Bản dịch của từ Approaching trong tiếng Việt
Approaching
Approaching (Adjective)
Đó là cách tiếp cận hoặc cách tiếp cận.
That approaches or approach.
The approaching deadline caused stress among the students.
Hạn chót đang đến gần gây căng thẳng cho sinh viên.
The approaching storm forced people to seek shelter immediately.
Cơn bão đang đến gần buộc người ta phải tìm nơi trú ẩn ngay lập tức.
The approaching summer vacation excited the children in the neighborhood.
Kỳ nghỉ hè sắp đến gần khiến cho trẻ em trong khu phố rất phấn khích.
Họ từ
Từ "approaching" trong tiếng Anh có nghĩa là tiếp cận, tiến lại gần hoặc đương đầu với một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "approaching" thường được dùng trong ngữ cảnh thành ngữ và chỉ sự gần gũi về mặt thời gian, như trong việc đến một sự kiện sắp xảy ra. Trong khi đó, ở Mỹ, nó có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực như khoa học hoặc kỹ thuật.
Từ "approaching" có nguồn gốc từ động từ Latinh "approximare", có nghĩa là "tiến gần lại". "Approximare" được hình thành từ tiền tố "ad-" thể hiện sự hướng tới và gốc từ "proximus", tức là "gần nhất". Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để mô tả việc đến gần một địa điểm hay người nào đó. Hiện nay, "approaching" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc tiếp cận một vấn đề hoặc khái niệm nào đó một cách có hệ thống.
Từ "approaching" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến việc mô tả các quá trình, kế hoạch, hoặc thời gian. Ngoài ra, "approaching" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, khoa học và giao tiếp hàng ngày để chỉ việc tiếp cận một vấn đề hay một mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp