Bản dịch của từ Systematic trong tiếng Việt
Systematic
Systematic (Adjective)
Thực hiện hoặc hành động theo một kế hoạch hoặc hệ thống cố định; có phương pháp.
Done or acting according to a fixed plan or system methodical.
The systematic approach to community development yielded positive results.
Cách tiếp cận hệ thống đối với phát triển cộng đồng đã mang lại kết quả tích cực.
Her systematic organization of social events impressed everyone in the neighborhood.
Cách tổ chức hệ thống của cô ấy trong các sự kiện xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người trong khu phố.
The systematic distribution of resources ensured fairness among all participants.
Việc phân phối hệ thống tài nguyên đảm bảo sự công bằng giữa tất cả các người tham gia.
Dạng tính từ của Systematic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Systematic Hệ thống | More systematic Hệ thống hơn | Most systematic Hệ thống nhất |
Họ từ
Từ "systematic" được sử dụng để miêu tả một phương pháp, quy trình hoặc cách tiếp cận có tổ chức và có kế hoạch, đặc biệt trong nghiên cứu hoặc phân tích. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, "systematic" mang nghĩa giống nhau, chỉ sự tuân thủ theo cách tiếp cận có cấu trúc. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "systematic" có thể được áp dụng để chỉ một cách tiếp cận có hệ thống trong các lĩnh vực như khoa học hoặc giáo dục, phản ánh tính toàn diện và nhất quán trong việc thực hiện các hành động hoặc nghiên cứu.
Từ "systematic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "systematicus", bắt nguồn từ "systema", nghĩa là "hệ thống". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, diễn tả phương pháp hoặc quy trình có cấu trúc và có tổ chức. Ngày nay, "systematic" được sử dụng để chỉ những phương pháp tiếp cận có hệ thống trong nghiên cứu, phân tích hay tổ chức thông tin, phản ánh tính chính xác và logic trong xử lý dữ liệu.
Từ "systematic" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp nghiên cứu, quy trình phân tích dữ liệu hay tổ chức thông tin một cách có hệ thống. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, kỹ thuật và khoa học, khi bàn về các phương pháp tiếp cận có cấu trúc và logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp