Bản dịch của từ Sequence trong tiếng Việt

Sequence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sequence(Noun)

sˈiːkwəns
ˈsikwəns
01

Một trình tự cụ thể trong đó các sự kiện, chuyển động hoặc đồ vật liên quan xảy ra theo nhau.

A particular order in which related events movements or things follow each other

Ví dụ
02

Một chuỗi các sự kiện, chuyển động hoặc những thứ được liên kết với nhau.

A set of events movements or things that are linked in a series

Ví dụ
03

Trong toán học, một tập hợp các số được sắp xếp theo một thứ tự nhất định.

In mathematics a set of numbers arranged in a specific order

Ví dụ