Bản dịch của từ Odd trong tiếng Việt

Odd

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odd(Adjective)

ˈɒd
ˈrɔd
01

Không phù hợp với một mô hình hay tiêu chuẩn nào đó là điều đặc biệt.

Not fitting in with a pattern or norm exceptional

Ví dụ
02

Có sự phân phối không đồng đều hoặc không cân bằng

Having an unequal or unbalanced distribution

Ví dụ
03

Kỳ lạ hoặc khác thường theo cách mà khiến người ta cảm thấy không thoải mái hoặc khó hiểu.

Strange or unusual in a way that is uncomfortable or difficult to understand

Ví dụ

Odd(Noun)

ˈɒd
ˈrɔd
01

Không phù hợp với một khuôn mẫu hay quy chuẩn nào đó, điều này thật đặc biệt.

A number that is not divisible by two

Ví dụ
02

Có sự phân phối không đồng đều hoặc mất cân bằng

A person or thing that is different from what is usual or expected

Ví dụ
03

Lạ lùng hoặc khác thường theo cách khiến cho người ta cảm thấy không thoải mái hoặc khó hiểu.

Something that is odd or peculiar

Ví dụ

Odd(Adverb)

ˈɒd
ˈrɔd
01

Lạ lùng hoặc bất thường theo cách gây khó chịu hoặc khó hiểu.

In an odd manner

Ví dụ
02

Không phù hợp với một mô hình hay quy chuẩn nào đó, điều này thật sự đặc biệt.

To an extent that is unusual or unexpected

Ví dụ