Bản dịch của từ Noise trong tiếng Việt
Noise
Noise (Noun)
Một âm thanh, đặc biệt là âm thanh lớn, khó chịu hoặc gây xáo trộn.
A sound especially one that is loud or unpleasant or that causes disturbance.
The noise from the construction site disrupted the neighborhood.
Tiếng ồn từ công trường làm ảnh hưởng đến khu phố.
The noise complaints led to a community meeting about the issue.
Các khiếu nại về tiếng ồn dẫn đến cuộc họp cộng đồng về vấn đề đó.
The noise pollution in urban areas can impact people's health.
Ô nhiễm tiếng ồn ở khu vực đô thị có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân.
The noise from the crowded party made it hard to hear.
Tiếng ồn từ bữa tiệc đông người làm khó nghe.
The noise pollution in urban areas affects people's well-being.
Ô nhiễm tiếng ồn ở khu vực đô thị ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân.
The noise of traffic outside the window disturbed her concentration.
Âm thanh của xe cộ bên ngoài cửa sổ làm phá vỡ sự tập trung của cô ấy.
Dạng danh từ của Noise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Noise | Noises |
Kết hợp từ của Noise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small noise Tiếng ồn nhỏ | A small noise disrupted the peaceful gathering in the park. Âm thanh nhỏ gây rối cuộc tụ họp yên bình trong công viên. |
Background noise Tiếng ồn sau | The party was loud, but the background noise was soothing. Bữa tiệc ồn ào, nhưng tiếng ồn nền êm dịu. |
Hissing noise Tiếng xì | The hissing noise of the kettle boiling filled the room. Âm thanh xì xào của ấm đun nước lấp đầy căn phòng. |
Banging noise Tiếng ồn | The banging noise from the construction site disturbed the neighbors. Âm thanh đập từ công trường làm phiền hàng xóm. |
White noise Tiếng ồn trắng | The white noise of the bustling city streets can be overwhelming. Âm thanh trắng của những con phố đông đúc có thể làm choáng ngợp. |
Noise (Verb)
She noised her new job promotion on social media.
Cô ấy đã công bố việc thăng chức mới của mình trên mạng xã hội.
The celebrity noised his upcoming concert to his fans.
Ngôi sao đã công bố buổi hòa nhạc sắp tới của mình cho người hâm mộ.
They noised the charity event across various social platforms.
Họ đã công bố sự kiện từ thiện trên nhiều nền tảng xã hội.
During the party, people tend to noise and laugh loudly.
Trong buổi tiệc, mọi người thường ồn ào và cười to.
Children in the playground love to noise while playing together.
Trẻ em ở sân chơi thích ồn ào khi chơi cùng nhau.
The students were asked to not noise during the exam.
Học sinh được yêu cầu không ồn ào trong kỳ thi.
Họ từ
Âm thanh "noise" thường được định nghĩa là âm thanh không mong muốn, gây cản trở hoặc khó chịu cho người nghe. Trong tiếng Anh, "noise" có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen, ví dụ như âm thanh từ giao thông, và nghĩa bóng, như trong ngữ cảnh của sự xao lạc trong tư duy. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "noise" với cùng một cách phát âm và ngữ nghĩa.
Từ "noise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nausea", chỉ cảm giác khó chịu hoặc say sóng. Ban đầu, từ này liên quan đến những âm thanh gây khó chịu hoặc làm phiền lòng. Qua thời gian, nghĩa của từ chuyển biến theo hướng khái quát hơn, chỉ những âm thanh không mong muốn hoặc không cần thiết. Sự thay đổi này phản ánh cách mà âm thanh có thể gây rối loạn trong môi trường sống, từ đó gắn liền với cảm nhận về sự ồn ào trong xã hội hiện đại.
Từ "noise" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Viết. Trong phần Nghe, nó có thể liên quan đến âm thanh xung quanh trong các bối cảnh khác nhau, như môi trường đô thị. Trong phần Viết, thí sinh có thể miêu tả tác động của tiếng ồn đến sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học về ô nhiễm tiếng ồn và tâm lý học, nơi tiếng ồn được xem xét như một yếu tố ảnh hưởng đến sự tập trung và tâm trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp