Bản dịch của từ Loudly trong tiếng Việt

Loudly

Adverb

Loudly (Adverb)

lˈaʊdli
lˈaʊdli
01

Theo cách tạo ra nhiều tiếng ồn.

In a way that produces much noise

Ví dụ

She spoke loudly at the party.

Cô ấy nói to tại buổi tiệc.

The music played loudly during the celebration.

Âm nhạc phát to trong lễ kỷ niệm.

People laughed loudly at the comedy show.

Mọi người cười to tại chương trình hài kịch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loudly

Không có idiom phù hợp