Bản dịch của từ Approaching trong tiếng Việt

Approaching

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Approaching (Adjective)

əpɹˈoʊtʃɪŋ
əpɹˈoʊtʃɪŋ
01

Đó là cách tiếp cận hoặc cách tiếp cận.

That approaches or approach.

Ví dụ

The approaching deadline caused stress among the students.

Hạn chót đang đến gần gây căng thẳng cho sinh viên.

The approaching storm forced people to seek shelter immediately.

Cơn bão đang đến gần buộc người ta phải tìm nơi trú ẩn ngay lập tức.

The approaching summer vacation excited the children in the neighborhood.

Kỳ nghỉ hè sắp đến gần khiến cho trẻ em trong khu phố rất phấn khích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/approaching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Approaching

Không có idiom phù hợp