Bản dịch của từ Official trong tiếng Việt
Official
Official (Adjective)
The official statement was issued by the government spokesperson.
Tuyên bố chính thức đã được phát hành bởi người phát ngôn chính phủ.
She attended the official ceremony at the town hall.
Cô ấy tham dự buổi lễ chính thức tại toà thị chính.
The official document must be signed by the authorized personnel.
Tài liệu chính thức phải được ký bởi nhân viên có thẩm quyền.
Dạng tính từ của Official (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Official Chính thức | More official Chính thức hơn | Most official Chính thức nhất |
Official (Noun)
Người giữ chức vụ công hoặc có nhiệm vụ chính thức, đặc biệt là đại diện của một tổ chức hoặc cơ quan chính phủ.
A person holding public office or having official duties especially as a representative of an organization or government department.
The official announced the new social welfare policies.
Người đại diện thông báo chính sách phúc lợi xã hội mới.
She is the official responsible for handling social security matters.
Cô ấy là người đại diện chịu trách nhiệm xử lý các vấn đề an sinh xã hội.
The government official visited the social service center today.
Người đại diện chính phủ đã thăm trung tâm dịch vụ xã hội hôm nay.
Dạng danh từ của Official (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Official | Officials |
Kết hợp từ của Official (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Health official Quản lý y tế | The health official conducted a public health awareness campaign. Người đại diện sức khỏe thực hiện chiến dịch tăng cường nhận thức về sức khỏe công cộng. |
Government official Quan chức chính phủ | The government official attended the social welfare event. Nhà quản lý chính phủ tham dự sự kiện phúc lợi xã hội. |
Responsible official Quản lý có trách nhiệm | The responsible official organized the charity event for the community. Người chịu trách nhiệm đã tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Law enforcement official Công an | The law enforcement official arrested the suspect for theft. Người đại diện thực thi pháp luật đã bắt giữ nghi can về vụ trộm cắp. |
Royal official Quan chức hoàng gia | The royal official attended the social gathering at the palace. Quan chức hoàng gia tham dự buổi tụ tập xã hội tại cung điện. |
Họ từ
Từ "official" đề cập đến điều gì đó thuộc về hoặc được ủy quyền bởi một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ để chỉ tính chính thức hoặc mang tính chất chính thức, và cũng có thể là danh từ chỉ một người giữ chức vụ trong các cơ quan công quyền. Dưới dạng tiếng Anh Anh, "official" có thể đôi khi mang ý nghĩa nghiêm ngặt hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng linh hoạt hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "official" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "officialis", được hình thành từ "officium", nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "chức vụ". Thuật ngữ này ban đầu chỉ mối liên hệ với các chức vụ công quyền. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng, hiện nay được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì được công nhận chính thức hoặc có tính chất chính thức, thường liên quan đến chính quyền hoặc tổ chức. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa chức năng công quyền và khái niệm chính thức trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "official" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ thông tin, tuyên bố hoặc tài liệu có tính chất chính thức. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để mô tả các hành động hoặc quyết định mang tính chính thức. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh như văn bản pháp lý, thông cáo báo chí, và tài liệu quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp