Bản dịch của từ Procedure trong tiếng Việt
Procedure
Procedure (Noun)
Thủ tục, chuỗi hành động.
Procedures, sequence of actions.
Following the procedure, John submitted his application for the scholarship.
Theo thủ tục, John đã nộp đơn xin học bổng.
The interview process involved several procedures to assess the candidates.
Quá trình phỏng vấn bao gồm một số thủ tục để đánh giá ứng viên.
Schools have specific procedures for handling cases of bullying among students.
Các trường có các quy trình cụ thể để xử lý các trường hợp bắt nạt giữa học sinh.
The voting procedure was fair and transparent.
Quy trình bỏ phiếu công bằng và minh bạch.
She followed the adoption procedure to bring home a child.
Cô ấy tuân thủ quy trình nhận nuôi để đưa con về nhà.
The interview procedure for the job involved multiple rounds.
Quy trình phỏng vấn cho công việc bao gồm nhiều vòng.
Dạng danh từ của Procedure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Procedure | Procedures |
Kết hợp từ của Procedure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Correct procedure Quy trình đúng | Following the correct procedure is essential for social harmony. Tuân theo quy trình đúng là cần thiết cho sự hòa hợp xã hội. |
Special procedure Thủ tục đặc biệt | The adoption process requires a special procedure for background checks. Quy trình nhận nuôi yêu cầu một thủ tục đặc biệt cho việc kiểm tra lý lịch. |
Recommended procedure Quy trình khuyến nghị | Following the recommended procedure, john submitted his application online. Theo quy trình được khuyến nghị, john đã nộp đơn của mình trực tuyến. |
Voting procedure Quy trình bỏ phiếu | Understanding the voting procedure is crucial for civic engagement. Hiểu quy trình bỏ phiếu là quan trọng cho sự tham gia công dân. |
Criminal procedure Thủ tục hình sự | The criminal procedure was conducted fairly and efficiently. Quy trình hình sự được tiến hành công bằng và hiệu quả. |
Họ từ
Từ "procedure" (tiếng Việt: quy trình) có nghĩa là một chuỗi các bước được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến môi trường chuyên môn hoặc kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính chuẩn mực hơn trong các ngữ cảnh pháp lý và y tế. Cả hai biến thể đều mang nghĩa cơ bản giống nhau, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong cách sử dụng thực tiễn do ảnh hưởng văn hóa.
Từ "procedure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "procedere", bao gồm tiền tố "pro-" (tiến về phía trước) và động từ "cedere" (rời khỏi, đi). Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ, sau đó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "procedure" liên quan đến cách thức, quy trình thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ, phản ánh sự tiến triển có thể được cấu trúc một cách hệ thống và rõ ràng.
Từ "procedure" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả quy trình hoặc phương pháp. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật hoặc nghiên cứu khoa học, khi cần mô tả các bước thực hiện hoặc quy trình cụ thể. Từ này thể hiện sự chính xác và có tổ chức trong các tình huống chuyên môn và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp