Bản dịch của từ Random trong tiếng Việt
Random

Random(Adjective)
Không quen thuộc hoặc không xác định.
Unfamiliar or unspecified.
Dạng tính từ của Random (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Random Ngẫu nhiên | More random Ngẫu nhiên hơn | Most random Ngẫu nhiên nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "random" trong tiếng Anh chỉ sự ngẫu nhiên, không theo quy luật hay hệ thống nào nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "random" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "random" có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu suy nghĩ hoặc tính ngẫu nhiên không lường trước. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học máy tính và trò chơi, nơi sự chọn lựa không theo quy luật là yếu tố quan trọng.
Từ "random" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "làm đổ". Trong tiếng Pháp cổ, từ "rand" mang ý nghĩa là "sự đi lang thang". Từ thế kỷ 17, "random" được sử dụng trong nghĩa "ngẫu nhiên" trong tiếng Anh, phản ánh sự thiếu kiểm soát hoặc sự chọn lựa không thể đoán trước. Ngày nay, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như thống kê và khoa học máy tính để chỉ các hiện tượng không có quy luật rõ ràng.
Từ "random" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả các sự kiện hoặc lựa chọn không có trật tự, ngẫu nhiên, phản ánh tính không ổn định hoặc thiếu kiểm soát. Trong các ngữ cảnh khác, "random" thường được nhắc đến trong nghiên cứu thống kê, lý thuyết xác suất và thảo luận về sự ngẫu nhiên trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và khoa học tự nhiên.
Họ từ
Từ "random" trong tiếng Anh chỉ sự ngẫu nhiên, không theo quy luật hay hệ thống nào nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "random" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "random" có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu suy nghĩ hoặc tính ngẫu nhiên không lường trước. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học máy tính và trò chơi, nơi sự chọn lựa không theo quy luật là yếu tố quan trọng.
Từ "random" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "làm đổ". Trong tiếng Pháp cổ, từ "rand" mang ý nghĩa là "sự đi lang thang". Từ thế kỷ 17, "random" được sử dụng trong nghĩa "ngẫu nhiên" trong tiếng Anh, phản ánh sự thiếu kiểm soát hoặc sự chọn lựa không thể đoán trước. Ngày nay, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như thống kê và khoa học máy tính để chỉ các hiện tượng không có quy luật rõ ràng.
Từ "random" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả các sự kiện hoặc lựa chọn không có trật tự, ngẫu nhiên, phản ánh tính không ổn định hoặc thiếu kiểm soát. Trong các ngữ cảnh khác, "random" thường được nhắc đến trong nghiên cứu thống kê, lý thuyết xác suất và thảo luận về sự ngẫu nhiên trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và khoa học tự nhiên.
