Bản dịch của từ Method trong tiếng Việt

Method

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Method(Noun Countable)

ˈmeθ.əd
ˈmeθ.əd
01

Phương pháp, cách thức.

Methods, methods.

Ví dụ

Method(Noun)

mˈɛɵəd
mˈɛɵəd
01

Một quy trình cụ thể để hoàn thành hoặc tiếp cận một điều gì đó, đặc biệt là một quy trình có hệ thống hoặc đã được thiết lập.

A particular procedure for accomplishing or approaching something, especially a systematic or established one.

method tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Method (Noun)

SingularPlural

Method

Methods

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