Bản dịch của từ Occasional trong tiếng Việt
Occasional
Occasional (Adjective)
Xảy ra, xuất hiện hoặc thực hiện không thường xuyên và không thường xuyên.
Occurring appearing or done infrequently and irregularly.
Occasional gatherings are held to celebrate community achievements.
Có những buổi tụ họp định kỳ để kỷ niệm các thành tựu cộng đồng.
She makes occasional visits to the local orphanage to volunteer.
Cô ấy thường xuyên đến viếng thăm cô nhi viện địa phương để tình nguyện.
The town's occasional festivals attract tourists from neighboring areas.
Các lễ hội địa phương định kỳ thu hút khách du lịch từ các khu vực lân cận.
Dạng tính từ của Occasional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Occasional Thỉnh thoảng | - | - |
Họ từ
Tính từ "occasional" trong tiếng Anh có nghĩa là "thỉnh thoảng" hoặc "đôi khi", dùng để miêu tả sự xuất hiện không thường xuyên của một sự kiện, hành động hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, phản ánh văn hóa và thói quen giao tiếp của từng vùng.
Từ "occasional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "occasionālis", bắt nguồn từ "occasio" có nghĩa là "cơ hội" hoặc "thời điểm". Trải qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang nghĩa "thỉnh thoảng" hay "không đều đặn". Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện ở việc từ này chỉ những sự kiện hoặc hành động xảy ra không thường xuyên, đôi khi, tùy thuộc vào các điều kiện hoặc cơ hội cụ thể.
Từ "occasional" thường xuất hiện trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người học có thể diễn đạt ý nghĩa liên quan đến sự không thường xuyên hoặc các sự kiện thỉnh thoảng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày, tài liệu nghiên cứu và báo cáo để chỉ các sự kiện hoặc hiện tượng không liên tục, chẳng hạn như “occasional meetings” hay “occasional symptoms.” Sự phổ biến của từ này thể hiện trong cách diễn đạt ý kiến hoặc mô tả các tình huống không ổn định trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp