Bản dịch của từ Irregularly trong tiếng Việt
Irregularly
Irregularly (Adverb)
He attends meetings irregularly due to his busy schedule.
Anh ấy tham dự cuộc họp không đều vì lịch trình bận rộn.
The charity donations are given irregularly throughout the year.
Những khoản quyên góp từ thiện được thực hiện không đều suốt năm.
She checks her social media accounts irregularly to avoid distractions.
Cô ấy kiểm tra tài khoản mạng xã hội không đều để tránh sự xao lạc.
Dạng trạng từ của Irregularly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Irregularly Không đều | More irregularly Bất thường hơn | Most irregularly Bất thường nhất |
Họ từ
Từ "irregularly" là một trạng từ chỉ trạng thái hoặc hành động không theo quy tắc, không liên tục hoặc không đồng nhất. Trong tiếng Anh, từ này mang ý nghĩa mô tả một chuỗi hoặc mẫu hành động diễn ra một cách không ổn định hoặc không đều đặn. Về mặt ngữ âm, sự phát âm trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Cách sử dụng từ này không có khác biệt đáng kể giữa hai dạng tiếng Anh, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự không nhất quán trong hành vi hoặc sự kiện.
Từ "irregularly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "irregularis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "regularis" có nghĩa là "đều" hoặc "theo quy tắc". Từ này được chuyển thể sang tiếng Anh qua tiếng Pháp. Lịch sử sử dụng từ này thể hiện sự khác biệt với những gì được coi là quy tắc hoặc chuẩn mực. Ngày nay, "irregularly" sử dụng để mô tả những thứ xảy ra không theo quy luật hoặc không theo lịch trình, phản ánh rõ ràng ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "irregularly" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi yêu cầu người học nhận diện các mẫu phát âm và ngữ nghĩa không theo quy tắc. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc sự kiện không theo một quy trình dự kiến, như trong các tình huống về thói quen, thời gian, hoặc chu kỳ tự nhiên. "Irregularly" cũng thường gặp trong các văn bản khoa học hoặc báo cáo thống kê, khi nhấn mạnh sự biến đổi hoặc sự bất thường trong dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp