khái niệm phát triển, tăng trưởng trong nhiều ngữ cảnh, từ tài chính đến giáo dục. Sự chuyển biến này phản ánh khả năng của ngôn ngữ trong việc thích ứng với các khái niệm mới.
Từ "raise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến việc đề cập đến việc nâng cao mức độ hoặc làm cho cái gì đó tăng lên, ví dụ như "raise awareness". Trong phần Nói, từ được sử dụng khi thảo luận về việc tăng cường các vấn đề xã hội hay cá nhân. Trong Đọc và Viết, "raise" thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục, kinh tế và sức khỏe. Từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn bản học thuật và chuyên môn, nhấn mạnh khía cạnh gia tăng hoặc nâng cao về chất lượng, tiêu chuẩn hoặc ý thức.
