Bản dịch của từ Official trong tiếng Việt

Official

Adjective Noun [U/C]

Official (Adjective)

əfˈɪʃl̩
əfˈɪʃl̩
01

Liên quan đến một cơ quan hoặc cơ quan công quyền cũng như các hoạt động và trách nhiệm của cơ quan đó.

Relating to an authority or public body and its activities and responsibilities.

Ví dụ

The official statement was issued by the government spokesperson.

Tuyên bố chính thức đã được phát hành bởi người phát ngôn chính phủ.

She attended the official ceremony at the town hall.

Cô ấy tham dự buổi lễ chính thức tại toà thị chính.

The official document must be signed by the authorized personnel.

Tài liệu chính thức phải được ký bởi nhân viên có thẩm quyền.

Dạng tính từ của Official (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Official

Chính thức

More official

Chính thức hơn

Most official

Chính thức nhất

Official (Noun)

əfˈɪʃl̩
əfˈɪʃl̩
01

Người giữ chức vụ công hoặc có nhiệm vụ chính thức, đặc biệt là đại diện của một tổ chức hoặc cơ quan chính phủ.

A person holding public office or having official duties especially as a representative of an organization or government department.

Ví dụ

The official announced the new social welfare policies.

Người đại diện thông báo chính sách phúc lợi xã hội mới.

She is the official responsible for handling social security matters.

Cô ấy là người đại diện chịu trách nhiệm xử lý các vấn đề an sinh xã hội.

The government official visited the social service center today.

Người đại diện chính phủ đã thăm trung tâm dịch vụ xã hội hôm nay.

Dạng danh từ của Official (Noun)

SingularPlural

Official

Officials

Kết hợp từ của Official (Noun)

CollocationVí dụ

Health official

Quản lý y tế

The health official conducted a public health awareness campaign.

Người đại diện sức khỏe thực hiện chiến dịch tăng cường nhận thức về sức khỏe công cộng.

Government official

Quan chức chính phủ

The government official attended the social welfare event.

Nhà quản lý chính phủ tham dự sự kiện phúc lợi xã hội.

Responsible official

Quản lý có trách nhiệm

The responsible official organized the charity event for the community.

Người chịu trách nhiệm đã tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Law enforcement official

Công an

The law enforcement official arrested the suspect for theft.

Người đại diện thực thi pháp luật đã bắt giữ nghi can về vụ trộm cắp.

Royal official

Quan chức hoàng gia

The royal official attended the social gathering at the palace.

Quan chức hoàng gia tham dự buổi tụ tập xã hội tại cung điện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Official cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] For example, India achieves such incredible growth partly by using English as their language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] To be more specific, any automotive components, before being imported and used in the process, should be clearly manifested and supervised by customs [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] Such taxes can be used by the authorities to develop their country, such as building hospitals, and pay for like police officers or politicians [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] In fact, it has become more common that family members are less available at home, even outside of working time, leading to weakened family interactions conclusion, while some changes in lifestyle are advantageous to family relationships, the opposite is true for other changes [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018

Idiom with Official

Không có idiom phù hợp