Bản dịch của từ Sequence trong tiếng Việt
Sequence
Noun [U/C]

Sequence(Noun)
sˈiːkwəns
ˈsikwəns
01
Một trình tự cụ thể trong đó các sự kiện, chuyển động hoặc đồ vật liên quan xảy ra theo nhau.
A particular order in which related events movements or things follow each other
Ví dụ
02
Một chuỗi các sự kiện, chuyển động hoặc những thứ được liên kết với nhau.
A set of events movements or things that are linked in a series
Ví dụ
