Bản dịch của từ Loudly trong tiếng Việt
Loudly
Loudly (Adverb)
Dạng trạng từ của Loudly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Loudly Lớn | More loudly To hơn | Most loudly To nhất |
Họ từ
Từ "loudly" là trạng từ chỉ cách thức, mang nghĩa là với âm thanh lớn hoặc ồn ào. Nó xuất phát từ tính từ "loud", chỉ âm thanh mạnh mẽ, dễ nghe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "loudly" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách nhấn âm có thể khác nhau do sự đa dạng về ngữ điệu.
Từ "loudly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "loud", có gốc từ tiếng Trung Cổ "loud" và có thể liên kết với từ tiếng Đức cổ "lūt". Từ này ám chỉ âm thanh lớn, mạnh mẽ. Phần hậu tố "-ly" biến một tính từ thành trạng từ, biểu thị phương thức hành động. Sự kết hợp này phản ánh cách thức phát âm mạnh mẽ, thống trị, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ trong việc chỉ rõ cách thức phát ra âm thanh.
Từ "loudly" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến miêu tả âm thanh và môi trường ồn ào. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi diễn tả hành động phát ra âm thanh lớn, ví dụ như khi nói chuyện, nghe nhạc hoặc mô tả sự náo nhiệt của đám đông. Sự sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của việc thể hiện cảm xúc hoặc ảnh hưởng của âm thanh trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp