Bản dịch của từ Random trong tiếng Việt
Random
Random (Adjective)
She made a random choice without thinking.
Cô ấy đã chọn một cách ngẫu nhiên mà không suy nghĩ.
The random selection process caused confusion.
Quy trình chọn ngẫu nhiên gây ra sự hoang mang.
The survey results were based on random sampling.
Kết quả cuộc khảo sát dựa trên việc lấy mẫu ngẫu nhiên.
Không quen thuộc hoặc không xác định.
Unfamiliar or unspecified.
She met a random person at the party.
Cô ấy gặp một người xa lạ tại bữa tiệc.
He received a random message from an unknown number.
Anh ấy nhận được một tin nhắn ngẫu nhiên từ một số không rõ.
The random selection of winners was done fairly.
Việc chọn ngẫu nhiên người chiến thắng đã được thực hiện công bằng.
Dạng tính từ của Random (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Random Ngẫu nhiên | More random Ngẫu nhiên hơn | Most random Ngẫu nhiên nhất |
Kết hợp từ của Random (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally random Hoàn toàn ngẫu nhiên | She made a totally random decision to move to a new city. Cô ấy đã đưa ra một quyết định hoàn toàn ngẫu nhiên để chuyển đến một thành phố mới. |
Quite random Khá ngẫu nhiên | Her social media posts were quite random. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá ngẫu nhiên. |
Fairly random Khá ngẫu nhiên | The selection of winners was fairly random during the charity event. Việc chọn ra người chiến thắng khá ngẫu nhiên trong sự kiện từ thiện. |
Purely random Hoàn toàn ngẫu nhiên | Their seating arrangement was purely random. Sắp xếp chỗ ngồi của họ hoàn toàn ngẫu nhiên. |
Somewhat random Một cách ngẫu nhiên một chút | Her social media posts were somewhat random. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi ngẫu nhiên một chút. |
Random (Noun)
She met a random at the party last night.
Cô ấy gặp một người lạ tại bữa tiệc tối qua.
The random approached us on the street for directions.
Người lạ đã tiếp cận chúng tôi trên đường để hỏi đường.
I don't like talking to randoms on social media.
Tôi không thích nói chuyện với người lạ trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "random" trong tiếng Anh chỉ sự ngẫu nhiên, không theo quy luật hay hệ thống nào nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "random" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "random" có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu suy nghĩ hoặc tính ngẫu nhiên không lường trước. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học máy tính và trò chơi, nơi sự chọn lựa không theo quy luật là yếu tố quan trọng.
Từ "random" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "làm đổ". Trong tiếng Pháp cổ, từ "rand" mang ý nghĩa là "sự đi lang thang". Từ thế kỷ 17, "random" được sử dụng trong nghĩa "ngẫu nhiên" trong tiếng Anh, phản ánh sự thiếu kiểm soát hoặc sự chọn lựa không thể đoán trước. Ngày nay, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như thống kê và khoa học máy tính để chỉ các hiện tượng không có quy luật rõ ràng.
Từ "random" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả các sự kiện hoặc lựa chọn không có trật tự, ngẫu nhiên, phản ánh tính không ổn định hoặc thiếu kiểm soát. Trong các ngữ cảnh khác, "random" thường được nhắc đến trong nghiên cứu thống kê, lý thuyết xác suất và thảo luận về sự ngẫu nhiên trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp