Bản dịch của từ Method trong tiếng Việt
Method

Method (Noun Countable)
Phương pháp, cách thức.
Methods, methods.
Researchers used various methods to collect data on social media usage.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để thu thập dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội.
Comparing the effectiveness of different methods is crucial in social studies.
So sánh hiệu quả của các phương pháp khác nhau là rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội.
The survey revealed that the most popular method of communication was texting.
Cuộc khảo sát cho thấy phương thức giao tiếp phổ biến nhất là nhắn tin.
Kết hợp từ của Method (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Common method Phương pháp thông dụng | Volunteering is a common method to help the local community. Tình nguyện là một phương pháp phổ biến để giúp cộng đồng địa phương. |
Simple method Phương pháp đơn giản | The simple method helped many students improve their social skills quickly. Phương pháp đơn giản đã giúp nhiều sinh viên cải thiện kỹ năng xã hội nhanh chóng. |
Experimental method Phương pháp thí nghiệm | The experimental method helped researchers analyze social behaviors in 2022. Phương pháp thực nghiệm đã giúp các nhà nghiên cứu phân tích hành vi xã hội vào năm 2022. |
Standard method Phương pháp chuẩn | The standard method for surveys ensures accurate data collection in studies. Phương pháp tiêu chuẩn cho khảo sát đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác trong các nghiên cứu. |
Effective method Phương pháp hiệu quả | Volunteering is an effective method to improve community connections. Tình nguyện là một phương pháp hiệu quả để cải thiện kết nối cộng đồng. |
Method (Noun)
Một quy trình cụ thể để hoàn thành hoặc tiếp cận một điều gì đó, đặc biệt là một quy trình có hệ thống hoặc đã được thiết lập.
A particular procedure for accomplishing or approaching something, especially a systematic or established one.
The survey employed a new method to collect data efficiently.
Cuộc khảo sát sử dụng một phương pháp mới để thu thập dữ liệu một cách hiệu quả.
Her teaching method in the classroom is interactive and engaging.
Phương pháp giảng dạy của cô trong lớp học là tương tác và hấp dẫn.
The government is implementing a method to address homelessness in cities.
Chính phủ đang thực hiện một phương pháp để giải quyết vấn đề về người vô gia cư ở thành phố.
Dạng danh từ của Method (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Method | Methods |
Kết hợp từ của Method (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well-established method Phương pháp đã được thiết lập vững chắc | The survey used a well-established method to gather social data. Khảo sát đã sử dụng một phương pháp đã được thiết lập tốt để thu thập dữ liệu xã hội. |
Analytic method Phương pháp phân tích | The analytic method helps analyze social issues effectively in research. Phương pháp phân tích giúp phân tích các vấn đề xã hội hiệu quả trong nghiên cứu. |
Alternative method Phương pháp thay thế | The community adopted an alternative method for recycling waste effectively. Cộng đồng đã áp dụng một phương pháp thay thế để tái chế rác thải hiệu quả. |
Good method Phương pháp tốt | Volunteering is a good method to connect with your community. Tình nguyện là một phương pháp tốt để kết nối với cộng đồng của bạn. |
Accounting method Phương pháp kế toán | The accounting method used by ngos affects their funding and transparency. Phương pháp kế toán mà các tổ chức phi chính phủ sử dụng ảnh hưởng đến tài trợ và minh bạch. |
Họ từ
Từ "method" trong tiếng Anh chỉ một cách thức, quy trình hoặc phương pháp thực hiện một nhiệm vụ hay đạt được một mục tiêu nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "methodos", nghĩa là "đường đi" hay "cách thức". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "method" được sử dụng giống nhau cả về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa hơn, như "approach", trong khi tiếng Anh Anh thường giữ nguyên "method" để nhấn mạnh tính hệ thống của quy trình.
Từ "method" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "methodos", trong đó "meta" có nghĩa là "hậu" hoặc "sau", và "hodos" mang nghĩa là "đường" hoặc "cách". Thuật ngữ này đã được Latin hóa thành "methodus" và sau đó chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh hành trình có hệ thống và có tổ chức để đạt được một mục tiêu, cho thấy sự liên kết từ nguồn gốc với việc xây dựng các quy trình để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Từ "method" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường thảo luận về các quy trình, phương pháp nghiên cứu hoặc cách thức giải quyết vấn đề. Trong bối cảnh học thuật, "method" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp nghiên cứu khoa học, kỹ thuật hoặc giảng dạy. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh khi đề cập đến các chiến lược hoặc quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



