Bản dịch của từ Official trong tiếng Việt
Official

Official (Adjective)
The official statement was issued by the government spokesperson.
Tuyên bố chính thức đã được phát hành bởi người phát ngôn chính phủ.
She attended the official ceremony at the town hall.
Cô ấy tham dự buổi lễ chính thức tại toà thị chính.
The official document must be signed by the authorized personnel.
Tài liệu chính thức phải được ký bởi nhân viên có thẩm quyền.
Dạng tính từ của Official (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Official Chính thức | More official Chính thức hơn | Most official Chính thức nhất |
Official (Noun)
Người giữ chức vụ công hoặc có nhiệm vụ chính thức, đặc biệt là đại diện của một tổ chức hoặc cơ quan chính phủ.
A person holding public office or having official duties especially as a representative of an organization or government department.

The official announced the new social welfare policies.
Người đại diện thông báo chính sách phúc lợi xã hội mới.