Bản dịch của từ Official trong tiếng Việt
Official

Official(Adjective)
Dạng tính từ của Official (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Official Chính thức | More official Chính thức hơn | Most official Chính thức nhất |
Official(Noun)
Người giữ chức vụ công hoặc có nhiệm vụ chính thức, đặc biệt là đại diện của một tổ chức hoặc cơ quan chính phủ.
A person holding public office or having official duties especially as a representative of an organization or government department.

Dạng danh từ của Official (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Official | Officials |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "official" đề cập đến điều gì đó thuộc về hoặc được ủy quyền bởi một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ để chỉ tính chính thức hoặc mang tính chất chính thức, và cũng có thể là danh từ chỉ một người giữ chức vụ trong các cơ quan công quyền. Dưới dạng tiếng Anh Anh, "official" có thể đôi khi mang ý nghĩa nghiêm ngặt hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng linh hoạt hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "official" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "officialis", được hình thành từ "officium", nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "chức vụ". Thuật ngữ này ban đầu chỉ mối liên hệ với các chức vụ công quyền. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng, hiện nay được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì được công nhận chính thức hoặc có tính chất chính thức, thường liên quan đến chính quyền hoặc tổ chức. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa chức năng công quyền và khái niệm chính thức trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "official" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ thông tin, tuyên bố hoặc tài liệu có tính chất chính thức. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để mô tả các hành động hoặc quyết định mang tính chính thức. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh như văn bản pháp lý, thông cáo báo chí, và tài liệu quản lý.
Họ từ
Từ "official" đề cập đến điều gì đó thuộc về hoặc được ủy quyền bởi một cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ để chỉ tính chính thức hoặc mang tính chất chính thức, và cũng có thể là danh từ chỉ một người giữ chức vụ trong các cơ quan công quyền. Dưới dạng tiếng Anh Anh, "official" có thể đôi khi mang ý nghĩa nghiêm ngặt hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng linh hoạt hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "official" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "officialis", được hình thành từ "officium", nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "chức vụ". Thuật ngữ này ban đầu chỉ mối liên hệ với các chức vụ công quyền. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng, hiện nay được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì được công nhận chính thức hoặc có tính chất chính thức, thường liên quan đến chính quyền hoặc tổ chức. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa chức năng công quyền và khái niệm chính thức trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "official" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ thông tin, tuyên bố hoặc tài liệu có tính chất chính thức. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để mô tả các hành động hoặc quyết định mang tính chính thức. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh như văn bản pháp lý, thông cáo báo chí, và tài liệu quản lý.
