Bản dịch của từ Raise trong tiếng Việt

Raise

Verb Noun [U/C]

Raise (Verb)

reɪz
reɪz
01

Nâng cao, nâng lên.

Raise, lift up.

Ví dụ

Charity events raise funds for the homeless.

Các sự kiện từ thiện gây quỹ cho người vô gia cư.

The organization raised awareness about mental health issues.

Tổ chức này đã nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

She raised her hand to ask a question during the meeting.

Cô ấy giơ tay đặt câu hỏi trong cuộc họp.

02

Nâng hoặc chuyển lên vị trí hoặc cấp độ cao hơn.

Lift or move to a higher position or level.

Ví dụ

She raises funds for charity every year.

Cô ấy gây quỹ từ thiện hàng năm.

The organization raises awareness about mental health issues.

Tổ chức nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

They raise their voices against social injustice.

Họ nâng giọng lên chống lại bất công xã hội.

03

Tăng số lượng, cấp độ hoặc sức mạnh của.

Increase the amount, level, or strength of.

Ví dụ

The charity event aims to raise funds for the homeless.

Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu tăng quỹ cho người vô gia cư.

The government decided to raise the minimum wage for workers.

Chính phủ quyết định tăng lương tối thiểu cho người lao động.

The organization plans to raise awareness about mental health issues.

Tổ chức dự định nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

04

Nguyên nhân xảy ra hoặc cần được xem xét.

Cause to occur or to be considered.

Ví dụ

The charity event will raise funds for the homeless.

Sự kiện từ thiện sẽ gây quỹ cho người vô gia cư.

The organization aims to raise awareness about mental health issues.

Tổ chức nhằm mục tiêu nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

The government decided to raise the minimum wage for workers.

Chính phủ quyết định tăng lương tối thiểu cho người lao động.

05

Thu thập, thu tiền hoặc tập hợp (tiền hoặc tài nguyên)

Collect, levy, or bring together (money or resources)

Ví dụ

The charity raised funds for the homeless shelter.

Tổ chức từ thiện gây quỹ cho trại tạm thời cho người vô gia cư.

The community raised awareness about recycling plastic bottles.

Cộng đồng nâng cao nhận thức về việc tái chế chai nhựa.

The school raised money for new sports equipment.

Trường học gây quỹ cho thiết bị thể thao mới.

06

Nuôi dưỡng (một đứa trẻ)

Bring up (a child)

Ví dụ

She raises her children with love and care.

Cô ấy nuôi dạy con cái với tình yêu và chăm sóc.

The community raises awareness about mental health issues.

Cộng đồng nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

He raises funds for charity through a marathon.

Anh ấy gây quỹ từ thiện thông qua một cuộc marathon.

07

Đưa (ai đó) trở về từ cõi chết.

Bring (someone) back from death.

Ví dụ

The doctor tried to raise the patient after the accident.

Bác sĩ cố gắng hồi sinh bệnh nhân sau tai nạn.

The paramedics successfully raised the drowning victim.

Đội cấp cứu đã thành công hồi sinh nạn nhân đuối nước.

CPR training is essential to learn how to raise someone.

Đào tạo cấp cứu là cần thiết để học cách hồi sinh người khác.

08

Từ bỏ hoặc buộc kẻ thù phải từ bỏ (bao vây, phong tỏa hoặc cấm vận)

Abandon or force an enemy to abandon (a siege, blockade, or embargo)

Ví dụ

The protesters raised their demands for better working conditions.

Người biểu tình nâng cao yêu cầu của họ về điều kiện làm việc tốt hơn.

The community raised funds to support the local homeless shelter.

Cộng đồng đã tăng quỹ để hỗ trợ trại tạm thời cho người vô gia cư địa phương.

The charity event raised awareness about mental health issues.

Sự kiện từ thiện đã nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

09

(của ai đó trên biển) nhìn thấy (đất liền hoặc một con tàu khác)

(of someone at sea) come in sight of (land or another ship)

Ví dụ

The rescue team raised the lost sailors from the sea.

Đội cứu hộ đã đưa các thủy thủ lạc từ biển lên.

After hours of searching, they finally raised the distress signal.

Sau giờ tìm kiếm, họ cuối cùng đã đưa ra tín hiệu cần cứu.

The ship raised the anchor as they prepared to dock at port.

Chiếc tàu đã nâng mỏ neo khi họ chuẩn bị cập cảng.

