Bản dịch của từ Sequence trong tiếng Việt

Sequence

Noun [U/C] Verb

Sequence (Noun)

sˈikwn̩s
sˈikwn̩s
01

Một tập hợp các sự kiện, chuyển động hoặc mục có liên quan nối tiếp nhau theo một thứ tự cụ thể.

A set of related events, movements, or items that follow each other in a particular order.

Ví dụ

The sequence of events led to a peaceful resolution.

Trình tự các sự kiện dẫn đến một giải pháp hòa bình.

She followed the sequence of instructions to complete the task.

Cô ấy tuân theo trình tự các hướng dẫn để hoàn thành nhiệm vụ.

The sequence of numbers formed a pattern in the data.

Trình tự các số tạo thành một mẫu trong dữ liệu.

02

(trong bí tích thánh thể) một bài thánh ca được đọc hoặc hát sau bài tiến dần hoặc alleluia trước tin mừng.

(in the eucharist) a hymn said or sung after the gradual or alleluia that precedes the gospel.

Ví dụ

The priest chanted the sequence before reading the Gospel.

Linh mục hát chuỗi trước khi đọc Tin Mừng.

The congregation joined in singing the sequence during the service.

Giáo đồng tham gia hát chuỗi trong lễ thánh.

The sequence added a solemn atmosphere to the church ceremony.

Chuỗi tạo không khí nghiêm trang cho lễ nhà thờ.

03

Một phần của bộ phim đề cập đến một sự kiện hoặc chủ đề cụ thể.

A part of a film dealing with one particular event or topic.

Ví dụ

The sequence in the movie highlighted the protagonist's struggles.

Trong bộ phim, trích đoạn nhấn mạnh khó khăn của nhân vật chính.

The sequence depicting the charity event moved many viewers.

Đoạn phim miêu tả sự kiện từ thiện đã làm xúc động nhiều người xem.

The sequence showing the protest rally sparked discussions on social media.

Trích đoạn thể hiện cuộc biểu tình đã gây ra những cuộc trao đổi trên mạng xã hội.

04

Một thứ tự cụ thể trong đó những thứ liên quan nối tiếp nhau.

A particular order in which related things follow each other.

Ví dụ

The sequence of events at the party was well-organized.

Trình tự sự kiện tại buổi tiệc được tổ chức tốt.

She followed the sequence of steps in the recipe.

Cô ấy tuân theo trình tự các bước trong công thức.

The sequence of introductions at the meeting was awkward.

Trình tự giới thiệu tại cuộc họp rất lúng túng.

Dạng danh từ của Sequence (Noun)

SingularPlural

Sequence

Sequences

Kết hợp từ của Sequence (Noun)

CollocationVí dụ

Exciting sequence

Dãy kích thích

The thrilling chase scene in the movie was an exciting sequence.

Cảnh đuổi bắt hồi hộp trong bộ phim là một chuỗi kịch tính.

Chase sequence

Truy đuổi chuỗi

The movie featured an intense chase sequence through the city.

Bộ phim có một trận đuổi đuổi căng thẳng qua thành phố.

Extended sequence

Chuỗi mở rộng

She watched an extended sequence of videos on social media.

Cô ấy đã xem một chuỗi video dài trên mạng xã hội.

Chord sequence

Chuỗi hợp âm

The guitarist played a beautiful chord sequence during the social event.

Người chơi guitar đã chơi một chuỗi hợp âm đẹp trong sự kiện xã hội.

Complex sequence

Chuỗi phức tạp

The complex sequence of events led to a social revolution.

Dãy sự kiện phức tạp dẫn đến cách mạng xã hội.

Sequence (Verb)

sˈikwn̩s
sˈikwn̩s
01

Phát hoặc ghi (âm nhạc) bằng trình sắp xếp thứ tự.

Play or record (music) with a sequencer.

Ví dụ

She sequenced the music for the social event.

Cô ấy sắp xếp âm nhạc cho sự kiện xã hội.

He enjoys sequencing songs on his computer for parties.

Anh ấy thích sắp xếp các bài hát trên máy tính cho các bữa tiệc.

They will sequence the playlist for the charity fundraiser.

Họ sẽ sắp xếp danh sách phát cho chương trình gây quỹ từ thiện.

02

Sắp xếp theo một thứ tự cụ thể.

Arrange in a particular order.

Ví dụ

She sequenced the names based on their ages.

Cô ấy sắp xếp các tên theo tuổi của họ.

The students sequenced the events chronologically for the project.

Các học sinh sắp xếp các sự kiện theo thứ tự thời gian cho dự án.

He sequenced the photos to tell a compelling story.

Anh ấy sắp xếp các bức ảnh để kể một câu chuyện hấp dẫn.

Dạng động từ của Sequence (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sequence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sequenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sequenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sequences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sequencing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sequence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sequence

Không có idiom phù hợp