Bản dịch của từ Irregularly trong tiếng Việt

Irregularly

Adverb

Irregularly (Adverb)

ɪɹˈɛgjəlɚli
ɪɹˈɛgjəlɚli
01

Một cách bất thường; không có quy tắc, phương pháp hoặc trật tự.

In an irregular manner; without rule, method, or order.

Ví dụ

He attends meetings irregularly due to his busy schedule.

Anh ấy tham dự cuộc họp không đều vì lịch trình bận rộn.

The charity donations are given irregularly throughout the year.

Những khoản quyên góp từ thiện được thực hiện không đều suốt năm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irregularly

Không có idiom phù hợp