Bản dịch của từ Sequence trong tiếng Việt
Sequence
Sequence (Noun)
Một tập hợp các sự kiện, chuyển động hoặc mục có liên quan nối tiếp nhau theo một thứ tự cụ thể.
A set of related events, movements, or items that follow each other in a particular order.
The sequence of events led to a peaceful resolution.
Trình tự các sự kiện dẫn đến một giải pháp hòa bình.
She followed the sequence of instructions to complete the task.
Cô ấy tuân theo trình tự các hướng dẫn để hoàn thành nhiệm vụ.
The sequence of numbers formed a pattern in the data.
Trình tự các số tạo thành một mẫu trong dữ liệu.
The priest chanted the sequence before reading the Gospel.
Linh mục hát chuỗi trước khi đọc Tin Mừng.
The congregation joined in singing the sequence during the service.
Giáo đồng tham gia hát chuỗi trong lễ thánh.
The sequence added a solemn atmosphere to the church ceremony.
Chuỗi tạo không khí nghiêm trang cho lễ nhà thờ.
The sequence in the movie highlighted the protagonist's struggles.
Trong bộ phim, trích đoạn nhấn mạnh khó khăn của nhân vật chính.
The sequence depicting the charity event moved many viewers.
Đoạn phim miêu tả sự kiện từ thiện đã làm xúc động nhiều người xem.
The sequence showing the protest rally sparked discussions on social media.
Trích đoạn thể hiện cuộc biểu tình đã gây ra những cuộc trao đổi trên mạng xã hội.
Một thứ tự cụ thể trong đó những thứ liên quan nối tiếp nhau.
A particular order in which related things follow each other.
The sequence of events at the party was well-organized.
Trình tự sự kiện tại buổi tiệc được tổ chức tốt.
She followed the sequence of steps in the recipe.
Cô ấy tuân theo trình tự các bước trong công thức.
The sequence of introductions at the meeting was awkward.
Trình tự giới thiệu tại cuộc họp rất lúng túng.
Dạng danh từ của Sequence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sequence | Sequences |
Kết hợp từ của Sequence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exciting sequence Dãy kích thích | The thrilling chase scene in the movie was an exciting sequence. Cảnh đuổi bắt hồi hộp trong bộ phim là một chuỗi kịch tính. |
Chase sequence Truy đuổi chuỗi | The movie featured an intense chase sequence through the city. Bộ phim có một trận đuổi đuổi căng thẳng qua thành phố. |
Extended sequence Chuỗi mở rộng | She watched an extended sequence of videos on social media. Cô ấy đã xem một chuỗi video dài trên mạng xã hội. |
Chord sequence Chuỗi hợp âm | The guitarist played a beautiful chord sequence during the social event. Người chơi guitar đã chơi một chuỗi hợp âm đẹp trong sự kiện xã hội. |
Complex sequence Chuỗi phức tạp | The complex sequence of events led to a social revolution. Dãy sự kiện phức tạp dẫn đến cách mạng xã hội. |
Sequence (Verb)
She sequenced the music for the social event.
Cô ấy sắp xếp âm nhạc cho sự kiện xã hội.
He enjoys sequencing songs on his computer for parties.
Anh ấy thích sắp xếp các bài hát trên máy tính cho các bữa tiệc.
They will sequence the playlist for the charity fundraiser.
Họ sẽ sắp xếp danh sách phát cho chương trình gây quỹ từ thiện.
Sắp xếp theo một thứ tự cụ thể.
Arrange in a particular order.
She sequenced the names based on their ages.
Cô ấy sắp xếp các tên theo tuổi của họ.
The students sequenced the events chronologically for the project.
Các học sinh sắp xếp các sự kiện theo thứ tự thời gian cho dự án.
He sequenced the photos to tell a compelling story.
Anh ấy sắp xếp các bức ảnh để kể một câu chuyện hấp dẫn.
Dạng động từ của Sequence (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sequence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sequenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sequenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sequences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sequencing |
Họ từ
Từ "sequence" có nghĩa là một chuỗi các sự kiện, đối tượng hoặc yếu tố sắp xếp theo một trật tự nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈsiːkwəns/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈsiː.kwəns/, có sự khác biệt nhỏ về trọng âm. "Sequence" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, toán học hoặc trong lĩnh vực nghệ thuật để chỉ sự nối tiếp, liên tiếp. Từ này giàu tính ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ logic đến nghiên cứu sinh học.
Từ "sequence" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "sequentia", có nghĩa là "sự theo sau" hay "chuỗi". Trong tiếng La-tinh, nó được hình thành từ động từ "sequi", nghĩa là "theo". Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến thứ tự và sự sắp xếp, để chỉ một chuỗi các yếu tố liên tiếp, phù hợp với cách hiểu hiện nay về các dãy số, sự kiện hay quá trình. Sự kết nối này làm rõ tính thứ tự và liên tiếp trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "sequence" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi người học thường phải phân tích hoặc mô tả thứ tự các sự kiện. Trong ngữ cảnh học thuật, "sequence" thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học, mô tả quy trình, hoặc phân tích dữ liệu. Nó cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin và sinh học để chỉ trật tự hoặc chuỗi của các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp