Bản dịch của từ Occasional trong tiếng Việt

Occasional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occasional (Adjective)

əkˈeiʒənl̩
əkˈeiʒənl̩
01

Xảy ra, xuất hiện hoặc thực hiện không thường xuyên và không thường xuyên.

Occurring appearing or done infrequently and irregularly.

Ví dụ

Occasional gatherings are held to celebrate community achievements.

Có những buổi tụ họp định kỳ để kỷ niệm các thành tựu cộng đồng.

She makes occasional visits to the local orphanage to volunteer.

Cô ấy thường xuyên đến viếng thăm cô nhi viện địa phương để tình nguyện.

The town's occasional festivals attract tourists from neighboring areas.

Các lễ hội địa phương định kỳ thu hút khách du lịch từ các khu vực lân cận.

Dạng tính từ của Occasional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Occasional

Thỉnh thoảng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Occasional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] However, I stay up late just to watch live international sports matches with my father [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] However, I believe that it is better to have a job change to foster personal growth from new challenges [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022

Idiom with Occasional

Không có idiom phù hợp