10

Kích thích sản xuất (kháng huyết thanh, kháng thể hoặc hoạt chất sinh học khác) chống lại tế bào hoặc chất đích thích hợp.

Stimulate production of (an antiserum, antibody, or other biologically active substance) against the appropriate target cell or substance.

Ví dụ

The charity event aimed to raise funds for the homeless.

Sự kiện từ thiện nhằm huy động quỹ cho người vô gia cư.

The community worked together to raise awareness about mental health.

Cộng đồng làm việc cùng nhau để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

The organization decided to raise salaries to improve employee satisfaction.

Tổ chức quyết định tăng lương để cải thiện sự hài lòng của nhân viên.

Dạng động từ của Raise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Raise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Raised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Raised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Raises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Raising

Raise (Noun)

ɹˈeiz
ɹˈeiz
01

Tăng lương.

An increase in salary.

Ví dụ

She got a raise after working hard for a year.

Cô ấy được tăng lương sau một năm làm việc chăm chỉ.

The company announced a raise for all employees next month.

Công ty thông báo tăng lương cho tất cả nhân viên vào tháng sau.

John was happy to receive a raise of 10%.

John rất vui khi nhận được mức tăng lương 10%.

02

Hành động nâng hoặc nâng một bộ phận của cơ thể trong khi cầm một vật nặng.

An act of lifting or raising a part of the body while holding a weight.

Ví dụ

She did ten raises with a 5kg dumbbell at the gym.

Cô ấy đã làm mười lần nâng với tạ 5kg ở phòng tập.

His raises improved after consistent training sessions with a coach.

Việc nâng của anh ấy được cải thiện sau các buổi tập đều đặn với huấn luyện viên.

The social media influencer demonstrated proper arm raises for fitness.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thể hiện cách nâng tay đúng cho sức khỏe.

03

(trong poker hoặc khoe khoang) tiền đặt cược tăng lên.

(in poker or brag) an increase in a stake.

Ví dụ

After the raise, everyone had to decide whether to call.

Sau khi tăng cược, mọi người phải quyết định gọi hay không.

The sudden raise in the betting amount surprised the players.

Sự tăng cược đột ngột đã làm ngạc nhiên các người chơi.

She decided to fold her hand after a big raise from John.

Cô ấy quyết định gấp bài sau khi John tăng cược lớn.

Dạng danh từ của Raise (Noun)

SingularPlural

Raise

Raises

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Raise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] This has concerns about the fairness and integrity of your company's recruitment practices [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Some individuals argue that the solution lies in the price of fattening foods [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Even their children's well-being is also threatened if they are born and in such a polluted atmosphere [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] And parents need to stop their children with the principle that they must beat everyone else in the class [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win

Idiom with Raise

Raise a hand (against someone or something)

ɹˈeɪz ə hˈænd əɡˈɛnst sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Giơ tay đánh người

To threaten (to strike) someone or something.

She raised a hand to stop the argument from escalating.

Cô ấy giơ tay để ngăn cản cuộc tranh cãi leo thang.

Thành ngữ cùng nghĩa: lift a hand against someone or something...

Raise some eyebrows

ɹˈeɪz sˈʌm ˈaɪbɹˌaʊz

Làm mọi người ngạc nhiên/ Gây bất ngờ

To shock or surprise people mildly (by doing or saying something).

Her decision to quit her stable job raised some eyebrows.

Quyết định của cô ấy nghỉ việc ổn định đã khiến nhiều người bất ngờ.

Thành ngữ cùng nghĩa: raise a few eyebrows...

Raise a hue and cry (about something)

ɹˈeɪz ə hjˈu ənd kɹˈaɪ əbˈaʊt sˈʌmθɨŋ

Làm to chuyện/ Kêu la ầm ĩ/ Lên tiếng cảnh báo

To make an issue about something; to alert people to a problem or difficulty.

The community raised a hue and cry about the lack of affordable housing.

Cộng đồng đã nổi lên một cơn ồn ào về việc thiếu nhà ở giá phải chăng.

ɹˈeɪz wˈʌnz vˈɔɪs əɡˈɛnst sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Lên tiếng phản đối

To speak out loudly or angrily against someone or something; to complain about someone or something.

She always has something to say about the government's policies.

Cô ấy luôn có điều gì đó để nói về chính sách của chính phủ.