Bản dịch của từ Odd trong tiếng Việt
Odd
Odd (Adjective)
She felt odd wearing casual clothes to the formal event.
Cô ấy cảm thấy lạ khi mặc quần áo bình thường đến sự kiện trang trọng.
His odd behavior at the party made everyone uncomfortable.
Hành vi lạ lẫm của anh ấy tại bữa tiệc làm mọi người cảm thấy không thoải mái.
The odd number of guests caused confusion with seating arrangements.
Số lượng khách mời lẻ tạo ra sự nhầm lẫn trong việc sắp xếp chỗ ngồi.
She always wore odd socks to stand out in the crowd.
Cô ấy luôn mang tất lạ để nổi bật trong đám đông.
His odd behavior at the party made everyone uncomfortable.
Hành vi lạ lùng của anh ấy tại bữa tiệc làm mọi người không thoải mái.
The odd choice of music surprised the guests at the wedding.
Sự lựa chọn âm nhạc lạ lùng đã làm bất ngờ khách mời tại đám cưới.
Xảy ra hoặc xảy ra không thường xuyên, không thường xuyên; thỉnh thoảng.
Happening or occurring infrequently and irregularly; occasional.
She attends odd social events to meet new people.
Cô ấy tham dự các sự kiện xã hội lạ để gặp gỡ người mới.
His odd behavior at the party surprised everyone.
Hành vi lạ của anh ta tại bữa tiệc làm ngạc nhiên mọi người.
The odd gathering brought together artists and scientists.
Cuộc tụ họp lạ kỳ đã tập hợp các nghệ sĩ và nhà khoa học.
She noticed an odd number of attendees at the party.
Cô ấy nhận thấy một số lượng khách tham dự lạ.
The odd situation made everyone feel uncomfortable.
Tình huống lạ khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
He found it odd that only odd days were available.
Anh ấy thấy lạ khi chỉ có những ngày lẻ được sắp xếp.
Dạng tính từ của Odd (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Odd Lẻ | Odder Odder | Oddest Lẻ nhất |
Kết hợp từ của Odd (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely odd Cực kỳ lạ | Her choice of outfit was extremely odd for the formal event. Lựa chọn trang phục của cô ấy rất kỳ lạ cho sự kiện trang trọng. |
Particularly odd Đặc biệt lạ | Her behavior at the party was particularly odd. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất lạ. |
A little odd Hơi lạ | Her choice of outfit was a little odd for the formal event. Lựa chọn trang phục của cô ấy hơi lạ lẫm cho sự kiện trang trọng. |
Fairly odd Khá lạ | She wore a fairly odd dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy khá lạ vào sự kiện xã hội. |
Especially odd Đặc biệt lạ | Her behavior at the party was especially odd. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất lạ. |
Họ từ
Từ "odd" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "lạ thường" hoặc "không bình thường", thường dùng để miêu tả những điều khác biệt hoặc không giống như thông thường. Trong ngữ cảnh toán học, "odd" còn đề cập đến các số lẻ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với sự nhấn mạnh khác nhau giữa các vùng miền.
Từ "odd" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "odd", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "óður", có nghĩa là "khác biệt" hoặc "lẻ". Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "impar", cũng chỉ sự không cân xứng hay không đồng nhất. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc chỉ sự không giống, không bình thường sang việc ám chỉ những hiện tượng, hành vi lạ lùng, trái ngược với quy chuẩn xã hội. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách đánh giá và phân loại những đặc điểm riêng biệt trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "odd" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng không bình thường hoặc sai lệch. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được áp dụng để thể hiện sự khác biệt hoặc sự lạ lùng trong các tình huống, như hành vi xã hội hoặc nhận thức cá nhân. Ngoài ra, "odd" còn được sử dụng chung trong ngữ cảnh hàng ngày để biểu đạt sự không thông thường hay kỳ quặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp