Bản dịch của từ Method trong tiếng Việt
Method
Method (Noun Countable)
Phương pháp, cách thức.
Methods, methods.
Researchers used various methods to collect data on social media usage.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để thu thập dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội.
Comparing the effectiveness of different methods is crucial in social studies.
So sánh hiệu quả của các phương pháp khác nhau là rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội.
The survey revealed that the most popular method of communication was texting.
Cuộc khảo sát cho thấy phương thức giao tiếp phổ biến nhất là nhắn tin.
Kết hợp từ của Method (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Method of Phương pháp của | Method of communication plays a crucial role in social interactions. Phương pháp giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong tương tác xã hội. |
Method for Phương pháp cho | A method for improving social skills is through group activities. Một phương pháp để cải thiện kỹ năng xã hội là thông qua các hoạt động nhóm. |
Method (Noun)
Một quy trình cụ thể để hoàn thành hoặc tiếp cận một điều gì đó, đặc biệt là một quy trình có hệ thống hoặc đã được thiết lập.
A particular procedure for accomplishing or approaching something, especially a systematic or established one.
The survey employed a new method to collect data efficiently.
Cuộc khảo sát sử dụng một phương pháp mới để thu thập dữ liệu một cách hiệu quả.
Her teaching method in the classroom is interactive and engaging.
Phương pháp giảng dạy của cô trong lớp học là tương tác và hấp dẫn.
The government is implementing a method to address homelessness in cities.
Chính phủ đang thực hiện một phương pháp để giải quyết vấn đề về người vô gia cư ở thành phố.
Dạng danh từ của Method (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Method | Methods |
Kết hợp từ của Method (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Method for Phương pháp cho | A method for improving social skills is to join clubs. Một phương pháp để cải thiện kỹ năng xã hội là tham gia câu lạc bộ. |
Method of Phương pháp của | Method of communication plays a crucial role in social interactions. Phương pháp giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "method" trong tiếng Anh chỉ một cách thức, quy trình hoặc phương pháp thực hiện một nhiệm vụ hay đạt được một mục tiêu nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "methodos", nghĩa là "đường đi" hay "cách thức". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "method" được sử dụng giống nhau cả về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa hơn, như "approach", trong khi tiếng Anh Anh thường giữ nguyên "method" để nhấn mạnh tính hệ thống của quy trình.
Từ "method" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "methodos", trong đó "meta" có nghĩa là "hậu" hoặc "sau", và "hodos" mang nghĩa là "đường" hoặc "cách". Thuật ngữ này đã được Latin hóa thành "methodus" và sau đó chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh hành trình có hệ thống và có tổ chức để đạt được một mục tiêu, cho thấy sự liên kết từ nguồn gốc với việc xây dựng các quy trình để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Từ "method" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường thảo luận về các quy trình, phương pháp nghiên cứu hoặc cách thức giải quyết vấn đề. Trong bối cảnh học thuật, "method" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp nghiên cứu khoa học, kỹ thuật hoặc giảng dạy. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh khi đề cập đến các chiến lược hoặc quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp