Bản dịch của từ Irregularly trong tiếng Việt
Irregularly
Adverb
Irregularly (Adverb)
ɪɹˈɛgjəlɚli
ɪɹˈɛgjəlɚli
Ví dụ
He attends meetings irregularly due to his busy schedule.
Anh ấy tham dự cuộc họp không đều vì lịch trình bận rộn.
The charity donations are given irregularly throughout the year.
Những khoản quyên góp từ thiện được thực hiện không đều suốt năm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Irregularly
Không có idiom phù hợp