Bản dịch của từ Irregularly trong tiếng Việt

Irregularly

Adverb

Irregularly (Adverb)

ɪɹˈɛgjəlɚli
ɪɹˈɛgjəlɚli
01

Một cách bất thường; không có quy tắc, phương pháp hoặc trật tự.

In an irregular manner; without rule, method, or order.

Ví dụ

He attends meetings irregularly due to his busy schedule.

Anh ấy tham dự cuộc họp không đều vì lịch trình bận rộn.

The charity donations are given irregularly throughout the year.

Những khoản quyên góp từ thiện được thực hiện không đều suốt năm.

She checks her social media accounts irregularly to avoid distractions.

Cô ấy kiểm tra tài khoản mạng xã hội không đều để tránh sự xao lạc.

Dạng trạng từ của Irregularly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Irregularly

Không đều

More irregularly

Bất thường hơn

Most irregularly

Bất thường nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irregularly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irregularly

Không có idiom phù hợp