Bản dịch của từ Approaching trong tiếng Việt

Approaching

Adjective

Approaching (Adjective)

əpɹˈoʊtʃɪŋ
əpɹˈoʊtʃɪŋ
01

Đó là cách tiếp cận hoặc cách tiếp cận.

That approaches or approach.

Ví dụ

The approaching deadline caused stress among the students.

Hạn chót đang đến gần gây căng thẳng cho sinh viên.

The approaching storm forced people to seek shelter immediately.

Cơn bão đang đến gần buộc người ta phải tìm nơi trú ẩn ngay lập tức.

The approaching summer vacation excited the children in the neighborhood.

Kỳ nghỉ hè sắp đến gần khiến cho trẻ em trong khu phố rất phấn khích.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Approaching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] These waves then undergo the third stage, shoaling, when the shore [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] They are always friendly, and willing to lend me a helping hand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As I the final stages of the calculation, a surge of satisfaction washed over me [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] A thief her and took her purse, she was so surprised that it left her speechless [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Approaching

Không có idiom phù hợp